![Bảng giá đèn Rạng Đông tốt nhất 2023 [Đầy đủ tất cả]](https://file.hstatic.net/200000728671/article/bang-gia-den-rang-dong_1fdffa102db8448087aedb5bcea4c7b1.png)
Danh sách bảng giá đèn Rạng Đông và hướng dẫn chọn mua, lắp đặt, và bảo dưỡng. Đèn Rạng Đông tiết kiệm năng lượng dành cho gia đình và ngành công nghiệp. Đánh giá từ khách hàng thực tế. Cập nhật 2023.
Bảng giá bóng đèn Rạng Đông: NPP Ngọc Thuận/ Nhà phân phối Ngọc Thuận / NPP thiết bị điện nước Ngọc Thuận - Đối tác uy tín cung cấp đèn Rạng Đông chất lượng và giá cả cạnh tranh tại Việt Nam. Tìm hiểu về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi để hỗ trợ dự án điện của bạn.
Điện thoại | Địa chỉ |
0818 309 309 | Đường N23 Khu TDC Lộc An- Bình Sơn, xã Lộc An, huyện Long Thành, Đồng Nai |
Giới thiệu về đèn Rạng Đông
Giới thiệu về đèn Rạng Đông
Đèn Rạng Đông là một thiết bị chiếu sáng thông minh, thường được sử dụng để tạo không gian ấm áp và thoải mái trong gia đình hoặc trong môi trường làm việc. Từ khóa chính của chúng ta trong bài viết này, 'Bảng giá đèn Rạng Đông', sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giá cả của các loại đèn Rạng Đông.
Bảng giá đèn Rạng Đông
Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan về giá cả của đèn Rạng Đông, chúng tôi đã tổng hợp một bảng giá tham khảo dưới đây. Xin lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi tùy theo thương hiệu, chất lượng và tính năng của sản phẩm.
BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED | |||||||
STT | Sản phẩm | ĐVT | Giá bán cấp 1 | Giá bán lẻ | Ghi chú | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAT | Có VAT | ||||
LED Downlight | |||||||
1 | Đèn Led Downlight (D AT06 76/3W) - Trắng, Vàng S | đ/c | 47.000 | 50.760 | 94.000 | 101.520 | 25.11.21 |
2 | Đèn LED downlight xoay góc D AT01L XG 95/9W | đ/c | 175.400 | 189.432 | 287.000 | 309.960 | 01.03.21 |
Đèn LED downlight xoay góc AT22 60/7w | đ/c | 225.000 | 243.000 | 450.000 | 486.000 | 30.10.21 | |
Đèn LED downlight xoay góc AT22 60/9w | đ/c | 235.000 | 253.800 | 470.000 | 507.600 | 30.10.21 | |
Đèn LED downlight xoay góc AT22 60/12w | đ/c | 250.000 | 270.000 | 500.000 | 540.000 | 30.10.21 | |
Đèn LED downlight D AT04 90/5W 220V E | đ/c | 75.000 | 81.000 | 150.000 | 162.000 | 25.11.21 | |
3 | Đèn LED downlight D AT04 90/7W 220V E | đ/c | 79.000 | 85.320 | 158.000 | 170.640 | 25.11.21 |
4 | Đèn LED downlight D AT04 90/9W 220V E | đ/c | 84.000 | 90.720 | 168.000 | 181.440 | 25.11.21 |
5 | Đèn LED downlight D AT04 110/9W 220V E | đ/c | 94.000 | 101.520 | 188.000 | 203.040 | 25.11.21 |
6 | Đèn LED downlight D AT04 110/12W 220V E | đ/c | 100.000 | 108.000 | 200.000 | 216.000 | 25.11.21 |
7 | Đèn LED downlight D AT04 110/7W 220V E | đ/c | 88.000 | 95.040 | 176.000 | 190.080 | 25.11.21 |
8 | Đèn LED downlight D AT04 155/16W 220V E | đ/c | 174.000 | 187.920 | 348.000 | 375.840 | 25.11.21 |
9 | Đèn LED downlight D AT04 155/25W 220V E | đ/c | 203.000 | 219.240 | 406.000 | 438.480 | 25.11.21 |
10 | Đèn Led Downlight( D AT06 90/5W)- Trắng Led SS | đ/c | 56.000 | 60.480 | 112.000 | 120.960 | 25.11.21 |
11 | Đèn Led Downlight( D AT06 90/7W)- Trắng Led SS | đ/c | 65.000 | 70.200 | 130.000 | 140.400 | 25.11.21 |
12 | Đèn Led Downlight( D AT06 110/7W)- Trắng Led SS | đ/c | 77.000 | 83.160 | 154.000 | 166.320 | 25.11.21 |
13 | Đèn Led Downlight( D AT06 110/9W)- Trắng Led SS | đ/c | 93.000 | 100.440 | 186.000 | 200.880 | 25.11.21 |
13 | Đèn LED Downlight AT06.V2 90/5W 3000K-6500K | đ/c | 56.000 | 60.480 | 112.000 | 120.960 | 25.11.21 |
14 | Đèn LED Downlight AT06.V2 90/7W 3000K-6500K | đ/c | 65.000 | 70.200 | 130.000 | 140.400 | 25.11.21 |
Đèn LED Downlight AT06.V2 110/7W 3000K-6500K | đ/c | 77.000 | 83.160 | 154.000 | 166.320 | 25.11.21 | |
15 | Đèn LED Downlight AT06.V2 110/9W 3000K-6500K | đ/c | 93.000 | 100.440 | 186.000 | 200.880 | 25.11.21 |
16 | Đèn LED Downlight D AT10 90/7W-3000K, 6500K E (G) | đ/c | 79.000 | 85.320 | 158.000 | 170.640 | 25.11.21 |
17 | Đèn LED Downlight D AT10 110/9W-3000K, 6500K E (G) | đ/c | 94.000 | 101.520 | 188.000 | 203.040 | 25.11.21 |
18 | Đèn LED Downlight DAT11L 90/7W-6500K | đ/c | 56.700 | 61.236 | 97.000 | 104.760 | 01.03.21 |
19 | Đèn LED Downlight AT11 90/9W 6500K SS | đ/c | 60.000 | 64.800 | 120.000 | 129.600 | 26.07.21 |
20 | Đèn LED Downlight DAT11L 110/9W-6500K | đ/c | 80.100 | 86.508 | 137.000 | 147.960 | 01.03.21 |
21 | Đèn LED Downlight D AT12L 76/3W-Trắng, vàng LED SS | đ/c | 40.600 | 43.848 | 70.000 | 75.600 | 01.03.21 |
22 | Đèn LED Downlight D AT12L 90/5W-Trắng, vàng LED SS | đ/c | 48.100 | 51.948 | 82.000 | 88.560 | 01.03.21 |
23 | Đèn LED Downlight D AT12L 90/7W-Trắng, vàng LED SS | đ/c | 56.700 | 61.236 | 97.000 | 104.760 | 01.03.21 |
24 | Đèn LED Downlight D AT12L 110/9W-Trắng, vàng LED SS | đ/c | 80.100 | 86.508 | 137.000 | 147.960 | 01.03.21 |
25 | Đèn LED Downlight D AT14L 76/7W 4000K SS | đ/c | 85.100 | 91.908 | 162.000 | 174.960 | 01.03.21 |
26 | Đèn LED Downlight D AT14L 90/9W 4000K SS | đ/c | 97.100 | 104.868 | 185.000 | 199.800 | 01.03.21 |
27 | Đèn LED Downlight D AT14L 110/9W 4000K SS | đ/c | 113.400 | 122.472 | 216.000 | 233.280 | 01.03.21 |
28 | Đèn LED Downlight D AT14L 110/12W 4000K SS | đ/c | 117.600 | 127.008 | 224.000 | 241.920 | 01.03.21 |
29 | Đèn LED Downlight đổi màu D AT02 DM 90/7W | đ/c | 92.000 | 99.360 | 184.000 | 198.720 | 25.11.21 |
30 | Đèn LED Downlight đổi màu AT02 90/9W | đ/c | 95.000 | 102.600 | 190.000 | 205.200 | 25.11.21 |
31 | Đèn LED downlight đổi màu D AT02 DM 110/9W | đ/c | 109.000 | 117.720 | 218.000 | 235.440 | 25.11.21 |
32 | Đèn LED downlight đổi màu DAT10 DM 60/3W | đ/c | 51.000 | 55.080 | 102.000 | 110.160 | 25.11.21 |
33 | Đèn LED downlight đổi màu DAT10 DM 60/3W (G) | đ/c | 51.000 | 55.080 | 102.000 | 110.160 | 25.11.21 |
34 | Đèn LED downlight đổi màu DAT10 DM 90/7W | đ/c | 92.000 | 99.360 | 184.000 | 198.720 | 25.11.21 |
35 | Đèn LED downlight đổi màu DAT10 DM 90/7W (G) | đ/c | 92.000 | 99.360 | 184.000 | 198.720 | 25.11.21 |
36 | Đèn LED downlight đổi màu AT10 90/9W | đ/c | 95.000 | 102.600 | 190.000 | 205.200 | 25.11.21 |
37 | Đèn LED downlight đổi màu AT10 90/9W (G) | đ/c | 95.000 | 102.600 | 190.000 | 205.200 | 25.11.21 |
38 | Đèn LED downlight đổi màu DAT10 DM 110/9W | đ/c | 109.000 | 117.720 | 218.000 | 235.440 | 25.11.21 |
39 | Đèn LED downlight đổi màu DAT10 DM 110/9W (G) | đ/c | 109.000 | 117.720 | 218.000 | 235.440 | 25.11.21 |
40 | Đèn LED downlight đổi màu DAT10L DM 110/12W | đ/c | 111.000 | 119.880 | 222.000 | 239.760 | 25.11.21 |
41 | Đèn LED downlight đổi màu DAT10 DM 110/12W (G) | đ/c | 111.000 | 119.880 | 222.000 | 239.760 | 25.11.21 |
42 | Đèn LED Downlight đổi màu D AT17 ĐM 90/7W | đ/c | 94.800 | 102.384 | 190.000 | 205.200 | 17.05.21 |
43 | Đèn LED Downlight đổi màu D AT17 ĐM 110/9W | đ/c | 112.000 | 120.960 | 224.000 | 241.920 | 17.05.21 |
44 | Đèn LED Downlight đổi màu D AT17 ĐM 110/12W | đ/c | 141.000 | 152.280 | 282.000 | 304.560 | 17.05.21 |
45 | Đèn LED Downlight đổi màu AT20 90/8W | đ/c | 94.000 | 101.520 | 188.000 | 203.040 | 25.11.21 |
46 | Đèn LED Downlight đổi màu AT20 90/8W (G) | đ/c | 94.000 | 101.520 | 188.000 | 203.040 | 25.11.21 |
47 | Đèn LED Downlight đổi màu AT20 90/10W | đ/c | 96.000 | 103.680 | 192.000 | 207.360 | 25.11.21 |
48 | Đèn LED Downlight đổi màu AT20 90/10W (G) | đ/c | 96.000 | 103.680 | 192.000 | 207.360 | 25.11.21 |
49 | Đèn LED Downlight đổi màu AT20 110/10W | đ/c | 108.000 | 116.640 | 216.000 | 233.280 | 25.11.21 |
50 | Đèn LED Downlight đổi màu AT20 110/10W (G) | đ/c | 108.000 | 116.640 | 216.000 | 233.280 | 25.11.21 |
51 | Đèn LED Downlight đổi màu AT20 110/12W | đ/c | 112.000 | 120.960 | 224.000 | 241.920 | 25.11.21 |
52 | Đèn LED Downlight đổi màu AT20 110/12W (G) | đ/c | 112.000 | 120.960 | 224.000 | 241.920 | 25.11.21 |
53 | Đèn LED Downlight cảm biến D AT04 90/7W E PIR | đ/c | 117.000 | 126.360 | 234.000 | 252.720 | 25.11.21 |
54 | Đèn LED Downlight cảm biến D AT04 110/9W E PIR | đ/c | 131.000 | 141.480 | 262.000 | 282.960 | 25.11.21 |
55 | Đèn Downlight dự phòng B DAT04L DP 90/7W | đ/c | 606.000 | 654.480 | 1.090.000 | 1.177.200 | |
56 | Đèn Downlight dự phòng B DAT04L DP 90/9W | đ/c | 606.000 | 654.480 | 1.043.000 | 1.126.440 | |
57 | Đèn Downlight dự phòng B DAT04L DP 90/12W | đ/c | 576.600 | 622.728 | 1.153.000 | 1.245.240 | |
58 | Đèn Downlight dự phòng B DAT04L DP 110/12W | đ/c | 609.000 | 657.720 | 1.160.000 | 1.252.800 | 01.03.21 |
59 | Bộ đèn LED Downlight khẩn cấp BD AT07L KC 90/5W Trắng, vàng | đ/c | 388.889 | 420.000 | 777.778 | 840.000 | 01.11.22 |
60 | Đèn LED Downlight dự phòng B DAT04L DP 110/9W 6500K | đ/c | 588.000 | 635.040 | 1.120.000 | 1.209.600 | 01.03.21 |
61 | Đèn Led Downlight diệt khuẩn AT21.UV 90/7w | đ/c | 250.000 | 270.000 | 500.000 | 540.000 | 04.08.21 |
62 | Đèn Led Downlight diệt khuẩn AT21.UV 135/14w | đ/c | 485.000 | 523.800 | 970.000 | 1.047.600 | 04.08.21 |
63 | Đèn Led Downlight nổi trần NT01 90/10w 3000K, 6500K | đ/c | 148.148 | 160.000 | 296.296 | 320.000 | 19.05.22 |
64 | Đèn Led Downlight nổi trần NT01 110/10w 3000K, 6500K | đ/c | 171.296 | 185.000 | 342.593 | 370.000 | 19.05.22 |
65 | Đèn Led Downlight nổi trần NT01 110/12w 3000K, 6500K | đ/c | 175.926 | 190.000 | 351.852 | 380.000 | 19.05.22 |
66 | Đèn Led Downlight nổi trần NT01 110/15w 3000K, 6500K | đ/c | 180.556 | 195.000 | 361.111 | 390.000 | 19.05.22 |
Chi Nhánh Biên Hòa | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED | |||||||
STT | Sản phẩm | ĐVT | Giá bán cấp 1 | Giá bán lẻ | Ghi chú | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAT | Có VAT | ||||
Bóng Đèn Led Tube | |||||||
1 | B.đèn LED TUBE T8 600/10W-Trắng, vàng Led SS | đ/c | 68.600 | 74.088 | 137.037 | 148.000 | 26.12.21 |
2 | B.đèn LED TUBE T8 60/12W-Trắng, vàng Led | đ/c | 176.000 | 190.080 | - | ||
3 | B.đèn LED TUBE T8 120/18W-Trắng, vàng Led SS | đ/c | 86.500 | 93.420 | 165.000 | 178.200 | 01.03.21 |
5 | Bóng đèn LED TUBE T8 1200/20W 3000K, 6500K SS | đ/c | 125 000 | 135.000 | 250.000 | 270.000 | 13.03.21 |
6 | Bóng đèn LED TUBE T8 1200/20W 3000K, 6500K LPF SS | đ/c | 105 000 | 113.400 | 210.185 | 227.000 | 26.12.21 |
7 | Bóng đèn LED TUBE T8 N02 1200/20W 3000K, 6500K | đ/c | 51 200 | 55.296 | 108.000 | 116.640 | 17.05.21 |
8 | Bóng đèn LED TUBE 01 120/22W | đ/c | 318.000 | 343.440 | - | ||
9 | B.đèn LED TUBE T8 TT01 600/10W-Trắng Led SS | đ/c | 38.000 | 41.040 | 76.000 | 82.080 | 26.12.21 |
10 | B.đèn LED TUBE T8 TT01 1200/20W-Trắng SS | đ/c | 50 400 | 54.432 | 100.800 | 108.864 | 26.12.21 |
11 | B.đèn LED TUBE T8 TT01 1200/18W-Trắng Led SS | đ/c | 43.500 | 46.980 | 92.000 | 99.360 | 13.03.21 |
12 | Bóng đèn LED TUBE T8 TT02 120/18W-LED SS | đ/c | 48.900 | 52.812 | 84.000 | 90.720 | 01.03.21 |
13 | Bóng đèn LED Tube T8 N02 600/10W - 3000K/6500K SS | đ/c | 44.100 | 47.628 | 88.000 | 95.040 | 17.05.21 |
14 | Bóng đèn LED TUBE T8 N01 120/18W-Trắng, vàng LED SS | đ/c | 68.600 | 74.088 | 137.000 | 147.960 | |
15 | Bóng đèn LED TUBE T8 N02 120/18W-Trắng, vàng LED SS | đ/c | 48.800 | 52.704 | 98.000 | 105.840 | 01.03.21 |
17 | B.đèn LEDTUBE T8 60/10W 3000K, 6500K S Đầu đèn xoay | đ/c | 65.100 | 70.308 | 124.000 | 133.920 | 01.03.21 |
18 | B.đèn LED TUBE T8 60/12W-Trắng, vàng Led đầu đèn xoay | đ/c | 181.000 | 195.480 | - | ||
19 | B.đèn LEDTUBE T8 120/18Wx1-Trắng SS đ.xoay | đ/c | 95.000 | 102.600 | 181.000 | 195.480 | 01.03.21 |
20 | Bóng đèn LED TUBE T8 120/20W đầu đèn xoay | đ/c | 143.400 | 154.872 | 287.000 | 309.960 | |
21 | Bóng đèn LED TUBE 01 120/22W đầu đèn xoay | đ/c | 323.000 | 348.840 | - | ||
22 | Bóng đèn LED TUBE T8 120/18W.RAD-3000K, 6500K SS | đ/c | 155.900 | 168.372 | 297.000 | 320.760 | 01.03.21 |
23 | B.đèn LED TUBE T8 ĐM 120/18W-Trắng, vàng Led SS | đ/c | 108.000 | 116.640 | 216.000 | 233.280 | |
24 | Bóng LED Tube T8 TT01 1200/20W.H 6500K (150Lm/W) | đ/c | 72 000 | 77.760 | 144 000 | 155.520 | 26.12.21 |
Bộ đèn Led Tube | |||||||
1 | Bộ LED TUBE T8 M11/10Wx1Trắng Led SS | đ/c | 99.000 | 106.920 | 198.148 | 214.000 | 26.12.21 |
2 | Bộ LEDTUBE BDT8LN01M11/10Wx1TrắngLed SS | đ/c | 77.000 | 83.160 | 154.000 | 166.320 | 01.03.21 |
3 | Bộ đèn LED Tube T8 N02 M11/10Wx1 - 3000K/6500K SS | đ/c | 71.700 | 77.436 | 143.000 | 154.440 | 17.05.21 |
4 | Bộ Ledtube T8 TT01 M21.1/10Wx1Trắng LedSS | đ/c | 60.000 | 64.800 | 120.000 | 129.600 | 26.12.21 |
5 | Bộ LED TUBE BDT8L M11/18Wx1Trắng Led SS | đ/c | 119.600 | 129.168 | 239.000 | 258.120 | 01.03.21 |
6 | Bộ LED TUBE T8 M11/20Wx1Trắng Led SS | đ/c | 119.600 | 129.168 | 239.000 | 258.120 | 01.03.21 |
7 | Bộ LED TUBE T8 M11/20Wx1Trắng Led SS LPF | đ/c | 146.000 | 157.680 | 291.667 | 315.000 | 26.12.21 |
8 | Bộ Ledtube BDT8LTT01M11/18Wx1Trắng Led SS | đ/c | 79.200 | 85.536 | 166.000 | 179.280 | 13.03.21 |
9 | Bộ Ledtube T8 TT01 M11/20Wx1Trắng Led SS | đ/c | 92.000 | 99.360 | 184.000 | 198.720 | 17.05.21 |
10 | Bộ Ledtube T8 N02 M11/20Wx1Trắng | đ/c | 85.100 | 91.908 | 179.000 | 193.320 | 17.05.21 |
11 | Bộ Ledtube BDT8LTT01M21.1/18Wx1Trắng Led SS | đ/c | 66.000 | 71.280 | 138.000 | 149.040 | 13.03.21 |
12 | Bộ Ledtube T8 TT01 M21.1/20Wx1Trắng | đ/c | 76 000 | 82.080 | 152.000 | 164.160 | 26.12.21 |
13 | Bộ Ledtube T8 N02 M21.1/20Wx1Trắng | đ/c | 83.600 | 90.288 | 167.000 | 180.360 | 17.05.21 |
14 | Bộ LED BDT8LTT01 NR M21.1/22Wx1 Trắng Led SS | đ/c | 85.100 | 91.908 | 180.000 | 194.400 | 01.03.21 |
15 | Bộ LED TUBE BDT8L N02 M21.1/18Wx1-Trắng, vàng LED SS | đ/c | 79.600 | 85.968 | 152.000 | 164.160 | 01.03.21 |
16 | Đèn LED TUBE D LT01 T8/18W 3000K, 6500K S | đ/c | 110.800 | 119.664 | 200.000 | 216.000 | 04.05.18 |
17 | Bô LEDTUBE BDT8LN01M11/18Wx1Trắng Led SS | đ/c | 105.700 | 114.156 | 211.000 | 227.880 | 01.03.21 |
18 | Bộ LEDTUBE BDT8LN02M11/18Wx1Trắng Led SS | đ/c | 81.000 | 87.480 | 171.000 | 184.680 | 01.03.21 |
19 | Bộ đèn LED BD M16 1200/36W á/s trắng Led SS | đ/c | 210.000 | 226.800 | 420.000 | 453.600 | 17.05.21 |
20 | Bộ đèn LED BD M16L 60/18W á/s trắng Led SS | đ/c | 112.600 | 121.608 | 226.000 | 244.080 | 02.05.20 |
21 | Bộ đèn LED BD M16L 30/9W á/s trắng Led SS | đ/c | 78.300 | 84.564 | 140.000 | 151.200 | 04.05.18 |
22 | Bộ đèn LED BD M16L 90/27W á/s trắng LED SS | đ/c | 149.000 | 160.920 | 268.000 | 289.440 | 04.05.18 |
23 | Bộ đèn LED đổi màu BD M16L ĐM 120/36W | đ/c | 233.100 | 251.748 | 468.000 | 505.440 | 02.05.20 |
24 | Bộ đèn LED đổi màu BD M26L ĐM 1200/36W | đ/c | 200.000 | 216.000 | 424.000 | 457.920 | 17.05.21 |
26 | Bộ đèn LED đổi màu BD M26 ĐM 1200/40W | đ/c | 238.000 | 257.040 | 475.926 | 514.000 | 26.12.21 |
27 | Bộ đèn LED đổi màu BD M36 ĐM 1200/40W | đ/c | 238.000 | 257.040 | 475.926 | 514.000 | 26.12.21 |
28 | Bộ đèn LED M16 cảm biến (BD M16L 120/36W) RAD | đ/c | 226.800 | 244.944 | 504.000 | 544.320 | 02.05.20 |
29 | Bộ đèn LED BD M26 300/9W ánh sáng trắng, vàng Led SS | đ/c | 70.000 | 75.600 | 139.815 | 151.000 | 26.12.21 |
30 | Bộ đèn LED BD M26 600/18W ánh sáng trắng, vàng Led SS | đ/c | 84.900 | 91.692 | 180.000 | 194.400 | 17.05.21 |
31 | Bộ đèn LED M26 600/20W ánh sáng trắng, vàng Led/SS | đ/c | 102.000 | 110.160 | 203.704 | 220.000 | 26.12.21 |
32 | Bộ đèn LED BD M26 1200/36W ánh sáng trắng, vàng Led SS | đ/c | 137.000 | 147.960 | 290.000 | 313.200 | 17.05.21 |
33 | Bộ đèn LED M26 1200/40W ánh sáng trắng, vàng Led | đ/c | 164.000 | 177.120 | 327.778 | 354.000 | 26.12.21 |
34 | Bộ đèn LED BD M36 600/20W á/s trắng, vàng Led SS | đ/c | 102.000 | 110.160 | 203.704 | 220.000 | 26.12.21 |
35 | Bộ đèn LED BD M36 1200/40W á/s trắng, vàng Led SS | đ/c | 164.000 | 177.120 | 327.778 | 354.000 | 26.12.21 |
36 | Bộ đèn LED BD M38 1200/40W á/s trắng, vàng Led | đ/c | 162.000 | 174.960 | 324.000 | 349.920 | 17.05.21 |
37 | Bộ đèn LED â.trần BD M15L 30x120/36W 6500K S | đ/c | 532.000 | 574.560 | 1.064.000 | 1.149.120 | 17.05.21 |
38 | Bộ đèn LED â.trần BD M15L 600x1200/72W 6500K S | đ/c | 783.000 | 845.640 | 1.566.000 | 1.691.280 | 17.05.21 |
39 | Bộ đèn LED â.trần BD M15L 600x600/36W 6500K S | đ/c | 532.000 | 574.560 | 1.064.000 | 1.149.120 | 17.05.21 |
40 | Bộ đèn LED â.trần BD M15L 60x60/36W 6500K S lưu điện | đ/c | 1.826.000 | 1.972.080 | 3.652.000 | 3.944.160 | 17.05.21 |
41 | Đèn LED Tube c.ẩm D LN CA01L/10Wx1 6500K S | đ/c | 302.000 | 326.160 | 520.000 | 561.600 | 01.03.21 |
42 | Đèn Ledtube c.ẩm DLN CA01L/18Wx1 6500K SS | đ/c | 363.000 | 392.040 | 726.000 | 784.080 | 01.03.21 |
43 | Đèn Ledtube c.ẩm DLN CA01L/18Wx2 6500K SS | đ/c | 503.000 | 543.240 | 1.006.000 | 1.086.480 | 01.03.21 |
44 | Đèn Ledtube c.ẩm DLN CA01/20Wx1 6500K SS | đ/c | 400.000 | 432.000 | 800.000 | 864.000 | 17.05.21 |
45 | Đèn Ledtube c.ẩm DLN CA01L/20Wx2 6500K SS | đ/c | 555.000 | 599.400 | 1.110.000 | 1.198.800 | 17.05.21 |
46 | Đèn Ledtube c.ẩm DLN CA01L TT01/18Wx1 6500K SS | đ/c | 327.000 | 353.160 | 654.000 | 706.320 | 01.03.21 |
47 | Đèn Ledtube c.ẩm DLN CA01L TT01/18Wx2 6500K SS | đ/c | 430.000 | 464.400 | 860.000 | 928.800 | 01.03.21 |
48 | Đèn Ledtube c.ẩm T8 TT01 CA01/20Wx1 6500K SS | 361.000 | 389.880 | 722.000 | 779.760 | 17.05.21 | |
49 | Đèn Ledtube c.ẩm T8 TT01 CA01/20Wx2 6500K SS | 474.000 | 511.920 | 948.000 | 1.023.840 | 17.05.21 | |
50 | Bộ LEDTUBE BD LT03 T5 N02 30/4W TrắngSS | đ/c | 50.200 | 54.216 | 96.000 | 103.680 | 01.03.21 |
51 | Bộ LEDTUBE BD LT03 T5 N02 60/8W TrắngSS | đ/c | 59.900 | 64.692 | 103.000 | 111.240 | 01.03.21 |
52 | Bộ LEDTUBE BD LT03 T5 N02 120/16W TrắngSS | đ/c | 84.300 | 91.044 | 138.000 | 149.040 | 01.03.21 |
53 | Bộ LEDTUBE BD LT03 T5 1200/16W TrắngSS | đ/c | 88.500 | 95.580 | - | ||
54 | Đèn LED chữ I D I01L 60/18W 6500K SS | đ/c | 112.900 | 121.932 | 194.000 | 209.520 | 27.06.18 |
55 | Đèn LED chữ I D I01L 60/25W 3000K, 6500K SS | đ/c | 124.000 | 133.920 | 248.000 | 267.840 | 10.10.18 |
56 | Bộ đèn LED chữ X DX01L 60x60/36W 3000K/6500K Led SS | đ/c | 249.000 | 268.920 | 430.000 | 464.400 | 26.07.18 |
57 | Đèn LED chữ X D X01L 60x60/45W 3000K, 6500K SS | đ/c | 271.500 | 293.220 | 543.000 | 586.440 | 10.10.18 |
58 | Bộ đèn LED BD M18L 120/36W-6500K LED SS | đ/c | 475.700 | 513.756 | 816.000 | 881.280 | 01.03.21 |
59 | Bộ đèn LED BD M18L 120/36W RAD LED SS | đ/c | 577.500 | 623.700 | 1.100.000 | 1.188.000 | 01.03.21 |
60 | Bộ đèn LED chống ẩm BD M18L 60/18W IP65 -6500K, 3000L Led SS | đ/c | 304.000 | 328.320 | 574.000 | 619.920 | 01.04.19 |
61 | Bộ đèn LED chống ẩm BD M18L 120/36W IP65 -6500K, 3000L Led SS | đ/c | 453.000 | 489.240 | 816.000 | 881.280 | |
62 | Bộ đèn LED Tube dự phòng (BD T8L DP M11/22Wx1) | đ/c | 602.000 | 650.160 | 1.204.000 | 1.300.320 | 27.06.18 |
63 | Bộ đèn LED BD M22L AT01 60x60/36W | đ/c | - | 695.000 | 750.600 | 05.09.18 | |
64 | Bộ đèn LED BD M22L AT02 60x60/36W | đ/c | - | 695.000 | 750.600 | 05.09.18 | |
65 | Bộ đèn LED M66 1200/60w 3000K, 6500K | đ/c | 203.704 | 220.000 | 407.407 | 440.000 | 19.05.22 |
Chi Nhánh Biên Hòa | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED | |||||||
STT | Sản phẩm | ĐVT | Giá bán cấp 1 | Giá bán lẻ | Ghi chú | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAT | Có VAT | ||||
LED Bulb | |||||||
1 | LED BULB (LED A45N1/3W)E27-6500K, 3000K S | đ/c | 20.000 | 21.600 | 40.000 | 43.200 | 07.01.22 |
2 | LED BULB (LED A55N4/5W) E27-6500K, 3000K S | đ/c | 25.500 | 27.540 | 51.000 | 55.080 | 07.01.22 |
3 | Bóng đèn(LEDA60N3/7W)E27-á/s trắng, vàng(LED SS) | đ/c | 29.400 | 31.752 | 59.000 | 63.720 | 07.01.22 |
4 | LED Bulb(LED A60N1/9W)E27-á/s trắng, vàng Led SS | đ/c | 34.200 | 36.936 | 68.000 | 73.440 | 07.01.22 |
5 | LED BULB(LEDA70N1/12W)E27-á/s trắng, vàng LED SS | đ/c | 42.300 | 45.684 | 85.000 | 91.800 | 07.01.22 |
6 | Led Bulb(LED A80N1,95N1/15W)E27 6500K, 3000K (LED SS) | đ/c | 53.000 | 57.240 | 106.000 | 114.480 | 07.01.22 |
7 | Led Bulb(LED A95N1,A100,A110N1/20W)E27 6500K, 3000K (LED SS) | đ/c | 73.000 | 78.840 | 146.000 | 157.680 | 07.01.22 |
8 | LED BULB(LED A120N1/30W) E27 6500K, 3000K S | đ/c | 110.000 | 118.800 | 220.000 | 237.600 | 07.01.22 |
10 | LED BULB(LED TR60N2/10W) E27-6500K(SS) | đ/c | 37.600 | 40.608 | 75.000 | 81.000 | 07.01.22 |
11 | LED BULB(LED TR60N2/12W) E27-6500K(SS) | đ/c | 42.300 | 45.684 | 85.000 | 91.800 | 07.01.22 |
12 | LED BULB(LED TR70N1,N2/14W) E27-6500K(SS) | đ/c | 54.000 | 58.320 | 108.000 | 116.640 | 07.01.22 |
13 | LED BULB(LED TR80N1/20W) E27-6500K, 3000K(SS) | đ/c | 69.000 | 74.520 | 138.000 | 149.040 | 07.01.22 |
14 | LED BULB(LED TR100N1/30W) E27-6500K, 3000K (SS) | đ/c | 97.000 | 104.760 | 197.000 | 212.760 | 07.01.22 |
15 | LED Bulb (LED TR80NĐ.20W/E27/3000K/6500K SS) | đ/c | 69.000 | 74.520 | 138.000 | 149.040 | 07.01.22 |
16 | LED Bulb (LED TR100NĐ2.30w/E27/3000K/6500K SS) | đ/c | 97.000 | 104.760 | 197.000 | 212.760 | 07.01.22 |
17 | LED BULB(LED TR120N1/40W) E27-6500K, 3000K SS | đ/c | 140.000 | 151.200 | 280.000 | 302.400 | 07.01.22 |
18 | LED BULB(LED TR140N1/50W) E27-6500K, 3000K SS | đ/c | 192.000 | 207.360 | 384.000 | 414.720 | 07.01.22 |
23 | LED BULB(LED TR140NĐ, TR135/60W) E27-6500K SS | đ/c | 232.000 | 250.560 | 464.000 | 501.120 | 07.01.22 |
25 | LED BULB(LED TR135/80W) E27-6500K | đ/c | 255.000 | 275.400 | 510.000 | 550.800 | 07.01.22 |
26 | LED BULB đổi màu LED A60 ĐM/7W | đ/c | 40.100 | 43.308 | 84.000 | 90.720 | 17.05.21 |
27 | LED BULB đổi màu LED A60 ĐM/9W | đ/c | 44.200 | 47.736 | 88.000 | 95.040 | 17.05.21 |
28 | Bóng đèn (LED A60N1 12-24VDC/7W) kẹp 6500K SS | đ/c | 51.700 | 55.836 | 103.000 | 111.240 | 07.01.22 |
29 | Bóng đèn (LED A60N1 12-24VDC/7W) E27 6500K SS | đ/c | 40.000 | 43.200 | 80.000 | 86.400 | 07.01.22 |
30 | Bóng đèn (LED A60N1 12-24VDC/9W) kẹp 6500K SS | đ/c | 54.000 | 58.320 | 108.000 | 116.640 | 07.01.22 |
31 | Bóng đèn (LED A60N1 12-24VDC/9W) E27 6500K SS | đ/c | 42.300 | 45.684 | 85.000 | 91.800 | 07.01.22 |
32 | Bóng đèn LED A60N1 9W.DCV2 6500K (12VDC E27) | đ/c | 38.000 | 41.040 | 76.000 | 82.080 | 07.01.22 |
33 | Bóng đèn (LED A60N1/9w.DCV2 6500K (12VDC kẹp) | đ/c | 47.300 | 51.084 | 95.000 | 102.600 | 07.01.22 |
34 | Bóng đèn (LED TR70 12-24VDC/12W) kẹp 6500K SS | đ/c | 68.400 | 73.872 | 137.000 | 147.960 | 07.01.22 |
35 | Bóng đèn (LED TR70N1/12w.DCV2 6500K(12-24VDC E27) | đ/c | 57.000 | 61.560 | 114.000 | 123.120 | 07.01.22 |
36 | Bóng đèn (LED TR70N1/12w.DCV2 6500K(12VDC kẹp) | đ/c | 59.000 | 63.720 | 118.000 | 127.440 | 07.01.22 |
37 | Bóng đèn (LED TR70 12-24VDC/12W) E27 6500K SS | đ/c | 54.100 | 58.428 | 108.000 | 116.640 | 17.05.21 |
38 | Bóng đèn LED Bulb cảm biến A60/7W.RAD 3000K, 6500K | đ/c | 79.100 | 85.428 | 151.000 | 163.080 | 01.03.21 |
39 | Bóng đèn LED Bulb cảm biến A60/9W.RAD 3000K, 6500K | đ/c | 77.200 | 83.376 | 154.000 | 166.320 | 17.05.21 |
40 | Bóng đèn LED Bulb cảm biến A60.PIR/9W 3000K, 6500K | đ/c | 72.000 | 77.760 | 144.000 | 155.520 | 24.06.21 |
41 | Bóng đèn LED Bulb cảm biến TR70/15W.RAD 3000K, 6500K | đ/c | 96.000 | 103.680 | 192.000 | 207.360 | 17.05.21 |
42 | Bóng đèn LED Bulb trang trí LED A45 R/1W (đỏ) | đ/c | 16.000 | 17.280 | 32.000 | 34.560 | 07.01.22 |
43 | Bóng đèn LED Bulb trang trí LED A45 R/1W (vàng) | đ/c | 16.000 | 17.280 | 32.000 | 34.560 | 07.01.22 |
44 | Bóng đèn LED Bulb trang trí LED A45 R/1W (xanh lá) | đ/c | 16.000 | 17.280 | 32.000 | 34.560 | 07.01.22 |
45 | Bóng đèn LED Bulb trang trí LED A45 R/1W (xanh lam) | đ/c | 16.000 | 17.280 | 32.000 | 34.560 | 07.01.22 |
46 | Bóng đèn LED Bulb trang trí LED A45 R/1W (trắng) | đ/c | 16.000 | 17.280 | 32.000 | 34.560 | 07.01.22 |
47 | Bóng LED Bulb lưu điện A80.KC/9W E27 6500K | đ/c | 102.000 | 110.160 | 204.000 | 220.320 | 09.02.21 |
48 | B.đèn Led dây tóc(LED DT A60/4W)E27 a/s vàng | đ/c | 27.800 | 30.024 | 48.000 | 51.840 | 01.03.21 |
49 | Bóng đèn LED dây tóc LED DT C35/2.5W E14 ánh sáng vàng | đ/c | 27.000 | 29.160 | 54.000 | 58.320 | 30.10.21 |
50 | Bóng led chuyên dụng TR60.HC/9w IP65 | đ/c | 35.200 | 38.016 | 70.000 | 75.600 | 17.05.21 |
51 | Bóng led bulb hoa cúc A60.HC/YW IP65 | đ/c | 38.500 | 41.580 | 76.852 | 83.000 | 16.11.22 |
52 | Bóng led chuyên dụng HC A60/6w WR | đ/c | 38.000 | 41.040 | 76.000 | 82.080 | 17.05.21 |
53 | Bóng Led (Led NN2 A60/9w Led SS) | đ/c | 32.500 | 35.100 | 65.000 | 70.200 | 17.05.21 |
54 | Bóng Led A60.HC/9w E27 3000K | đ/c | 32.500 | 35.100 | 65.000 | 70.200 | 17.05.21 |
55 | Bóng Led.TL.T60 WRF/9w IP65 | đ/c | 38.500 | 41.580 | - | 17.05.21 | |
56 | óng Led Bulb tàu cá TR100.TC/30w E27 6500K | đ/c | 99.000 | 106.920 | 214.000 | 231.120 | 17.05.21 |
57 | óng Led Bulb tàu cá TR120.TC/40w E27 6500K | đ/c | 136.000 | 146.880 | 272.000 | 293.760 | 17.05.21 |
58 | Bóng Led bulb A60/7w DIM.G E27 | đ/c | 65.000 | 70.200 | 144.444 | 156.000 | 30.10.21 |
59 | Bóng Led bulb A60/5w DIM.G E27 | đ/c | 139.815 | 151.000 | 21.04.22 | ||
Chi Nhánh Biên Hòa | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED | |||||||
STT | Sản phẩm | ĐVT | Giá bán cấp 1 | Giá bán lẻ | Ghi chú | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAT | Có VAT | ||||
LED Panel | |||||||
1 | Đèn LED Panel tròn PT03160/12W-6500K,3000K SS | đ/c | 93.000 | 100.440 | 204.000 | 220.320 | 25.11.21 |
2 | Đèn LED Panel tròn D PT04L 90/6W 3000K/6500K SS | đ/c | 51.300 | 55.404 | 112.000 | 120.960 | 02.05.20 |
3 | Đèn LED Panel tròn PT04 110/6W 3000K/6500K SS | đ/c | 61.500 | 66.420 | 134.000 | 144.720 | 17.05.21 |
4 | Đèn LED Panel tròn PT04 90/7W 3000K/6500K | đ/c | 62.000 | 66.960 | 136.000 | 146.880 | 25.11.21 |
5 | Đèn LED Panel tròn PT04 110/7W 3000K/6500K | đ/c | 68.000 | 73.440 | 148.000 | 159.840 | 25.11.21 |
6 | Đèn LED Panel tròn PT04 110/9W 3000K/6500K SS | đ/c | 70.000 | 75.600 | 152.000 | 164.160 | 25.11.21 |
7 | Đèn LED Panel tròn PT04 135/9W 3000K/6500K SS | đ/c | 80.000 | 86.400 | 174.000 | 187.920 | 25.11.21 |
8 | Đèn LED Panel tròn PT04 135/12W 3000K/6500K SS | đ/c | 87.000 | 93.960 | 190.000 | 205.200 | 25.11.21 |
9 | Đèn LED Panel PT04.V2 90/7W 3000K-6500K | đ/c | 62.000 | 66.960 | 136.000 | 146.880 | 25.11.21 |
10 | Đèn LED Panel PT04.V2 110/7W 3000K-6500K | đ/c | 68.000 | 73.440 | 148.000 | 159.840 | 25.11.21 |
11 | Đèn LED Panel PT04.V2 110/9W 3000K-6500K | đ/c | 70.000 | 75.600 | 152.000 | 164.160 | 25.11.21 |
12 | Đèn LED Panel PT04.V2 135/9W 3000K-6500K | đ/c | 80.000 | 86.400 | 174.000 | 187.920 | 25.11.21 |
13 | Đèn LED Panel PT04.V2 135/12W 3000K-6500K | đ/c | 87.000 | 93.960 | 190.000 | 205.200 | 25.11.21 |
14 | Đèn Led Panel PT05 90/7w 3000K, 6500K | đ/c | 62.000 | 66.960 | 136.000 | 146.880 | 04.01.22 |
15 | Đèn Led Panel PT05 90/7w 3000K, 6500K G | đ/c | 62.000 | 66.960 | 136.000 | 146.880 | 04.01.22 |
16 | Đèn Led Panel PT05 110/9w 3000K, 6500K | đ/c | 70.000 | 75.600 | 152.000 | 164.160 | 04.01.22 |
17 | Đèn Led Panel PT05 110/9w 3000K, 6500K G | đ/c | 70.000 | 75.600 | 152.000 | 164.160 | 04.01.22 |
18 | Đèn Led Panel PT05 135/9w 3000K, 6500K | đ/c | 80.000 | 86.400 | 174.000 | 187.920 | 04.01.22 |
19 | Đèn Led Panel PT05 135/9w 3000K, 6500K G | đ/c | 80.000 | 86.400 | 174.000 | 187.920 | 04.01.22 |
20 | Đèn Led Panel PT05 135/12w 3000K, 6500K | đ/c | 87.000 | 93.960 | 190.000 | 205.200 | 04.01.22 |
21 | Đèn Led Panel PT05 135/12w 3000K, 6500K G | đ/c | 87.000 | 93.960 | 190.000 | 205.200 | 04.01.22 |
22 | Đèn LED Panel tròn đổi màu D PT04L DM 90/6W SS | đ/c | 66.900 | 72.252 | 146.000 | 157.680 | 02.05.20 |
23 | Đèn LED Panel tròn đổi màu D PT04L DM 110/6W SS | đ/c | 72.400 | 78.192 | 158.000 | 170.640 | 02.05.20 |
24 | Đèn LED Panel tròn đổi màu PT04 DM 90/7w | đ/c | 81.000 | 87.480 | 176.000 | 190.080 | 25.11.21 |
25 | Đèn LED Panel tròn đổi màu PT04 DM 110/7w | đ/c | 88.000 | 95.040 | 192.000 | 207.360 | 25.11.21 |
26 | Đèn LED Panel tròn đổi màu PT04 DM 110/9W SS | đ/c | 94.000 | 101.520 | 206.000 | 222.480 | 25.11.21 |
27 | Đèn LED Panel tròn đổi màu PT04 DM 135/9W SS | đ/c | 100.000 | 108.000 | 220.000 | 237.600 | 25.11.21 |
28 | Đèn LED Panel đổi màu PT04.V2 90/7W | đ/c | 81.000 | 87.480 | 176.000 | 190.080 | 25.11.21 |
29 | Đèn LED Panel đổi màu PT04.V2 110/9W | đ/c | 94.000 | 101.520 | 206.000 | 222.480 | 25.11.21 |
30 | Đèn LED Panel đổi màu PT04.V2 135/9W | đ/c | 100.000 | 108.000 | 220.000 | 237.600 | 25.11.21 |
31 | Đèn LED Panel đổi màu PT04.V2 135/12W | đ/c | 106.000 | 114.480 | 234.000 | 252.720 | 25.11.21 |
32 | Đèn LED Panel tròn đổi màu D PT05L DM 90/6W | đ/c | 66.900 | 72.252 | 146.000 | 157.680 | 02.05.20 |
33 | Đèn LED Panel tròn đổi màu D PT05L DM 90/6W G | đ/c | 66.900 | 72.252 | 146.000 | 157.680 | 02.05.20 |
34 | Đèn LED Panel tròn đổi màu PT05 DM 110/7W | đ/c | 88.000 | 95.040 | 192.000 | 207.360 | 25.11.21 |
35 | Đèn LED Panel tròn đổi màu PT05 DM 110/7W G | đ/c | 88.000 | 95.040 | 192.000 | 207.360 | 25.11.21 |
36 | Đèn LED Panel tròn đổi màu PT05 DM 110/9W | đ/c | 94.000 | 101.520 | 206.000 | 222.480 | 25.11.21 |
37 | Đèn LED Panel tròn đổi màu PT05 DM 110/9W G | đ/c | 94.000 | 101.520 | 206.000 | 222.480 | 25.11.21 |
38 | Đèn LED Panel tròn đổi màu PT05 DM 135/9W | đ/c | 100.000 | 108.000 | 220.000 | 237.600 | 25.11.21 |
39 | Đèn LED Panel tròn đổi màu PT05 DM 135/9W G | đ/c | 100.000 | 108.000 | 220.000 | 237.600 | 25.11.21 |
40 | Đèn LED Panel tròn đổi màu PT05 DM 135/12W | đ/c | 106.000 | 114.480 | 234.000 | 252.720 | 25.11.21 |
41 | Đèn LED Panel tròn đổi màu PT05 DM 135/12W G | đ/c | 106.000 | 114.480 | 234.000 | 252.720 | 25.11.21 |
42 | Đèn Led Panei đổi màu PT05 90/7w G | đ/c | 81.000 | 87.480 | 176.000 | 190.080 | 25.11.21 |
43 | Đèn Led Panei đổi màu PT05 90/7w | đ/c | 81.000 | 87.480 | 176.000 | 190.080 | 25.11.21 |
44 | Đèn LED Panel D PN03 120x120/8W- trắng, vàng S | đ/c | 109.000 | 117.720 | 210.000 | 226.800 | 01.04.19 |
45 | Đèn LED Panel D PN03 160x160/12W- trắng, vàng S | đ/c | 132.430 | 143.024 | 250.000 | 270.000 | 01.08.18 |
46 | Đèn LED Panel DP04 160x160/12W-Trắng, vàng | đ/c | 90.000 | 97.200 | 180.000 | 194.400 | 25.11.21 |
47 | Đèn LED Panel DP04 30x120/40W-Trắng, vàng SS KPK | đ/c | 611.000 | 659.880 | 1.222.000 | 1.319.760 | 15.12.18 |
48 | Đèn LED Panel DP04 60x120/80W-Trắng, vàng SS KPK | đ/c | 1.178.000 | 1.272.240 | 2.356.000 | 2.544.480 | 15.12.18 |
49 | Đèn LED Panel P06 600x600/40W-6500K/3000K SS-KPK | đ/c | 510.000 | 550.800 | 1.122.000 | 1.211.760 | 15.12.21 |
50 | Đèn LED Panel P06 300x1200/40W-6500K/3000K SS-KPK | đ/c | 510.000 | 550.800 | 1.020.000 | 1.101.600 | 15.12.21 |
51 | Đèn LED Panel P08 600x600/40W-6500K/3000K SS-KPK | đ/c | 570.000 | 615.600 | 1.140.000 | 1.231.200 | 15.12.21 |
52 | Đèn LED Panel P08 300x1200/40W-6500K/3000K SS-KPK | đ/c | 570.000 | 615.600 | 1.140.000 | 1.231.200 | 15.12.21 |
53 | Đèn LED Panel P08 600x1200/80W-6500K/3000K SS-KPK | đ/c | 1.057.000 | 1.141.560 | 2.120.000 | 2.289.600 | 15.12.21 |
54 | Đèn LED Panel D PN04 110x110/9W 3000K/6500K | đ/c | 73.000 | 78.840 | 146.000 | 157.680 | 25.11.21 |
55 | Đèn LED Panel D P04 TTR01 60x60/40W-SS | đ/c | - | 1.080.000 | 1.166.400 | 05.09.18 | |
56 | Đèn LED Panel D P04 TTR03 60x60/40W-SS | đ/c | - | 1.080.000 | 1.166.400 | 05.09.18 | |
57 | Khung treo đèn Panel âm trần 60x120 | đ/c | 156.200 | 168.696 | 312.000 | 336.960 | 17.05.21 |
58 | Giá treo đèn Panel 300x1200/600x600/600x1200 | đ/c | 190.000 | 205.200 | 380.000 | 410.400 | 24.06.21 |
59 | Bộ phụ kiện tai treo Panel | đ/c | 23.500 | 25.380 | 47.000 | 50.760 | 17.05.21 |
60 | Bộ xoay góc đèn M36 | đ/c | 11.000 | 11.880 | 22.000 | 23.760 | 17.05.21 |
61 | Bộ gá đèn đa năng | 44.000 | 47.520 | 88.000 | 95.040 | 17.05.21 | |
62 | Tai treo panel 60x60/60x120 | đ/c | 18.300 | 19.764 | 37.000 | 39.960 | |
63 | Tai treo panel 30x60/30x120 | đ/c | 9.800 | 10.584 | 20.000 | 21.600 | |
64 | Tai treo panel 15x120 | đ/c | 4.800 | 5.184 | 10.000 | 10.800 | |
65 | Bộ phụ kiện đèn led panel vuông | đ/c | 60.000 | 64.800 | - | 24.06.21 | |
66 | Giá treo đèn nổi trần M15 300x1200/600x600/600x1200 | đ/c | 230.000 | 248.400 | 460.000 | 496.800 | 24.06.21 |
Chi Nhánh Biên Hòa | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED | |||||||
STT | Sản phẩm | ĐVT | Giá bán cấp 1 | Giá bán lẻ | Ghi chú | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAT | Có VAT | ||||
LED ốp trần | |||||||
9w | |||||||
3 | Đèn LED ốp trần (D LN 05L 160/9W)-trắng, vàng S | đ/c | 79.100 | 85.428 | 158.000 | 170.640 | 17.05.21 |
27 | Đèn LED ốp trần cảm biến D LN05L 160/9W RAD - trắng, vàng S | đ/c | 142.400 | 153.792 | 256.000 | 276.480 | 04.05.18 |
16 | Đèn LED ốp trần (DLN09L25x25/9W)-6500K, 3000K Led SS | đ/c | 130.000 | 140.400 | 224.000 | 241.920 | 04.05.18 |
24 | Đèn LED ốp trần chống bụi (D LN CB01L/9W) - ttrắng, vàng S | đ/c | 290.000 | 313.200 | 500.000 | 540.000 | 04.05.18 |
12w | |||||||
25 | Đèn LED ốp trần chống bụi (D LN CB02L/12W) - trắng, vàng S | đ/c | 366.000 | 395.280 | 660.000 | 712.800 | 04.05.18 |
42 | Đèn LED ốp trần c.biến DLN08L 17x17/12W RAD 6500K | đ/c | 133.000 | 143.640 | 266.000 | 287.280 | 20.03.20 |
4 | Đèn LED ốp trần (DLN09 172/12W)-6500K, 3000K | đ/c | 137.000 | 147.960 | 274.000 | 295.920 | 17.05.21 |
41 | Đèn LED ốp trần c.biến DLN09L 170/12W RAD 6500K | đ/c | 133.000 | 143.640 | 266.000 | 287.280 | 20.03.20 |
5 | Đèn LED ốp trần (LN12 170/12W)-6500K, 3000K | đ/c | 130.200 | 140.616 | 234.000 | 252.720 | 26.05.20 |
53 | Đèn LED ốp trần LN12N 170/12W SS | đ/c | 116.000 | 125.280 | 232.000 | 250.560 | 17.05.21 |
47 | Đèn LED ốp trần đổi màu LN12 ĐM 170/12W | đ/c | 150.000 | 162.000 | 250.000 | 270.000 | 26.05.20 |
55 | Đèn LED ốp trần đổi màu LN12N 170/12W SS | đ/c | 134.000 | 144.720 | 268.000 | 289.440 | 17.05.21 |
17 | Đèn LED ốp trần (DLN08170x170/12W)-6500K, 3000K | đ/c | 137.000 | 147.960 | 274.000 | 295.920 | 17.05.21 |
18 | Đèn LED ốp trần (LN12 170x170/12W)-6500K, 3000K | đ/c | 137.000 | 147.960 | 274.000 | 295.920 | 26.05.20 |
Đèn LED ốp trần LN12N 170x170/12W SS | đ/c | 116.000 | 125.280 | 232.000 | 250.560 | 17.05.21 | |
45 | Đèn LED ốp trần đổi màu LN12 ĐM 170x170/12W | đ/c | 150.000 | 162.000 | 250.000 | 270.000 | 26.05.20 |
56 | Đèn LED ốp trần đổi màu LN12N 170x170/12W SS | đ/c | 134.000 | 144.720 | 268.000 | 289.440 | 17.05.21 |
14w | |||||||
7 | Đèn LED ốp trần (D LN 03L 320/14W)- trắng, vàng S | đ/c | 156.600 | 169.128 | 282.000 | 304.560 | 04.05.18 |
8 | Đèn LED ốp trần (D LN 05L 220/14W)- trắng, vàng S | đ/c | 123.000 | 132.840 | 246.000 | 265.680 | 17.05.21 |
6 | Đèn LED ốp trần(D LN03L270/14W)-trắng LED SS | đ/c | 122.100 | 131.868 | 220.000 | 237.600 | 04.05.18 |
28 | Đèn LED ốp trần cảm biến D LN05L 220/14W RAD - trắng, vàng S | đ/c | 185.000 | 199.800 | 334.000 | 360.720 | 04.05.18 |
15w | |||||||
71 | Đèn Led ốp trần LN12 170/15w SS | đ/c | 137.000 | 147.960 | 274.000 | 295.920 | 17.05.21 |
73 | Đèn Led ốp trần LN12 đổi màu 170/15w SS | đ/c | 158.000 | 170.640 | 316.000 | 341.280 | 17.05.21 |
70 | Đèn Led ốp trần LN12 170x170/15w SS | đ/c | 137.000 | 147.960 | 274.000 | 295.920 | 17.05.21 |
72 | Đèn Led ốp trần đổi màu LN12 170x170/15w SS | đ/c | 158.000 | 170.640 | 316.000 | 341.280 | 17.05.21 |
18w | |||||||
9 | Đèn LED ốp trần (D LN 03L 375/18W) - trắng, vàng S | đ/c | 210.000 | 226.800 | 360.000 | 388.800 | 04.05.18 |
26 | Đèn LED ốp trần c.bụi DLN CB03L/260/18W 6500K | đ/c | 228.000 | 246.240 | 456.000 | 492.480 | 17.05.21 |
10 | Đèn LED ốp trần (D LN 06L 320/18W)- trắng, vàng S | đ/c | 163.800 | 176.904 | 294.000 | 317.520 | 04.05.18 |
11 | Đèn LED ốp trần (DLN09 225/18W)-6500K, 3000K | đ/c | 185.000 | 199.800 | 370.000 | 399.600 | 17.05.21 |
12 | Đèn LED ốp trần D LN11 220/18W 3000K, 6500K | đ/c | 161.000 | 173.880 | 322.000 | 347.760 | 17.05.21 |
13 | Đèn LED ốp trần D LN12L 220/18W-6500K/3000K | đ/c | 176.000 | 190.080 | 318.000 | 343.440 | 05.03.19 |
57 | Đèn LED ốp trần LN12N 220/18W SS | đ/c | 158.000 | 170.640 | 316.000 | 341.280 | 17.05.21 |
59 | Đèn LED ốp trần đổi màu LN12N 220/18W SS | đ/c | 184.000 | 198.720 | 388.000 | 419.040 | 26.12.21 |
48 | Đèn LED ốp trần đổi màu D LN12L ĐM 220/18W | đ/c | 185.000 | 199.800 | 370.000 | 399.600 | 05.03.19 |
33 | Đèn LED ốp trần cảm biến LN12.RAD 220/18W | đ/c | 206.500 | 223.020 | 372.000 | 401.760 | 30.05.20 |
34 | Đèn LED ốp trần LN12.RAD 220/18W (HL) | đ/c | 217.000 | 234.360 | 434.000 | 468.720 | 17.05.21 |
35 | Đèn LED ốp trần LN12.RAD 220/18W (WC) | đ/c | 217.000 | 234.360 | 434.000 | 468.720 | 17.05.21 |
36 | Đèn LED ốp trần cảm biến (D LN09L 230/18W) RAD SS | đ/c | 206.500 | 223.020 | 372.000 | 401.760 | 26.01.18 |
39 | Đèn LED ốp trần cảm biến D LN11 220/18W.PIR 3000K, 6500K | đ/c | 230.000 | 248.400 | 460.000 | 496.800 | 17.05.21 |
32 | Đèn LED ốp trần cảm biến (D LN08L 23x23/18W) RAD SS | đ/c | 235.000 | 253.800 | 434.000 | 468.720 | 01.04.19 |
21 | Đèn LED ốp trần vuông (D LN 08 230x230/18W) | đ/c | 192.000 | 207.360 | 384.000 | 414.720 | 17.05.21 |
19 | Đèn LED ốp trần D LN10 220x220/18W 3000K, 6500K | đ/c | 161.000 | 173.880 | 322.000 | 347.760 | 17.05.21 |
40 | Đèn LED ốp trần cảm biến D LN10 22x22/18W.PIR 3000K, 6500K | đ/c | 230.000 | 248.400 | 460.000 | 496.800 | 17.05.21 |
20 | Đèn LED ốp trần D LN12L 22x22/18W-6500K/3000K | đ/c | 183.000 | 197.640 | 328.000 | 354.240 | 05.03.19 |
58 | Đèn LED ốp trần LN12N 220x220/18W SS | đ/c | 158.000 | 170.640 | 316.000 | 341.280 | 17.05.21 |
46 | Đèn LED ốp trần đổi màu D LN12L ĐM 22x22/18W | đ/c | 203.000 | 219.240 | 406.000 | 438.480 | 05.03.19 |
60 | Đèn LED ốp trần đổi màu LN12N 220x220/18W SS | đ/c | 184.000 | 198.720 | 388.000 | 419.040 | 26.12.21 |
29 | Đèn LED ốp trần cảm biến LN12.RAD 220x220/18W | đ/c | 247.000 | 266.760 | 494.000 | 533.520 | 17.05.21 |
30 | Đèn LED ốp trần LN12.RAD 220x220/18W (HL) | đ/c | 247.000 | 266.760 | 494.000 | 533.520 | 17.05.21 |
31 | Đèn LED ốp trần LN12.RAD 220x220/18W (WC) | đ/c | 235.000 | 253.800 | 434.000 | 468.720 | 20.08.20 |
22W | |||||||
75 | Đèn led ốp trần LN12 220/22w SS | đ/c | 185.000 | 199.800 | 370.000 | 399.600 | 17.05.21 |
77 | Đèn led ốp trần đổi màu LN12 220/22w SS | đ/c | 194.000 | 209.520 | 412.000 | 444.960 | 26.12.21 |
74 | Đèn led ốp trần LN12 220x220/22w SS | đ/c | 192.000 | 207.360 | 384.000 | 414.720 | 17.05.21 |
76 | Đèn led ốp trần đổi màu LN12 220x220/22w SS | đ/c | 213.000 | 230.040 | 452.000 | 488.160 | 26.12.21 |
24W | |||||||
14 | Đèn Led ốp trần ( D LN 09 300/24W) -trắng, vàng S | đ/c | 227.000 | 245.160 | 454.000 | 490.320 | 17.05.21 |
15 | Đèn Led ốp trần LN12 300/24W -trắng, vàng | đ/c | 216.000 | 233.280 | 388.000 | 419.040 | 26.05.20 |
61 | Đèn LED ốp trần LN12N 300/24W SS | đ/c | 200.000 | 216.000 | 400.000 | 432.000 | 17.05.21 |
49 | Đèn Led ốp trần đổi màu D LN24 ĐM 247/24W | đ/c | 196.000 | 211.680 | 412.000 | 444.960 | 17.05.21 |
63 | Đèn LED ốp trần đổi màu LN12N 300/24W SS | đ/c | 242.000 | 261.360 | 484.000 | 522.720 | 17.05.21 |
50 | Đèn LED ốp trần đổi màu LN12 ĐM 300/24W | đ/c | 270.000 | 291.600 | 460.000 | 496.800 | 26.05.20 |
38 | Đèn LED ốp trần cảm biến (D LN09L 300/24W) RAD SS | đ/c | 246.100 | 265.788 | 444.000 | 479.520 | 26.01.18 |
51 | Đèn LED ốp trần đổi màu D LN24 ĐM 247x247/24W | đ/c | 196.000 | 211.680 | 412.000 | 444.960 | 17.05.21 |
22 | Đèn Led ốp trần ( D LN08L 300x300/24W) 6500K S | đ/c | 242.000 | 261.360 | 484.000 | 522.720 | 17.05.21 |
37 | Đèn LED ốp trần cảm biến (D LN08L 30x30/24W) RAD SS | đ/c | 299.000 | 322.920 | 554.000 | 598.320 | 01.04.19 |
23 | Đèn Led ốp trần LN12 300x300/24W) -trắng, vàng | đ/c | 230.000 | 248.400 | 412.000 | 444.960 | 26.05.20 |
62 | Đèn LED ốp trần LN12N 300x300/24W SS | 200.000 | 216.000 | 400.000 | 432.000 | 17.05.21 | |
52 | Đèn LED ốp trần đổi màu LN12 ĐM 300x300/24W | đ/c | 270.000 | 291.600 | 460.000 | 496.800 | 26.05.20 |
64 | Đèn LED ốp trần đổi màu LN12N 300x300/24W SS | đ/c | 242.000 | 261.360 | 484.000 | 522.720 | 17.05.21 |
30W | |||||||
65 | Đèn LED ốp trần NLMT NL01SL 30w | đ/c | 825.000 | 891.000 | 1.650.000 | 1.782.000 | 17.05.21 |
79 | Đèn led ốp trần LN12 300/30w SS | đ/c | 227.000 | 245.160 | 454.000 | 490.320 | 17.05.21 |
81 | Đèn led ốp trần đổi màu LN12 300/30w SS | đ/c | 284.000 | 306.720 | 568.000 | 613.440 | 17.05.21 |
78 | Đèn led ốp trần LN12 300x300/30w SS | đ/c | 242.000 | 261.360 | 484.000 | 522.720 | 17.05.21 |
80 | Đèn led ốp trần đổi màu LN12 300x300/30w SS | đ/c | 284.000 | 306.720 | 568.000 | 613.440 | 17.05.21 |
40W | |||||||
82 | Đèn Led ốp trần LN16 540x540/40w | đ/c | 420.000 | 453.600 | 880.000 | 950.400 | 17.05.21 |
83 | Đèn led ốp trần đổi màu LN16 480/40 | đ/c | 494.000 | 533.520 | 1.034.000 | 1.116.720 | 17.05.21 |
50W | |||||||
43 | Đèn LED ốp trần đổi màu D LN03L ĐM 480/50W | đ/c | 671.000 | 724.680 | 1.344.000 | 1.451.520 | 29.11.18 |
44 | Đèn LED ốp trần đổi màu -loa D ĐM -Loa 380/25W | đ/c | 692.000 | 747.360 | 1.384.000 | 1.494.720 | 29.11.18 |
Đèn Led Ốp Tường | |||||||
1 | Đèn led ốp tường LN12 70x160/5w 3000k-6500k | đ/c | 57.800 | 62.424 | 116.000 | 125.280 | 17.05.21 |
2 | Đèn led ốp tường LN12 90x195/10w 3000k-6500k | đ/c | 73.500 | 79.380 | 147.000 | 158.760 | 17.05.21 |
3 | Đèn led ốp tường đổi màu LN18 83x60/6w SS | đ/c | 90.800 | 98.064 | 182.000 | 196.560 | 17.05.21 |
4 | Đèn led ốp tường đổi màu LN18.V2 110x75/6w SS | đ/c | 108.000 | 116.640 | 216.000 | 233.280 | 30.10.21 |
Đèn LED gắn tường | |||||||
1 | Đèn LED gắn tường D GT03L V/5W 220V 3000K | đ/c | 183.000 | 197.640 | 330.000 | 356.400 | 04.05.18 |
2 | Đèn LED gắn tường D GT04L HG/5W 220V 3000K | đ/c | 162.000 | 174.960 | 290.000 | 313.200 | 04.05.18 |
3 | Đèn LED gắn tường D GT05L T/5W 220V 3000K | đ/c | 115.000 | 124.200 | 230.000 | 248.400 | 09.04.20 |
4 | Đèn LED gắn tường D GT06L CD/5W 220V 3000K | đ/c | 126.000 | 136.080 | 252.000 | 272.160 | 09.04.20 |
5 | Đèn LED gắn tường D GT05L T/2.5W E14 | đ/c | 88.700 | 95.796 | 177.000 | 191.160 | 17.05.21 |
6 | Đèn LED gắn tường D GT06L CD/2.5W E14 | đ/c | 88.700 | 95.796 | 177.000 | 191.160 | 17.05.21 |
7 | Đèn LED gắn tường D GT08L/2.5W E14 | đ/c | 88.700 | 95.796 | 177.000 | 191.160 | 17.05.21 |
8 | Đèn LED gắn tường D GT08L/5W 3000k-6500k | đ/c | 136.000 | 146.880 | 272.000 | 293.760 | 09.04.20 |
9 | Đèn LED gắn tường D GT12L /5W 220V 3000K | đ/c | 246.000 | 265.680 | - | ||
10 | Đèn Led gắn tường cảm biến GT16.PIR 180/15w | đ/c | 170.000 | 183.600 | 340.000 | 367.200 | 04.08.21 |
11 | Đèn Led gắn tường cảm biến GT16.PIR 220x100/15w | đ/c | 140.000 | 151.200 | 280.000 | 302.400 | 04.08.21 |
12 | Đèn Led gắn tường GT18.3M 6w | đ/c | 200.000 | 216.000 | 400.000 | 432.000 | 30.10.21 |
13 | Đèn Led gắn tường GT18.4M 8w | đ/c | 240.000 | 259.200 | 480.000 | 518.400 | 30.10.21 |
14 | Đèn Led gắn tường GT19 5w | đ/c | 285.000 | 307.800 | 570.000 | 615.600 | 10.11.21 |
Chi Nhánh Biên Hòa | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED | |||||||
STT | Sản phẩm | ĐVT | Giá bán cấp 1 | Giá bán lẻ | Ghi chú | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAT | Có VAT | ||||
LED chiếu pha | |||||||
1 | Đèn Led chiếu pha D CP03,05L/10W LED SS | đ/c | 137.500 | 148.500 | 274.000 | 295.920 | 27.06.18 |
2 | Đèn Led chiếu pha D CP03,05L/20W LED SS | đ/c | 202.000 | 218.160 | 378.000 | 408.240 | 27.06.18 |
3 | Đèn Led chiếu pha D CP03,05L/30W LED SS | đ/c | 253.600 | 273.888 | 438.000 | 473.040 | 27.06.18 |
4 | Đèn Led chiếu pha D CP03/50W LED SS | đ/c | 317.000 | 342.360 | 634.000 | 684.720 | 01.07.19 |
5 | Đèn LED chiếu pha D CP03,05L/200W 6500K, 3000K SS | đ/c | 2.486.000 | 2.684.880 | 4.476.000 | 4.834.080 | 04.05.18 |
6 | Đèn LED chiếu pha D CP06L/10W (6500K, 3000K) SS | đ/c | 136.000 | 146.880 | 274.000 | 295.920 | 02.05.20 |
7 | Đèn LED chiếu pha D CP06L/20W (6500K, 3000K) SS | đ/c | 200.000 | 216.000 | 400.000 | 432.000 | 02.05.20 |
8 | Đèn LED chiếu pha D CP06L/30W (6500K, 3000K) SS | đ/c | 251.000 | 271.080 | 502.000 | 542.160 | 02.05.20 |
9 | Đèn LED chiếu pha D CP06L/50W (6500K, 3000K) SS | đ/c | 314.000 | 339.120 | 634.000 | 684.720 | 02.05.20 |
10 | Đèn LED chiếu pha D CP06L/70W (6500K, 3000K) SS | đ/c | 746.800 | 806.544 | 1.446.000 | 1.561.680 | 02.05.20 |
11 | Đèn LED chiếu pha D CP06L/100W (6500K, 3000K) SS | đ/c | 1.035.700 | 1.118.556 | 2.006.000 | 2.166.480 | 02.05.20 |
12 | Đèn LED chiếu pha D CP06L/150W (6500K, 3000K) SS | đ/c | 1.383.000 | 1.493.640 | 2.838.000 | 3.065.040 | 05.04.19 |
13 | Đèn LED chiếu pha D CP06L/200W (6500K, 3000K) SS | đ/c | 2.113.000 | 2.282.040 | 4.476.000 | 4.834.080 | 05.04.19 |
14 | Đèn LED chiếu pha D CP07 /150W (4000K, 5000K) | - | 4.600.000 | 4.968.000 | 26.11.21 | ||
15 | Đèn LED chiếu pha D CP07 /200W (4000K, 5000K) | - | 6.000.000 | 6.480.000 | 26.11.21 | ||
16 | Đèn LED chiếu pha D CP07 /250W (4000K, 5000K) | - | 8.000.000 | 8.640.000 | 26.11.21 | ||
17 | Đèn LED chiếu pha CP09 350W (6500K, 3000K) SS | đ/c | 4.300.000 | 4.644.000 | 8.600.000 | 9.288.000 | 10.06.21 |
18 | Đèn led chiếu pha NLMT CP01SL 10w 6500K | đ/c | 698.000 | 753.840 | 1.166.000 | 1.259.280 | 14.10.21 |
19 | Đèn led chiếu pha NLMT CP01SL 60w | đ/c | 1.980.000 | 2.138.400 | 3.960.000 | 4.276.800 | 17.05.21 |
20 | Đèn led chiếu pha NLMT CP01SL 70w | đ/c | 2.920.000 | 3.153.600 | 4.880.000 | 5.270.400 | 28.03.22 |
21 | Đèn led chiếu pha NLMT CP01SL 90w | đ/c | 3.447.000 | 3.722.760 | 5.760.000 | 6.220.800 | 28.03.22 |
22 | Đèn Led chiếu pha CP08 50w 3000K-6500K | đ/c | 285.300 | 308.124 | 634.000 | 684.720 | |
23 | Đèn led chiếu pha NLMT CP01.SL.RF V2 40w | đ/c | 1.153.000 | 1.245.240 | 1.926.000 | 2.080.080 | 14.10.21 |
24 | Đèn led chiếu pha NLMT CP01.SL.RF 50w | đ/c | 1.723.000 | 1.860.840 | 2.880.000 | 3.110.400 | 28.03.22 |
25 | Đèn led chiếu pha NLMT CP02.SL.RF 30w | đ/c | 1.149.000 | 1.240.920 | 1.920.000 | 2.073.600 | 28.03.22 |
26 | Đèn led chiếu pha NLMT CP02.SL.RF 50w | đ/c | 1.532.000 | 1.654.560 | 2.560.000 | 2.764.800 | 28.03.22 |
27 | Đèn led chiếu pha NLMT CP02.SL.RF 70w | đ/c | 2.214.000 | 2.391.120 | 3.700.000 | 3.996.000 | 28.03.22 |
28 | Đèn led chiếu pha NLMT CP02.SL.RF 100w | đ/c | 2.753.000 | 2.973.240 | 4.600.000 | 4.968.000 | 28.03.22 |
29 | Đèn chiếu pha đổi màu CP09.RGB 20w | đ/c | 360.000 | 388.800 | |||
Đèn LED highbay | |||||||
1 | Đèn Led Highbay D HB03L 290/100W 6500K, 3000K | đ/c | 856.000 | 924.480 | 1.712.000 | 1.848.960 | 17.05.21 |
2 | Đèn Led Highbay D HB03L 350/120W 6500K, 3000K | đ/c | 1.281.000 | 1.383.480 | 2.562.000 | 2.766.960 | 17.05.21 |
3 | Đèn Led Highbay D HB03L 350/150W 6500K, 3000K | đ/c | 1.302.000 | 1.406.160 | 2.604.000 | 2.812.320 | 17.05.21 |
4 | Đèn Led Highbay D HB03L 390/200W 6500K, 3000K | đ/c | 1.655.000 | 1.787.400 | 3.310.000 | 3.574.800 | 17.05.21 |
5 | Đèn LED High bay D HB02L 350/50W | đ/c | 769.800 | 831.384 | 1.342.000 | 1.449.360 | 04.05.18 |
6 | Đèn LED High bay D HB02L 350/70W | đ/c | 806.400 | 870.912 | 1.406.000 | 1.518.480 | 04.05.18 |
7 | Đèn LED High bay D HB01L 410/30W | đ/c | 657.000 | 709.560 | 1.146.000 | 1.237.680 | 04.05.18 |
8 | Đèn LED High bay D HB01L 410/50W | đ/c | 1.283.000 | 1.385.640 | 1.342.000 | 1.449.360 | 04.05.18 |
9 | Đèn LED High bay D HB01L 410/70W | đ/c | 1.344.000 | 1.451.520 | 1.406.000 | 1.518.480 | 04.05.18 |
10 | Đèn LED High bay D HB01L 500/100w | đ/c | 2.398.000 | 2.589.840 | 2.508.000 | 2.708.640 | 04.05.18 |
11 | Đèn LED High bay D HB01L 500/120w | đ/c | 1.648.800 | 1.780.704 | 2.874.000 | 3.103.920 | 04.05.18 |
12 | Đèn LED High bay D HB01L 500/150w | đ/c | 3.098.000 | 3.345.840 | 3.240.000 | 3.499.200 | 04.05.18 |
13 | Đèn LED High bay D HB02L 430/100w | đ/c | 1.291.800 | 1.395.144 | 2.252.000 | 2.432.160 | 04.05.18 |
14 | Đèn LED High bay D HB02L 430/120w | đ/c | 1.480.800 | 1.599.264 | 2.582.000 | 2.788.560 | 04.05.18 |
15 | Đèn LED High bay D HB02L 430/150w | đ/c | 1.575.000 | 1.701.000 | 2.746.000 | 2.965.680 | 04.05.18 |
16 | Đèn LED High bay D HB02L 500/200w | đ/c | 1.664.000 | 1.797.120 | 3.328.000 | 3.594.240 | 04.05.18 |
17 | Đèn LED Highbay HB03 390/250W 6500K SS | đ/c | 2.100.000 | 2.268.000 | 4.200.000 | 4.536.000 | 26.07.21 |
18 | Đèn LED Highbay D HB03L 230/100W.DA | đ/c | - | 2.530.000 | 2.732.400 | 26.07.18 | |
19 | Đèn LED Highbay D HB03L 310/120W.DA | đ/c | - | 3.030.000 | 3.272.400 | 26.07.18 | |
20 | Đèn LED Highbay D HB03L 310/150W.DA | đ/c | - | 3.440.000 | 3.715.200 | 26.07.18 | |
21 | Đèn LED Highbay D HB03L 360/200W.DA | đ/c | - | 4.300.000 | 4.644.000 | 26.07.18 | |
Đèn LED chiếu sáng đường | |||||||
1 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD02/30W | đ/c | 515.000 | 556.200 | 858.000 | 926.640 | 22.05.17 |
2 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD02/60W | đ/c | 1.740.000 | 1.879.200 | 2.900.000 | 3.132.000 | 19.08.17 |
3 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD02/70W | đ/c | 1.860.000 | 2.008.800 | 3.100.000 | 3.348.000 | 07.12.16 |
4 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD02/100W | đ/c | 2.310.000 | 2.494.800 | 3.850.000 | 4.158.000 | 10.07.18 |
5 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD02/120W | đ/c | 2.442.000 | 2.637.360 | 4.070.000 | 4.395.600 | 10.07.18 |
6 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD02/150W | đ/c | 3.432.000 | 3.706.560 | 5.720.000 | 6.177.600 | 22.05.17 |
7 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD02 200W | đ/c | 3.940.000 | 4.255.200 | 6.567.000 | 7.092.360 | 25.05.21 |
8 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD03 30w | đ/c | - | 1.100.000 | 1.188.000 | 17.05.21 | |
9 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD03 60w | đ/c | - | 2.970.000 | 3.207.600 | 17.05.21 | |
10 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD03 70w | đ/c | - | 3.190.000 | 3.445.200 | 17.05.21 | |
11 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD03 80w | đ/c | - | 3.300.000 | 3.564.000 | 17.05.21 | |
12 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD03 90w | đ/c | - | 3.520.000 | 3.801.600 | 17.05.21 | |
13 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD03 100w | đ/c | - | 3.740.000 | 4.039.200 | 17.05.21 | |
14 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD04 100w | đ/c | - | 7.100.000 | 7.668.000 | 17.05.21 | |
15 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD04 120W | đ/c | - | 7.700.000 | 8.316.000 | 17.05.21 | |
16 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD04 150W | đ/c | - | 8.400.000 | 9.072.000 | 17.05.21 | |
17 | Đèn LED chiếu sáng đường D CSD05/30W | đ/c | 130.000 | 140.400 | 260.000 | 280.800 | 17.05.21 |
18 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD05 100w 2M | đ/c | - | 5.600.000 | 6.048.000 | 17.05.21 | |
19 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD05 100w | đ/c | - | 6.200.000 | 6.696.000 | 17.05.21 | |
20 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD05 120w | đ/c | - | 6.500.000 | 7.020.000 | 17.05.21 | |
21 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD05 150w | đ/c | - | 6.800.000 | 7.344.000 | 17.05.21 | |
22 | Đèn LED chiếu sáng đường D CSD04L/75W | đ/c | - | 6.600.000 | 7.128.000 | 26.07.18 | |
23 | Đèn LED chiếu sáng đường D CSD04L/80W | đ/c | - | 6.700.000 | 7.236.000 | 26.07.18 | |
24 | Đèn LED chiếu sáng đường D CSD04L/100W | đ/c | - | 6.800.000 | 7.344.000 | 26.07.18 | |
25 | Đèn LED chiếu sáng đường D CSD04L/120W | đ/c | - | 7.300.000 | 7.884.000 | 26.07.18 | |
26 | Đèn LED chiếu sáng đường D CSD04L/150W | đ/c | - | 8.000.000 | 8.640.000 | 26.07.18 | |
27 | Đèn LED chiếu sáng đường D CSD04L/180W | đ/c | - | 8.800.000 | 9.504.000 | 10.11.21 | |
28 | Đèn LED chiếu sáng đường D CSD04L/200W | đ/c | - | 9.500.000 | 10.260.000 | 10.11.21 | |
29 | Đèn LED chiếu sáng đường D CSD06L/80W | đ/c | - | 5.595.000 | 6.042.600 | 17.05.21 | |
30 | Đèn LED chiếu sáng đường D CSD06L/100W | đ/c | - | 6.041.000 | 6.524.280 | 17.05.21 | |
31 | Đèn LED chiếu sáng đường D CSD06L/120W | đ/c | - | 6.490.000 | 7.009.200 | 17.05.21 | |
32 | Đèn LED chiếu sáng đường D CSD06L/150W | đ/c | - | 6.710.000 | 7.246.800 | 17.05.21 | |
33 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 /80W | đ/c | 2.450.000 | 2.646.000 | 4.900.000 | 5.292.000 | 15.09.21 |
34 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 /100W | đ/c | 3.050.000 | 3.294.000 | 6.100.000 | 6.588.000 | 15.09.21 |
35 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 /120W | đ/c | 3.150.000 | 3.402.000 | 6.300.000 | 6.804.000 | 15.09.21 |
36 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 /150W | đ/c | 3.250.000 | 3.510.000 | 6.500.000 | 7.020.000 | 15.09.21 |
37 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 /200W | đ/c | 4.000.000 | 4.320.000 | 8.000.000 | 8.640.000 | 15.09.21 |
38 | Đèn Led chiếu sáng đường NLMT CSD02SL 15w 6500K | đ/c | 737.000 | 795.960 | 1.232.000 | 1.330.560 | 14.10.21 |
39 | Đèn Led chiếu sáng đường NLMT CSD01SL 30w 6500K | đ/c | 2.370.000 | 2.559.600 | 20.130.000 | 21.740.400 | 14.10.21 |
40 | Đèn Led chiếu sáng đường NLMT CSD01SL 50w 6500K | đ/c | 3.291.000 | 3.554.280 | 5.500.000 | 5.940.000 | 14.10.21 |
41 | Đèn Led chiếu sáng đường NLMT CSD01SL 70w | đ/c | 5.643.000 | 6.094.440 | 11.286.000 | 12.188.880 | 17.05.21 |
42 | Đèn Led chiếu sáng đường NLMT CSD01SL 100w | đ/c | 7.304.000 | 7.888.320 | 14.608.000 | 15.776.640 | 17.05.21 |
43 | Đèn Led chiếu sáng đường NLMT CSD02 SL 70w | đ/c | 11.214.000 | 12.111.120 | 18.740.000 | 20.239.200 | 28.03.22 |
44 | Đèn Led chiếu sáng đường NLMT CSD02 SL 100w | đ/c | 13.775.000 | 14.877.000 | 23.020.000 | 24.861.600 | 28.03.22 |
45 | Đèn Led chiếu sáng đường NLMT CSD02 SL 120w | đ/c | 15.660.000 | 16.912.800 | 26.170.000 | 28.263.600 | 28.03.22 |
46 | Đèn Led chiếu sáng đường NLMT CSD01.SL.RF 25w | đ/c | 1.819.000 | 1.964.520 | 3.040.000 | 3.283.200 | 28.03.22 |
47 | Đèn Led chiếu sáng đường NLMT CSD01.SL.RF 30w V2 | đ/c | 2.842.000 | 3.069.360 | 4.750.000 | 5.130.000 | 28.03.22 |
48 | Đèn Led chiếu sáng đường NLMT CSD01.SL.RF 50w V2 | đ/c | 3.949.000 | 4.264.920 | 6.600.000 | 7.128.000 | 28.03.22 |
49 | Dây nối dài tấm Solar DN 2mx2.5 CP NLMT 70w/90w | đ/c | 90.000 | 97.200 | 180.000 | 194.400 | 30.10.21 |
50 | Dây nối dài tấm Solar DN 3mx2.5 CP NLMT 70w/90w | đ/c | 125.000 | 135.000 | 250.000 | 270.000 | 30.10.21 |
Chi Nhánh Biên Hòa | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED | |||||||
STT | Sản phẩm | ĐVT | Giá bán cấp 1 | Giá bán lẻ | Ghi chú | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAT | Có VAT | ||||
Đèn LED wifi + remote | - | ||||||
1 | Đèn LED Downlight D AT16L 90.7W.RF | đ/c | 147.000 | 158.760 | 280.000 | 302.400 | 01.03.21 |
2 | Đèn LED Downlight D AT16L 110.9W.RF | đ/c | 168.000 | 181.440 | 320.000 | 345.600 | 01.03.21 |
3 | Đèn LED Downlight D AT14L 76/7W.RF | đ/c | 180.600 | 195.048 | 344.000 | 371.520 | 01.03.21 |
4 | Đèn LED Downlight D AT14L 90/9W.RF | đ/c | 195.300 | 210.924 | 372.000 | 401.760 | 01.03.21 |
5 | Đèn LED Downlight D AT14L 110/9W.RF | đ/c | 212.100 | 229.068 | 404.000 | 436.320 | 01.03.21 |
6 | Đèn LED Downlight D AT14L 110/12W.RF | đ/c | 217.400 | 234.792 | 414.000 | 447.120 | 01.03.21 |
7 | Đèn LED Downlight D AT16L 0/12W.RF | - | - | ||||
8 | Bộ điều khiển không dây cầm tay RD SC.S1 | đ/c | 108.000 | 116.640 | 194.000 | 209.520 | 13.05.19 |
9 | Bộ điều khiển không dây gắn tường RD SC.M1 | đ/c | 240.000 | 259.200 | 435.000 | 469.800 | 13.05.19 |
10 | Bộ điều khiển không dây cầm tay RD SC.S1 V2 | đ/c | 108.000 | 116.640 | 194.000 | 209.520 | 09.11.20 |
11 | Bộ điều khiển không dây cầm tay RD SC.M1 V2 | đ/c | 240.000 | 259.200 | 435.000 | 469.800 | 09.11.20 |
12 | Đèn Led dây RD-LD01.RF | đ/c | 81.000 | 87.480 | 146.000 | 157.680 | 13.05.19 |
13 | Bộ nguồn LED dây RD-BN LD01.RF | đ/c | 635.000 | 685.800 | 1.151.000 | 1.243.080 | 13.05.19 |
14 | Đèn LED ốp trần D LN19L 490/40W.RF | đ/c | 911.000 | 983.880 | 1.652.000 | 1.784.160 | 13.05.19 |
15 | Đèn LED ốp trần D LN20L 500/40W.RF | đ/c | 911.000 | 983.880 | 1.652.000 | 1.784.160 | 13.05.19 |
16 | Đèn LED ốp trần D LN21L 500/40W.RF | đ/c | 911.000 | 983.880 | 1.652.000 | 1.784.160 | 13.05.19 |
17 | Đèn LED ốp trần D LN22L 500/40W.RF | đ/c | 911.000 | 983.880 | 1.652.000 | 1.784.160 | 13.05.19 |
18 | Đèn Led gắn tường D GT08L/6w.RF | đ/c | 184.000 | 198.720 | 368.000 | 397.440 | 09.04.20 |
19 | Đèn LED Panel D P07 60x60/40W.RF | đ/c | 793.000 | 856.440 | 1.437.000 | 1.551.960 | 13.05.19 |
20 | Đèn LED TRACKLIGHT DTRL04L/20W RF | đ/c | 310.000 | 334.800 | 620.000 | 669.600 | 20.03.20 |
21 | Đèn LED TRACKLIGHT DTRL04L/25W RF | đ/c | 325.000 | 351.000 | 650.000 | 702.000 | 20.03.20 |
22 | Đèn LED Downlight D AT16L 90.7W.WF | đ/c | - | 370.000 | 399.600 | 14.05.19 | |
23 | Đèn LED Downlight D AT16L 110.9W.WF | đ/c | - | 400.000 | 432.000 | 14.05.19 | |
24 | Bộ đèn LED Tube BD LT04T5 N02 120/16W.WF | đ/c | - | 383.000 | 413.640 | 14.05.19 | |
25 | Bộ đèn Led BD M20L 120/24w.RF | đ/c | 485.000 | 523.800 | 970.000 | 1.047.600 | 09.04.20 |
26 | Bóng đèn LED Bulb A60 RGBW/9W.WF | đ/c | - | 413.000 | 446.040 | 14.05.19 | |
27 | Đèn led panel tròn D PT04L 90/6w.RF | đ/c | 113.000 | 122.040 | 226.000 | 244.080 | 09.04.20 |
28 | Đèn led panel tròn D PT04L 110/6w.RF | đ/c | 118.000 | 127.440 | 236.000 | 254.880 | 09.04.20 |
29 | Đèn led panel tròn D PT04L 110/9w.RF | đ/c | 123.000 | 132.840 | 246.000 | 265.680 | 09.04.20 |
30 | Đèn led panel tròn D PT04L 135/9w.RF | đ/c | 133.000 | 143.640 | 266.000 | 287.280 | 09.04.20 |
31 | Đèn LED Panel D P02 60x60/40W.WF | đ/c | - | 2.200.000 | 2.376.000 | 14.05.19 | |
32 | Đèn LED Panel D P02 30x120/40W.WF | đ/c | - | 2.200.000 | 2.376.000 | 14.05.19 | |
33 | Đèn LED ốp trần D LN 14L 590/60W.WF.IR | đ/c | - | 2.200.000 | 2.376.000 | 14.05.19 | |
34 | Đèn LED ốp trần D LN 15L 490/48W.WF.IR | đ/c | - | 2.200.000 | 2.376.000 | 14.05.19 | |
35 | Đèn LED ốp trần D LN 16L 500/48W.WF.IR | đ/c | - | 2.200.000 | 2.376.000 | 14.05.19 | |
36 | Đèn LED ốp trần D LN 17L 550/60W.WF.IR | đ/c | - | 2.200.000 | 2.376.000 | 14.05.19 | |
37 | Đèn LED ốp trần D LN 18L 500/48W.WF.IR | đ/c | - | 2.200.000 | 2.376.000 | 14.05.19 | |
38 | Công tắc cảm ứng đơn RD SW.01.WF | đ/c | - | 794.000 | 857.520 | 14.05.19 | |
39 | Công tắc cảm ứng đôi RD SW.02.WF | đ/c | - | 845.000 | 912.600 | 14.05.19 | |
40 | Công tắc cảm ứng ba RD SW.03.WF | đ/c | - | 895.000 | 966.600 | 14.05.19 | |
41 | Công tắc cảm ứng bốn RD SW.04.WF | đ/c | - | 958.000 | 1.034.640 | 14.05.19 | |
42 | Công tắc cảm ứng RD-SW/REM.1 | đ/c | - | 903.000 | 975.240 | 14.05.19 | |
43 | Công tắc cảm ứng NL RD-SW/NL.1 | đ/c | - | 810.000 | 874.800 | 14.05.19 | |
44 | Công tắc cảm biến CT01.PIR 300w | đ/c | 97.000 | 104.760 | 194.000 | 209.520 | 09.11.20 |
45 | Công tắc cảm ứng RD-CT.01 | đ/c | 210.000 | 226.800 | 420.000 | 453.600 | 30.10.21 |
46 | Công tắc cảm ứng RD-CT.04 | đ/c | 260.000 | 280.800 | 520.000 | 561.600 | 30.10.21 |
47 | Công tắc cảm ứng RD-CT.01NL | đ/c | 215.000 | 232.200 | 430.000 | 464.400 | 30.10.21 |
48 | Công tắc cảm ứng RD-CT.01WF | đ/c | 290.000 | 313.200 | 580.000 | 626.400 | 30.10.21 |
49 | Công tắc cảm ứng RD-CT.02WF | đ/c | 300.000 | 324.000 | 600.000 | 648.000 | 19.05.22 |
50 | Công tắc cảm ứng RD-CT.03WF | đ/c | 310.185 | 335.000 | 620.370 | 670.000 | 19.05.22 |
51 | Công tắc cảm ứng RD-CT.01 WF.NL | đ/c | 295.000 | 318.600 | 590.000 | 637.200 | 30.10.21 |
52 | Công tắc cảm ứng RD-CT.04.WF | đ/c | 315.000 | 340.200 | 630.000 | 680.400 | 30.10.21 |
53 | Công tắc cảm ứng RD-CT.03.WF. REM | đ/c | 310.185 | 335.000 | 620.370 | 670.000 | 19.05.22 |
54 | Bộ đèn LED dây D LD01RGBW.WF | đ/c | - | 1.443.000 | 1.558.440 | 14.05.19 | |
55 | Bộ điều khiển hồng ngoại RD IR/WF | đ/c | - | 490.000 | 529.200 | 14.05.19 | |
56 | Ổ cắm Wifi 4 P E04/10A.WF | đ/c | - | 1.314.000 | 1.419.120 | 14.05.19 | |
57 | Ổ cắm Wifi đơn P E01/10A.WF | đ/c | - | 514.000 | 555.120 | 14.05.19 | |
58 | Ổ cắm Wifi 4 P E04.3/10A.WF | đ/c | - | 1.314.000 | 1.419.120 | 09.04.20 | |
59 | Ổ cắm wifi đơn OC.01.WF 16A | đ/c | 141.000 | 152.280 | 282.000 | 304.560 | 29.03.21 |
60 | Đui đèn cảm biến DDCB.PIR E27 /60w | đ/c | 97.000 | 104.760 | 194.000 | 209.520 | 09.11.20 |
61 | Đui đèn cảm biến ĐCD01.PIR E27 /300w | đ/c | 97.000 | 104.760 | 194.000 | 209.520 | 12.01.21 |
62 | Đèn ngủ cảm biến DDN.PIR 65x65/0.3w | đ/c | 66.000 | 71.280 | 132.000 | 142.560 | |
63 | Đèn ngủ cảm biến ĐN02.LS 65x65/0.3w | đ/c | 62.000 | 66.960 | 124.000 | 133.920 | 27.02.21 |
Downlight điều khiển remote | |||||||
1 | Đèn led downlight điều khiển remote AT16.RM 110/9w.C4 | đ/c | 1.050.000 | 1.134.000 | 2.100.000 | 2.268.000 | 24.06.21 |
2 | Đèn led downlight điều khiển remote AT16.RM 90/7w.C4 | đ/c | 1.000.000 | 1.080.000 | 2.000.000 | 2.160.000 | 24.06.21 |
3 | Đèn led downlight điều khiển remote AT16.RM 110/9w.C6 | đ/c | 1.400.000 | 1.512.000 | 2.800.000 | 3.024.000 | 24.06.21 |
4 | Đèn led downlight điều khiển remote AT16.RM 90/7w.C6 | đ/c | 1.350.000 | 1.458.000 | 2.700.000 | 2.916.000 | 24.06.21 |
5 | Đèn led downlight điều khiển remote AT16.RM 110/9w.C8 | đ/c | 1.750.000 | 1.890.000 | 3.500.000 | 3.780.000 | 24.06.21 |
6 | Đèn led downlight điều khiển remote AT16.RM 90/7w.C8 | đ/c | 1.650.000 | 1.782.000 | 3.300.000 | 3.564.000 | 24.06.21 |
7 | Đèn led downlight điều khiển remote AT16.RM 110/9w.C10 | đ/c | 2.100.000 | 2.268.000 | 4.200.000 | 4.536.000 | 24.06.21 |
8 | Đèn led downlight điều khiển remote AT16.RM 90/7w.C10 | đ/c | 2.000.000 | 2.160.000 | 4.000.000 | 4.320.000 | 24.06.21 |
9 | Đèn led downlight điều khiển remote AT20.RM 90/7w.C4 | đ/c | 1.000.000 | 1.080.000 | 2.000.000 | 2.160.000 | 30.10.21 |
10 | Đèn led downlight điều khiển remote AT20.RM 90/7w.C6 | đ/c | 1.350.000 | 1.458.000 | 2.700.000 | 2.916.000 | 30.10.21 |
11 | Đèn led downlight điều khiển remote AT20.RM 90/7w.C8 | đ/c | 1.650.000 | 1.782.000 | 3.300.000 | 3.564.000 | 30.10.21 |
12 | Đèn led downlight điều khiển remote AT20.RM 90/7w.C10 | đ/c | 2.000.000 | 2.160.000 | 4.000.000 | 4.320.000 | 30.10.21 |
13 | Đèn led downlight điều khiển remote AT20.RM 110/9w.C4 | đ/c | 1.050.000 | 1.134.000 | 2.100.000 | 2.268.000 | 30.10.21 |
14 | Đèn led downlight điều khiển remote AT20.RM 110/9w.C6 | đ/c | 1.400.000 | 1.512.000 | 2.800.000 | 3.024.000 | 30.10.21 |
15 | Đèn led downlight điều khiển remote AT20.RM 110/9w.C8 | đ/c | 1.750.000 | 1.890.000 | 3.500.000 | 3.780.000 | 30.10.21 |
16 | Đèn led downlight điều khiển remote AT20.RM 110/9w.C10 | đ/c | 2.100.000 | 2.268.000 | 4.200.000 | 4.536.000 | 30.10.21 |
Chi Nhánh Biên Hòa | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED | |||||||
STT | Sản phẩm | ĐVT | Giá bán cấp 1 | Giá bán lẻ | Ghi chú | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAT | Có VAT | ||||
Đèn LED nuôi cấy mô | |||||||
1 | Đèn LED (D NCM 02L 600/10W) 220V - trắng, vàng | đ/c | 132.000 | 142.560 | 17.05.21 | ||
2 | Đèn LED (D NCM 02L 1200/10W) 220V - trắng, vàng | đ/c | 183.000 | 197.640 | 17.05.21 | ||
3 | Đèn LED (D NCM 02L 1200/16W) 220V - trắng, vàng | đ/c | 190.000 | 205.200 | 17.05.21 | ||
4 | Đèn LED NCM 16W 120/WR | đ/c | 338.000 | 365.040 | |||
5 | Đèn nuôi tảo Led T 25w 120/BR | đ/c | 664.000 | 717.120 | 17.05.21 | ||
6 | Đèn Led D NCM 1200/16w - WBU | đ/c | 479.000 | 517.320 | 17.05.21 | ||
7 | Đèn Led D NCM 1200/25w - WBU | đ/c | 523.000 | 564.840 | 17.05.21 | ||
8 | Đèn Led chuyên dụng NCM T5 LT 1200/16w IP65 | đ/c | 260.000 | 280.800 | 02.12.21 | ||
9 | Đèn led chuyên dụng CT-T8 LT 1200/30w B/R IP65 | đ/c | 560.000 | 604.800 | 02.12.21 | ||
10 | Đèn led chuyên dụng CT-T8 LT 1200/30w WBU IP65 | đ/c | 360.000 | 388.800 | 02.12.21 | ||
Đèn Led Trồng Rau | |||||||
1 | Đèn led D TRR 01L 120/25w 100B | đ/c | 688.000 | 743.040 | |||
2 | Đèn led D TRR 01L 120/25w 100R | đ/c | 1.038.000 | 1.121.040 | |||
3 | Đèn Led D TRR 01L 120/25w 20B/80R | đ/c | 1.010.000 | 1.090.800 | |||
4 | Đèn Led D TRR 01 1200/25w 30B/70R | đ/c | 576.000 | 622.080 | 17.05.21 | ||
5 | Đèn Led D TRR 01L 120/25w 40B/60R | đ/c | 990.000 | 1.069.200 | |||
6 | Đèn Led D TRR 01L 120/25w 50B/50R | đ/c | 974.000 | 1.051.920 | |||
7 | Đèn Led TRR 25w 120/wr | đ/c | 300.000 | 324.000 | 17.05.21 | ||
8 | Đèn Led trồng cây TC-T135/50w WBU-220V | đ/c | 460.000 | 496.800 | 25.05.21 | ||
9 | Đèn Led trồng cây trong nhà CX 50w WR-220V | đ/c | 648.000 | 699.840 | 25.05.21 | ||
ĐÈN LED THỦY SINH | |||||||
1 | Bộ đèn led thủy sinh đổi màu TS01.RGB 450/24w | đ/c | 690.000 | 745.200 | 1.380.000 | 1.490.400 | 02.12.21 |
2 | Bộ đèn led thủy sinh đổi màu TS01.RGB 600/32w | đ/c | 850.000 | 918.000 | 1.700.000 | 1.836.000 | 02.12.21 |
3 | Bộ đèn led thủy sinh đổi màu TS01.RGB 900/48w | đ/c | 1.050.000 | 1.134.000 | 2.100.000 | 2.268.000 | 02.12.21 |
4 | Bộ đèn led thủy sinh đổi màu TS01.RGB 1200/60w | đ/c | 1.240.000 | 1.339.200 | 2.480.000 | 2.678.400 | 02.12.21 |
5 | Bộ đèn led thủy sinh đổi màu TS02.RGB 390/6w IP68 | đ/c | 315.000 | 340.200 | 630.000 | 680.400 | 02.12.21 |
6 | Bộ đèn led thủy sinh đổi màu TS02.RGB 590/9w IP68 | đ/c | 365.000 | 394.200 | 730.000 | 788.400 | 02.12.21 |
7 | Bộ đèn led thủy sinh đổi màu TS02.RGB 780/11w IP68 | đ/c | 440.000 | 475.200 | 880.000 | 950.400 | 02.12.21 |
ĐÈN LED SÂN VƯỜN | |||||||
1 | Đèn led sân vườn NLMT DSV01.SL 2w (DSV0907) | đ/c | 831.481 | 898.000 | 1.388.889 | 1.500.000 | 01.11.22 |
2 | Đèn led sân vườn NLMT DSV01.SL 2w (DSV0804) | đ/c | 831.481 | 898.000 | 1.388.889 | 1.500.000 | 01.11.22 |
3 | Đèn led sân vườn NLMT DSV01.SL 3w 3000K (IP65) | đ/c | 2.383.333 | 2.574.000 | 3.981.481 | 4.300.000 | 01.11.22 |
Đèn Led đánh cá + câu mực + Chiếu Boong | |||||||
1 | Đèn LED Câu mực CM01 30W 4000K | đ/c | 847.000 | 914.760 | 17.05.21 | ||
2 | Đèn LED Câu mực CM01 50W 4000K | đ/c | 960.185 | 1.037.000 | |||
2 | Đèn LED Câu mực CM01 50W V2 | 481.481 | 520.000 | 787.037 | 850.000 | 16.11.22 | |
3 | Đèn LED Câu mực CM01 100W 4000K | đ/c | 1.920.000 | 2.073.600 | 28.05.21 | ||
4 | Đèn LED Đánh cá DC04 200W 3000K | đ/c | 2.657.407 | 2.870.000 | 4.342.593 | 4.690.000 | 23.07.22 |
5 | Đèn LED Đánh cá DC04 300W 3000K | đ/c | 3.361.111 | 3.630.000 | 5.491.667 | 5.931.000 | 23.07.22 |
6 | Đèn LED đánh cá DC05 300W 4000K | đ/c | 5.489.000 | 5.928.120 | 17.05.21 | ||
7 | Đèn LED Đánh cá DC04 400W 3000K | đ/c | 4.962.963 | 5.360.000 | 8.109.259 | 8.758.000 | 23.07.22 |
8 | Đèn LED đánh cá DC05 400W 4000K | đ/c | 5.129.630 | 5.540.000 | 8.381.481 | 9.052.000 | 23.07.22 |
9 | Đèn LED đánh cá DC05 500W 4000K | đ/c | 5.638.889 | 6.090.000 | 9.213.889 | 9.951.000 | 23.07.22 |
10 | Đèn LED Đánh cá pha xúc DCPX04 300W 3000K | đ/c | 3.694.444 | 3.990.000 | 6.037.037 | 6.520.000 | 23.07.22 |
11 | Đèn LED Đánh cá DC04 200W SPD | đ/c | 2.703.704 | 2.920.000 | 4.417.593 | 4.771.000 | 23.07.22 |
12 | Đèn LED Đánh cá DC04 300W SPD | đ/c | 3.407.407 | 3.680.000 | 5.567.593 | 6.013.000 | 23.07.22 |
13 | Đèn LED Đánh cá DC04 400W SPD | đ/c | 5.009.259 | 5.410.000 | 8.185.185 | 8.840.000 | 23.07.22 |
14 | Đèn LED đánh cá DC05 400W SPD | đ/c | 5.175.926 | 5.590.000 | 8.457.407 | 9.134.000 | 23.07.22 |
15 | Đèn LED đánh cá DC05 500W SPD | đ/c | 5.685.185 | 6.140.000 | 9.289.815 | 10.033.000 | 23.07.22 |
16 | Đèn LED Thả chìm TC01 200W Green | đ/c | 9.009.000 | 9.729.720 | 17.05.21 | ||
17 | Đèn LED Thả chìm TC01 600W 4000K | đ/c | 15.829.000 | 17.095.320 | 17.05.21 | ||
18 | Đèn LED Bè B04 150W 5000K | đ/c | 4.059.000 | 4.383.720 | 17.05.21 | ||
19 | Đèn LED bè B03 220W (12-24VDC) 5000K | đ/c | 4.832.000 | 5.218.560 | 17.05.21 | ||
20 | Đèn LED Chiếu mạn CM01 100W 6500K | đ/c | 1.507.000 | 1.627.560 | 17.05.21 | ||
21 | Đèn LED Chiếu mạn CM01 150W 6500K | đ/c | 2.376.000 | 2.566.080 | 17.05.21 | ||
22 | Đèn LED Chiếu Boong CB01 20W 6500K | đ/c | 301.000 | 325.080 | 17.05.21 | ||
23 | Đèn LED Chiếu Boong CB01 30W 6500K | đ/c | 313.000 | 338.040 | 17.05.21 | ||
24 | Đèn LED Chiếu Boong CB01 50W 5000K | đ/c | 798.000 | 861.840 | 17.05.21 | ||
25 | Đèn LED Chiếu Boong CB02 50W 5000K | đ/c | 1.050.000 | 1.134.000 | 09.07.21 | ||
26 | Đèn LED Chiếu Boong CB02 50W 5000K.V2 | 510.000 | 550.800 | 833.333 | 900.000 | ||
27 | Đèn LED Chiếu Boong CB02 100W 5000K | đ/c | 3.122.000 | 3.371.760 | 09.07.21 | ||
28 | Đèn LED Chiếu Boong CB02 150W 5000K | đ/c | 3.245.000 | 3.504.600 | 09.07.21 | ||
29 | Bộ bảo vệ đèn Led tàu cá PLD/10KV | đ/c | 4.607.000 | 4.975.560 | |||
30 | Bộ bảo vệ đèn Led tàu cá PLD/25KV | đ/c | 5.741.000 | 6.200.280 | |||
31 | Bộ bảo vệ đèn Led tàu cá PLD/40KV | đ/c | 6.440.000 | 6.955.200 | |||
32 | Bộ bảo vệ đèn LED tàu cá SPL/10k W | đ/c | 4.607.000 | 4.975.560 | 09.07.21 | ||
33 | Bộ bảo vệ đèn LED tàu cá SPL/20k W | đ/c | 5.741.000 | 6.200.280 | 09.07.21 | ||
34 | Bộ bảo vệ đèn LED tàu cá SPL/25k W | đ/c | 6.440.000 | 6.955.200 | 09.07.21 | ||
35 | Thiết bị bảo vệ đèn LED tàu cá SPD01 44x95/15kV | đ/c | 248.000 | 267.840 | 17.05.21 | ||
36 | Bóng Led Bulb tàu cá TR100.TC/30w E27 6500K | đ/c | 104.000 | 112.320 | - | 04.01.22 | |
37 | Bóng Led Bulb tàu cá TR120.TC/40w E27 6500K | đ/c | 143.000 | 154.440 | - | 04.01.22 | |
38 | Bulb tàu cá TR100N1.DC/30w(12VDC) | đ/c | 104.000 | 112.320 | 214.000 | 231.120 | 04.01.22 |
39 | Đèn Led đánh cá D DC04L/200w SPD | đ/c | 4.030.000 | 4.352.400 | 04.01.22 | ||
40 | Đèn Led đánh cá D DC04L/300w SPD | đ/c | 5.070.000 | 5.475.600 | 04.01.22 | ||
41 | Đèn Led đánh cá D DC04L/400w SPD | đ/c | 7.450.000 | 8.046.000 | 04.01.22 | ||
42 | Đèn Led đánh cá D DC05L/400w SPD | đ/c | 7.068.000 | 7.633.440 | 04.01.22 | ||
43 | Đèn Led đánh cá DC06/800w | đ/c | 12.920.370 | 13.954.000 | 21.04.22 | ||
44 | Đèn Led đánh cá DC06/800w (SPD) | đ/c | 13.000.000 | 14.040.000 | 21.04.22 | ||
Chi Nhánh Biên Hòa | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED | |||||||
STT | Sản phẩm | ĐVT | Giá bán cấp 1 | Giá bán lẻ | Ghi chú | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAT | Có VAT | ||||
LED pin đội đầu và đèn Led khẩn cấp | |||||||
1 | Đèn LED pin đội đầu D PDD01/1W 6500K | đ/c | 69.500 | 75.060 | 139.000 | 150.120 | 17.05.21 |
2 | Đèn LED pin đội đầu D PDD02/3W 6500K | đ/c | 92.000 | 99.360 | 184.000 | 198.720 | 17.05.21 |
3 | Đèn LED pin đội đầu D PDD03/5W 6500K | đ/c | 111.000 | 119.880 | 222.000 | 239.760 | 17.05.21 |
4 | Đèn LED chiếu sáng k.cấp D KC01/2W-trắng | đ/c | 300.926 | 325.000 | 601.852 | 650.000 | 01.11.22 |
5 | Đèn LED chiếu sáng khẩn cấp D KC05/3W | đ/c | 106.000 | 114.480 | 212.000 | 228.960 | 17.05.21 |
6 | Đèn LED chiếu sáng khẩn cấp D KC04/6W | đ/c | 208.333 | 225.000 | 416.667 | 450.000 | 01.11.22 |
7 | Đèn LED chiếu sáng khẩn cấp D KC03/8W | đ/c | 277.778 | 300.000 | 555.556 | 600.000 | 01.11.22 |
8 | Đèn LED chiếu sáng khẩn cấp D KC02/10W | đ/c | 314.815 | 340.000 | 629.630 | 680.000 | 01.11.22 |
Đèn Led lowbay + tracklight | |||||||
1 | Đèn Led Lowbay D LB01L/10w 6500K Led SS | đ/c | 81.000 | 87.480 | 184.000 | 198.720 | 04.05.18 |
2 | Đèn Led Lowbay D LB01L/20w 6500K Led SS | đ/c | 122.000 | 131.760 | 274.000 | 295.920 | 04.05.18 |
3 | Đèn Led Lowbay D LB01L/30w 6500K Led SS | đ/c | 187.000 | 201.960 | 422.000 | 455.760 | 04.05.18 |
4 | Đèn Led Lowbay D LB01L/50w 6500K Led SS | đ/c | 260.000 | 280.800 | 560.000 | 604.800 | 04.05.18 |
5 | Đèn LED tracklight D TRL 03L/8W 3000K/4000K/6500K | đ/c | 213.600 | 230.688 | 440.000 | 475.200 | 27.06.18 |
6 | Đèn LED tracklight D TRL 03L/14W 3000K/4000K/6500K | đ/c | 320.000 | 345.600 | 640.000 | 691.200 | 27.06.18 |
7 | Đèn LED Tracklight D TRL04L/12W 3000K,4000K,5000K | đ/c | 129.000 | 139.320 | 258.000 | 278.640 | 17.05.21 |
8 | Đèn LED Tracklight D TRL04L/20W 3000K,4000K,5000K | đ/c | 193.000 | 208.440 | 386.000 | 416.880 | 17.05.21 |
9 | Đèn LED Tracklight D TRL04L/25W 3000K,4000K,5000K | đ/c | 209.000 | 225.720 | 418.000 | 451.440 | 17.05.21 |
10 | Đèn LED TRACKLIGHT DTRL04L/30W 3000K-6500K | đ/c | 226.000 | 244.080 | 452.000 | 488.160 | 17.05.21 |
11 | Đèn LED TRACKLIGHT DTRL05 15W 3000K-6500K xoay góc | đ/c | 230.000 | 248.400 | 460.000 | 496.800 | 28.05.21 |
12 | Đèn LED TRACKLIGHT DTRL05 10W 4000K-5000K | đ/c | 106.481 | 115.000 | 212.963 | 230.000 | 19.05.22 |
13 | Đèn LED TRACKLIGHT DTRL05 20W 3000K-6500K | đ/c | 195.000 | 210.600 | 390.000 | 421.200 | 28.05.21 |
14 | Đèn LED TRACKLIGHT DTRL05 30W 3000K-6500K | đ/c | 280.000 | 302.400 | 560.000 | 604.800 | 28.05.21 |
15 | Đèn LED Tracklight TRL06 20W 3000K-6500K ( Xoay góc) | đ/c | 230.000 | 248.400 | 460.000 | 496.800 | 26.07.21 |
LED CHIẾU SÁNG LỚP HỌC | |||||||
1 | Bộ đèn LED TUBE CSLH/18wx1 trắng LED SS | đ/c | 503.000 | 543.240 | 16.08.19 | ||
2 | Bộ đèn LED TUBE TT01 CSLH/18wx1 trắng LED SS | đ/c | 430.000 | 464.400 | 16.08.19 | ||
3 | Bộ đèn LED TUBE CSLH/18wx2 trắng LED SS | đ/c | 756.000 | 816.480 | 16.08.19 | ||
4 | Bộ đèn LED TUBE TT01 CSLH/18wx2 trắng LED SS | đ/c | 610.000 | 658.800 | 16.08.19 | ||
5 | Bộ đèn LED TUBE CSBA/18wx1 trắng LED SS | đ/c | 503.000 | 543.240 | 16.08.19 | ||
6 | Bộ đèn LED TUBE TT01 CSBA/18wx1 trắng LED SS | đ/c | 430.000 | 464.400 | 16.08.19 | ||
7 | Bộ đèn LED TUBE TT01 CSLH/20wx1 trắng LED SS | đ/c | 314.000 | 339.120 | 505.000 | 545.400 | 26.11.21 |
8 | Bộ đèn LED TUBE TT01 CSBA/20wx1 trắng LED SS | đ/c | 314.000 | 339.120 | 505.000 | 545.400 | 26.11.21 |
9 | Bộ đèn LED TUBE CSBA/20wx1 trắng LED SS | đ/c | 365.000 | 394.200 | 586.000 | 632.880 | 26.11.21 |
10 | Bộ đèn LED CSLH /20Wx1 trắng LED SS | đ/c | 365.000 | 394.200 | 586.000 | 632.880 | 26.11.21 |
11 | Bộ đèn LED CSLH /20Wx2 trắng LED SS | đ/c | 550.000 | 594.000 | 882.000 | 952.560 | 26.11.21 |
12 | Bộ đèn LED TT01 CSLH /20Wx2 trắng LED SS | đ/c | 442.000 | 477.360 | 710.000 | 766.800 | 26.11.21 |
13 | Bộ đèn LED CSLH 120/20W trắng LED SS | đ/c | 530.000 | 572.400 | 04.06.18 | ||
14 | Bộ đèn LED CSBA 60/10W trắng Led SS | đ/c | 265.000 | 286.200 | 24.07.17 | ||
15 | Bộ đèn LED CSBA 1200/18W trắng Led SS | đ/c | 475.000 | 513.000 | 25.11.21 | ||
16 | Bộ đèn LED CSLH 20W x1SS | đ/c | 645.000 | 696.600 | 25.11.21 | ||
17 | Bộ đèn LED CSLH 120/36wx1 trắng LED SS | đ/c | 660.000 | 712.800 | 17.05.21 | ||
18 | Bộ đèn LED CSLH 120/36wx1 .DIM trắng LED SS | đ/c | 1.210.000 | 1.306.800 | 17.05.21 | ||
19 | Bộ đèn LED CSLH 120/36wx1 .HCL trắng LED SS | đ/c | 1.540.000 | 1.663.200 | 17.05.21 | ||
20 | ĐÈN LED LINEAR | ||||||
21 | BÔ đèn led linear LR01 1000/20w | đ/c | 166.667 | 180.000 | 333.333 | 360.000 | 01.11.22 |
22 | Bộ phụ kiện led linear PK T-LR01 300x100/8w | đ/c | 92.593 | 100.000 | 185.185 | 200.000 | 01.11.22 |
23 | Bộ phụ kiện led linear PK L-LR01 220x220/8w | đ/c | 92.593 | 100.000 | 185.185 | 200.000 | 01.11.22 |
24 | Bộ phụ kiện led linear PK V-LR01 210x210/8w | đ/c | 92.593 | 100.000 | 185.185 | 200.000 | 01.11.22 |
25 | Bộ River Led linear DR-LR01 50w(24VDC) | đ/c | 120.370 | 130.000 | 240.741 | 260.000 | 01.11.22 |
26 | Bộ Linear đổi màu LR01.BLE 1000/20w | đ/c | 950.000 | 1.026.000 | 13.03.21 | ||
27 | Bộ Linear đổi màu LR01.BLE T4000/56w | đ/c | 3.210.000 | 3.466.800 | 13.03.21 | ||
28 | Bộ Linear đổi màu LR01.BLE L2400x1500 | đ/c | 6.200.000 | 6.696.000 | 13.03.21 | ||
29 | Bộ Linear đổi màu P07.BLE 300x1200/40w | đ/c | 1.735.000 | 1.873.800 | 13.03.21 | ||
Sản phẩm LED khác | |||||||
1 | Đèn LED máy khâu D MK01L/1W-á/s trắng | đ/c | 51.000 | 55.080 | 88.000 | 95.040 | 17.08.15 |
2 | Đèn LED chỉ dẫn D CD01 40x20/2,2W(1 mặt) | đ/c | 388.889 | 420.000 | 777.778 | 840.000 | 01.11.22 |
3 | Đèn LED chỉ dẫn D CD01 40x20/2,2W(2 mặt) | đ/c | 398.148 | 430.000 | 796.296 | 860.000 | 01.11.22 |
4 | Đèn LED chiếu gương D G01L/8W - Trắng, vàng | đ/c | 127.000 | 137.160 | 220.000 | 237.600 | 04.05.18 |
5 | Đèn LED chiếu gương D G02L/8W | đ/c | 231.000 | 249.480 | 462.000 | 498.960 | 17.05.21 |
6 | Đèn LED chiếu gương D G02L/6W | đ/c | 143.000 | 154.440 | 286.000 | 308.880 | 17.05.21 |
7 | Đèn LED chiếu gương D G03L/6W | đ/c | 149.000 | 160.920 | 298.000 | 321.840 | 17.05.21 |
8 | Đèn LED chiếu gương cảm biến G04.PIR 8w | đ/c | 127.000 | 137.160 | 254.000 | 274.320 | 29.03.21 |
9 | Đèn chiếu sáng LED 4,5V(LED 035DC)-Trắng (KP) | đ/c | 43.200 | 46.656 | 70.000 | 75.600 | 04.05.18 |
10 | Đèn LED 4,5V (D CS 036DC/2,5W)-Trắng S(KP) | đ/c | 59.000 | 63.720 | 100.000 | 108.000 | 04.05.18 |
11 | Đèn LED dây 100/7w | đ/m | 20.000 | 21.600 | 40.000 | 43.200 | 25.04.20 |
12 | Đèn LED dây chiếu sáng RD-LD01.7w | đ/m | 22.000 | 23.760 | 44.000 | 47.520 | 25.04.20 |
13 | Đèn LED dây chiếu sáng RD-LD01.9w | đ/m | 33.000 | 35.640 | 66.000 | 71.280 | 17.05.21 |
14 | Đèn LED dây LD01 1000/9w AC 220v | đ/m | 33.000 | 35.640 | 66.000 | 71.280 | 17.05.21 |
15 | Đèn LED dây RD-LD01.9w CCT | đ/c | 36.300 | 39.204 | 73.000 | 78.840 | 17.05.21 |
16 | Đèn led dây LD01.R 1000/7w red (AC 220v - 100m) | đ/c | 30.800 | 33.264 | 62.000 | 66.960 | 17.05.21 |
17 | Đèn led dây LD01.B 1000/7w blue (AC 220v - 100m) | đ/c | 30.800 | 33.264 | 62.000 | 66.960 | 17.05.21 |
18 | Đèn LED dây LD01 1000/12W 3000K-6500K (12VDC) | đ/c | 33.000 | 35.640 | 66.000 | 71.280 | 09.07.21 |
19 | Bộ phụ kiện cho LED dây 7w | đ/b | 38.000 | 41.040 | 76.000 | 82.080 | 25.04.20 |
20 | Bộ River led dây LD01.7w | đ/b | 29.630 | 32.000 | 59.259 | 64.000 | 01.11.22 |
21 | Bộ River led dây LD 0.9w | đ/b | 31.481 | 33.999 | 62.963 | 68.000 | 01.11.22 |
22 | Bộ River led dây LD 01.9w CCT | đ/b | 53.704 | 58.000 | 107.407 | 116.000 | 01.11.22 |
23 | Bôộ Diver LED dây DR-LD01 60W ( 12VDC) | đ/b | 130.000 | 140.400 | 260.000 | 280.800 | 09.07.21 |
24 | Bộ phụ kiện nối dài LD01.7w | đ/b | 18.700 | 20.196 | 37.000 | 39.960 | 25.04.20 |
25 | Bộ phụ kiện nối dài LD01.9w | đ/b | 18.700 | 20.196 | 37.000 | 39.960 | 17.05.21 |
26 | Bộ phụ kiện nối dài RD-LD01.9w CCT | đ/b | 18.700 | 20.196 | 37.000 | 39.960 | 17.05.21 |
27 | Bộ nuồn led dây đổi màu DR-LD01.BLE 1000/7w | đ/b | - | 1.768.000 | 1.909.440 | 07.10.20 | |
28 | Đèn LED dây đổi màu RGB 100/8W D LD01 ĐM 100/8W.RGB.IR | đ/m | 44.000 | 47.520 | 88.000 | 95.040 | 26.10.19 |
29 | Bộ phụ kiện đèn LED dây đổi màu RGB 100/8W | đ/b | 220.000 | 237.600 | 440.000 | 475.200 | 26.10.19 |
30 | Đèn Led bắt muỗi D BM01L/4w | đ/c | 541.500 | 584.820 | 933.000 | 1.007.640 | |
31 | Đèn bắt muỗi DBM01 5w | đ/c | 250.000 | 270.000 | 500.000 | 540.000 | 15.09.21 |
32 | Led dây (Led 5050 12VDC/IP65) trắng, vàng | đ/m | 41.700 | 45.036 | 67.000 | 72.360 | |
33 | Đèn Led TRR 120/250w-100% Red | đ/c | - | 538.000 | 581.040 | 17.05.21 | |
34 | Đèn Led TRR 120/250w-100% Blub | đ/c | - | 876.000 | 946.080 | 17.05.21 | |
35 | Bộ giá treo đa năng M36 | đ/b | 40.000 | 43.200 | 80.000 | 86.400 | 08.05.20 |
36 | Đèn Led UFO33 150w - WBU | đ/c | - | 2.849.000 | 3.076.920 | 17.05.21 | |
37 | Đèn Led HB UFO33 150w - BR | đ/c | - | 3.650.000 | 3.942.000 | 25.05.21 | |
38 | Đèn Led HB UFO33 150w - WB | đ/c | - | 2.690.000 | 2.905.200 | 25.05.21 | |
39 | Vợt bắt muỗi VBM RĐ.01 | đ/c | 77.000 | 83.160 | 154.000 | 166.320 | 14.04.21 |
40 | Bộ Lưu điện NLMT đa năng LD01 SL/5w 6500K | đ/c | 895.000 | 966.600 | 1.496.000 | 1.615.680 | 14.10.21 |
41 | Bộ đèn Led DN 120/2x25w WBR 220v(SMART) | đ/c | - | 2.510.000 | 2.710.800 | 12.01.21 | |
42 | Đèn Led cây xăng D CX01L/80w | đ/c | 2.448.000 | 2.643.840 | 4.896.000 | 5.287.680 | 17.05.21 |
43 | Bộ nguồn chống sét đèn ngoài trời SPD 10KV | đ/c | 46.000 | 49.680 | 92.000 | 99.360 | 04.01.22 |
SẢN PHẨM TEM PHÒNG CHÁY CHỬA CHÁY | |||||||
1 | ĐÈn led chỉ dẫn CD01 40x20/2.2w(PCCC-1 mặt) | đ/c | 444.444 | 480.000 | 888.889 | 960.000 | 01.11.22 |
2 | ĐÈn led chỉ dẫn CD01 40x20/2.2w(PCCC-2 mặt) | đ/c | 453.704 | 490.000 | 907.407 | 980.000 | 01.11.22 |
3 | Đèn Led khẩn cấp KC01 2w trắng/vàng PCCC | đ/c | 356.481 | 385.000 | 712.963 | 770.000 | 01.11.22 |
4 | Đèn Led khẩn cấp KC05 3w trắng/vàng PCCC | đ/c | 143.000 | 154.440 | 286.000 | 308.880 | 17.05.21 |
5 | Đèn Led khẩn cấp KC04 6w trắng/vàng PCCC | đ/c | 263.889 | 285.000 | 527.778 | 570.000 | 01.11.22 |
6 | Đèn Led khẩn cấp KC03 8w trắng/vàng PCCC | đ/c | 333.333 | 360.000 | 666.667 | 720.000 | 01.11.22 |
7 | Đèn Led khẩn cấp KC02 10w trắng/vàng PCCC | đ/c | 370.370 | 400.000 | 740.741 | 800.000 | 01.11.22 |
8 | Đèn led Downlight khẩn cấp AT07 KC 90/5w 6500K PCCC | đ/c | 444.444 | 480.000 | 888.889 | 960.000 | 01.11.22 |
9 | Đèn Led Ốp trần LN16 540x540 40w 3000K-6500K | đ/c | 400.000 | 432.000 | 800.000 | 864.000 | |
BỘ PHỤ KIỆN | |||||||
1 | Bộ Ray traclight RAY TRL01/1000(lm) | 115.000 | 124.200 | 230.000 | 248.400 | 10.11.21 | |
2 | Bộ nối thẳng Ray traclight RAY TRL01/NT | 21.000 | 22.680 | 42.000 | 45.360 | 10.11.21 | |
3 | Bộ nối góc Ray traclight RAY TRL01/NG | 21.000 | 22.680 | 42.000 | 45.360 | 10.11.21 | |
4 | Bộ nối chữ T Ray traclight RAY TRL01/NCT | 48.000 | 51.840 | 96.000 | 103.680 | 10.11.21 | |
5 | Bộ nối chữ thập Ray traclight RAY TRL01/NC+ | 57.000 | 61.560 | 114.000 | 123.120 | 10.11.21 | |
Chi Nhánh Biên Hòa | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED | |||||||
STT | Sản phẩm | ĐVT | Giá bán cấp 1 | Giá bán lẻ | Ghi chú | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAT | Có VAT | ||||
LED Downlight | |||||||
1 | Đèn LED downlight AT16 90/7W.DA | đ/c | 161.000 | 173.880 | 09.12.21 | ||
2 | Đèn LED downlight AT16 110/7W.DA | đ/c | 186.000 | 200.880 | 09.12.21 | ||
3 | Đèn LED downlight AT16 90/9W.DA | đ/c | 168.000 | 181.440 | 09.12.21 | ||
4 | Đèn LED downlight AT16 110/9W.DA | đ/c | 191.000 | 206.280 | 09.12.21 | ||
5 | Đèn LED downlight AT16 110/12W.DA | đ/c | 196.000 | 211.680 | 09.12.21 | ||
6 | Đèn LED downlight đổi màu AT16 DM 90/7W.DA | đ/c | 178.000 | 192.240 | 09.12.21 | ||
7 | Đèn LED downlight đổi màu AT16 DM 110/9W.DA | đ/c | 206.000 | 222.480 | 09.12.21 | ||
8 | Đèn LED downlight dự phòng AT16 DP 90/7W.DA | đ/c | 1.300.000 | 1.404.000 | 09.12.21 | ||
9 | Đèn LED downlight dự phòng AT16 DP 110/9W.DA | đ/c | 1.325.000 | 1.431.000 | 09.12.21 | ||
10 | Đèn LED downlight AT12 125x125/9wx1.DA | đ/c | 797.000 | 860.760 | 09.12.21 | ||
11 | Đèn LED downlight AT12 240x125/9wx2.DA | đ/c | 1.340.000 | 1.447.200 | 09.12.21 | ||
12 | Đèn LED downlight AT12 360x125/9wx3.DA | đ/c | 2.100.000 | 2.268.000 | 09.12.21 | ||
13 | Đèn LED downlight AT09 76/9w.DA - 4000K (Vivid) | đ/c | 316.000 | 341.280 | 09.12.21 | ||
14 | Đèn LED downlight AT09 90/12w.DA - 4000K (Vivid) | đ/c | 344.000 | 371.520 | 09.12.21 | ||
15 | Đèn LED downlight AT02XG 76/4.5W.DA | đ/c | 118.000 | 127.440 | 09.12.21 | ||
16 | Đèn LED downlight AT02XG 76/6.5W.DA | đ/c | 123.000 | 132.840 | 09.12.21 | ||
17 | Đèn LED Panel P07 300x300/24w.DA KPK | đ/c | 762.000 | 822.960 | 09.12.21 | ||
18 | Đèn LED Panel P07 300x600/28w.DA KPK | đ/c | 912.000 | 984.960 | 09.12.21 | ||
19 | Đèn LED Panel P07 150x1200/28w.DA KPK | đ/c | 1.037.000 | 1.119.960 | 09.12.21 | ||
20 | Đèn LED Panel P07 600x600/35w.DA KPK | đ/c | 1.213.000 | 1.310.040 | 09.12.21 | ||
21 | Đèn LED Panel P07 300x1200/35w.DA KPK | đ/c | 1.213.000 | 1.310.040 | 09.12.21 | ||
22 | Đèn LED Panel P07 600x600/48w.DA KPK | đ/c | 1.502.000 | 1.622.160 | 09.12.21 | ||
23 | Đèn LED Panel P07 300x1200/48w.DA KPK | đ/c | 1.502.000 | 1.622.160 | 09.12.21 | ||
24 | Đèn LED Panel P07 600x1200/75w.DA KPK | đ/c | 2.415.000 | 2.608.200 | 09.12.21 | ||
25 | Đèn LED Panel P05 320x1280/50W.DA | đ/c | 1.650.000 | 1.782.000 | 09.12.21 | ||
26 | Đèn LED Panel P07 600x600/50W.DA | đ/c | 1.650.000 | 1.782.000 | 09.12.21 | ||
27 | Đèn LED Panel P07 300x1200/50w.DA KPK | đ/c | 1.650.000 | 1.782.000 | 09.12.21 | ||
28 | Đèn LED Panel PT04 110/9w DA | đ/c | 156.000 | 168.480 | 09.12.21 | ||
29 | Đèn LED Panel PT04 135/12w DA | đ/c | 200.000 | 216.000 | 09.12.21 | ||
30 | Bộ đèn LED chống nổ CN01 1200/20W.DA | đ/c | 1.910.000 | 2.062.800 | 09.12.21 | ||
31 | Bộ đèn LED chống nổ CN01 1200/40W.DA | đ/c | 2.170.000 | 2.343.600 | 09.12.21 | ||
32 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD02 30W.DA | đ/c | 910.000 | 982.800 | 17.05.21 | ||
33 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD02 60W.DA | đ/c | 3.050.000 | 3.294.000 | 17.05.21 | ||
34 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD02 70W.DA | đ/c | 3.150.000 | 3.402.000 | 17.05.21 | ||
35 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD02 100W.DA | đ/c | 4.100.000 | 4.428.000 | 17.05.21 | ||
36 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD02 120W.DA | đ/c | 4.300.000 | 4.644.000 | 17.05.21 | ||
37 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD02 150W.DA | đ/c | 6.100.000 | 6.588.000 | 17.05.21 | ||
38 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD02 200W.DA | đ/c | 7.000.000 | 7.560.000 | 17.05.21 | ||
39 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD03 30w | đ/c | 1.100.000 | 1.188.000 | 17.05.21 | ||
40 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD03 60w | đ/c | 2.970.000 | 3.207.600 | 17.05.21 | ||
41 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD03 70w | đ/c | 3.190.000 | 3.445.200 | 17.05.21 | ||
42 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD03 80w | đ/c | 3.300.000 | 3.564.000 | 17.05.21 | ||
43 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD03 90w | đ/c | 3.520.000 | 3.801.600 | 17.05.21 | ||
44 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD03 100w | đ/c | 3.740.000 | 4.039.200 | 17.05.21 | ||
45 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD04 100w | đ/c | 7.100.000 | 7.668.000 | 17.05.21 | ||
46 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD04 120W | đ/c | 7.700.000 | 8.316.000 | 17.05.21 | ||
47 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD04 150W | đ/c | 8.400.000 | 9.072.000 | 17.05.21 | ||
48 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD05 100w 2M | đ/c | 5.600.000 | 6.048.000 | 17.05.21 | ||
49 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD05 100w | đ/c | 6.200.000 | 6.696.000 | 17.05.21 | ||
50 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD05 120w | đ/c | 6.500.000 | 7.020.000 | 17.05.21 | ||
51 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD05 150w | đ/c | 6.800.000 | 7.344.000 | 17.05.21 | ||
52 | Đèn LED Downlight AT04 90/5W.DA | đ/c | 121.000 | 130.680 | 17.05.21 | ||
53 | Đèn LED Downlight AT04 90/7W.DA | đ/c | 127.000 | 137.160 | 17.05.21 | ||
54 | Đèn LED Downlight AT04 90/9W.DA | đ/c | 135.000 | 145.800 | 17.05.21 | ||
55 | Đèn LED Downlight AT04 110/7W.DA | đ/c | 141.000 | 152.280 | 17.05.21 | ||
56 | Đèn LED Downlight AT04 110/9W.DA | đ/c | 151.000 | 163.080 | 17.05.21 | ||
57 | Đèn LED Downlight AT04 110/12W.DA | đ/c | 161.000 | 173.880 | 17.05.21 | ||
58 | Đèn LED Downlight AT04 155/16W.DA | đ/c | 288.000 | 311.040 | 17.05.21 | ||
59 | Đèn LED Downlight AT04 155/25W.DA | đ/c | 336.000 | 362.880 | 17.05.21 | ||
60 | Đèn LED ốp trần LN05 160/9W.DA | đ/c | 166.000 | 179.280 | 17.05.21 | ||
61 | Đèn LED ốp trần LN05 220/14W.DA | đ/c | 258.000 | 278.640 | 17.05.21 | ||
62 | Đèn LED ốp trần LN08 170x170/12W.DA | đ/c | 287.000 | 309.960 | 17.05.21 | ||
63 | Đèn LED ốp trần LN08 230x230/18W.DA | đ/c | 400.000 | 432.000 | 17.05.21 | ||
64 | Đèn LED ốp trần LN08 300x300/24W.DA | đ/c | 507.000 | 547.560 | 17.05.21 | ||
65 | Đèn LED ốp trần LN09 172/12w.DA | đ/c | 287.000 | 309.960 | 17.05.21 | ||
66 | Đèn LED ốp trần LN09 225/18W.DA | đ/c | 388.000 | 419.040 | 17.05.21 | ||
67 | Đèn LED ốp trần LN09 300/24w.DA | đ/c | 473.000 | 510.840 | 17.05.21 | ||
68 | Bóng LED Tube T8 600/10W.DA | đ/c | 132.000 | 142.560 | 17.05.21 | ||
69 | Bóng LED Tube T8 1200/16W.DA | đ/c | 204.000 | 220.320 | 17.05.21 | ||
70 | Bóng LED Tube T8 1200/20W.DA | đ/c | 264.000 | 285.120 | 17.05.21 | ||
71 | Bộ đèn LED Tube T8 M11/10Wx1.DA | đ/c | 191.000 | 206.280 | 17.05.21 | ||
72 | Bộ đèn LED Tube T8 M11/16Wx1.DA | đ/c | 283.000 | 305.640 | 17.05.21 | ||
73 | Bộ đèn LED Tube T8 CA01/20Wx1.DA | đ/c | 847.000 | 914.760 | 17.05.21 | ||
74 | Bộ đèn LED Tube T8 CA01/20Wx2.DA | đ/c | 1.165.000 | 1.258.200 | 17.05.21 | ||
75 | Bộ đèn LED M15 600x600/35W.DA | đ/c | 1.115.000 | 1.204.200 | 17.05.21 | ||
76 | Bộ đèn LED M15 300x1200/35W.DA | đ/c | 1.115.000 | 1.204.200 | 17.05.21 | ||
77 | Bộ đèn LED M15 600x1200/70W.DA | đ/c | 1.640.000 | 1.771.200 | 17.05.21 | ||
78 | Đèn LED Panel PT04 110/9W.DA | đ/c | 142.000 | 153.360 | 17.05.21 | ||
79 | Đèn LED Panel PT04 135/12W.DA | đ/c | 182.000 | 196.560 | 17.05.21 | ||
80 | Đèn LED chỉ dẫn CD01 40x20/2,2W.DA (1 mặt) | đ/c | 727.000 | 785.160 | 17.05.21 | ||
81 | Đèn LED chỉ dẫn CD01 40x20/2,2W.DA (2 mặt) | đ/c | 750.000 | 810.000 | 17.05.21 | ||
82 | Đèn LED Khẩn cấp KC01 2W.DA | đ/c | 553.000 | 597.240 | 17.05.21 | ||
83 | Đèn LED Khẩn cấp KC02 10W.DA | đ/c | 646.000 | 697.680 | 17.05.21 | ||
84 | Đèn LED Khẩn cấp KC03 8W.DA | đ/c | 589.000 | 636.120 | 17.05.21 | ||
85 | Đèn LED Khẩn cấp KC04 6W.DA | đ/c | 435.000 | 469.800 | 17.05.21 | ||
86 | Đèn LED Khẩn cấp KC05 3W.DA | đ/c | 223.000 | 240.840 | 17.05.21 | ||
87 | Đèn LED Highbay HB02 350/70w.DA | đ/c | 1.450.000 | 1.566.000 | 17.05.21 | ||
88 | Đèn LED Highbay HB02 430/100w.DA | đ/c | 2.330.000 | 2.516.400 | 17.05.21 | ||
89 | Đèn LED Highbay HB02 430/120W.DA | đ/c | 2.670.000 | 2.883.600 | 17.05.21 | ||
90 | Đèn LED Highbay HB02 430/150W.DA | đ/c | 2.840.000 | 3.067.200 | 17.05.21 | ||
91 | Đèn LED Highbay HB02 500/200W.DA | đ/c | 3.440.000 | 3.715.200 | 17.05.21 | ||
92 | Đèn LED Highbay HB03 290/100W.DA | đ/c | 1.800.000 | 1.944.000 | 17.05.21 | ||
93 | Đèn LED Highbay HB03 350/120W.DA | đ/c | 2.690.000 | 2.905.200 | 17.05.21 | ||
94 | Đèn LED Highbay HB03 350/150W.DA | đ/c | 2.730.000 | 2.948.400 | 17.05.21 | ||
95 | Đèn LED Highbay HB03 390/200W.DA | đ/c | 3.480.000 | 3.758.400 | 17.05.21 | ||
Chi tiết liên hệ: | |||||||
CN Cty CP Bóng Đèn Phích Nước Rạng Đông tại Biên Hòa | |||||||
Địa chỉ: 14A18, KDC Mở Rộng, Phường An Bình, TP Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai. | |||||||
Điện thoại: 0251 6680 365 - Fax: 0251 8860 366 | |||||||
Rất mong nhận được sự quan tâm và hợp tác của Quý khách hàng | |||||||
Trân trọng cảm ơn! | |||||||
Chi Nhánh Biên Hòa | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED | |||||||
STT | Sản phẩm | ĐVT | Giá bán cấp 1 | Giá bán lẻ | Ghi chú | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAT | Có VAT | ||||
1 | Đèn LED Downlight AT24 90/8W.PLUS | đ/c | 129.630 | 140.000 | 23.04.22 | ||
2 | Đèn LED Downlight AT24 110/10W.PLUS | đ/c | 185.185 | 200.000 | 23.04.22 | ||
3 | Đèn LED Downlight AT24 110/12W.PLUS | đ/c | 200.000 | 216.000 | 23.04.22 | ||
4 | Đèn LED downlight AT25 80/10Wx1.PLUS | đ/c | 370.370 | 400.000 | 23.04.22 | ||
5 | Đèn LED downlight AT25 80x80/10Wx1.PLUS | đ/c | 400.000 | 432.000 | 23.04.22 | ||
6 | Đèn LED downlight AT25 80x160/10Wx2.PLUS | đ/c | 789.815 | 853.000 | 23.04.22 | ||
7 | Đèn LED downlight AT25 80x240/10Wx3.PLUS | đ/c | 1.194.444 | 1.290.000 | 23.04.22 | ||
8 | Đèn LED downlight AT25 160x160/10Wx4.PLUS | đ/c | 1.550.000 | 1.674.000 | 23.04.22 | ||
9 | Đèn LED downlight AT25 100/16Wx1.PLUS | đ/c | 570.370 | 616.000 | 23.04.22 | ||
10 | Đèn LED downlight AT25 108x108/16Wx1.PLUS | đ/c | 589.815 | 637.000 | 23.04.22 | ||
11 | Đèn LED downlight AT25 108x208/16Wx2.PLUS | đ/c | 1.160.185 | 1.253.000 | 23.04.22 | ||
12 | Đèn LED downlight AT25 108x308/16Wx3.PLUS | đ/c | 1.720.370 | 1.858.000 | 23.04.22 | ||
13 | Đèn LED downlight AT25 208x208/16Wx4.PLUS | đ/c | 2.241.667 | 2.421.000 | 23.04.22 | ||
14 | Đèn LED Panel P07 300x300/24W.PLUS (KPK) | đ/c | 762.037 | 823.000 | 23.04.22 | ||
15 | Đèn LED Panel P07 300x600/28W.PLUS (KPK) | đ/c | 912.037 | 985.000 | 23.04.22 | ||
16 | Đèn LED Panel P07 150x1200/28W.PLUS (KPK) | đ/c | 1.037.037 | 1.120.000 | 23.04.22 | ||
17 | Đèn LED Panel P07 600x600/35W.PLUS (KPK) | đ/c | 1.212.963 | 1.310.000 | 23.04.22 | ||
18 | Đèn LED Panel P07 300x1200/35W.PLUS (KPK) | đ/c | 1.212.963 | 1.310.000 | 23.04.22 | ||
19 | Đèn LED Panel P07 600x600/48W.PLUS (KPK) | đ/c | 1.501.852 | 1.622.000 | 23.04.22 | ||
20 | Đèn LED Panel P07 300x1200/48W.PLUS (KPK) | đ/c | 1.501.852 | 1.622.000 | 23.04.22 | ||
21 | Đèn LED Panel P07 600x1200/75W.PLUS (KPK) | đ/c | 2.414.815 | 2.608.000 | 23.04.22 | ||
22 | Đèn LED Panel P07 600x600/35W.UGR.PLUS (KPK) | đ/c | 1.400.000 | 1.512.000 | 23.04.22 | ||
23 | Đèn LED Panel P07 300x1200/35W.UGR.PLUS (KPK) | đ/c | 1.400.000 | 1.512.000 | 23.04.22 | ||
24 | Đèn LED Panel P07 600x600/48W.UGR.PLUS (KPK) | đ/c | 1.759.259 | 1.900.000 | 23.04.22 | ||
25 | Đèn LED Panel P07 300x1200/48W.UGR.PLUS (KPK) | đ/c | 1.759.259 | 1.900.000 | 23.04.22 | ||
26 | Đèn LED Panel P07 600x1200/75W.UGR.PLUS (KPK) | đ/c | 2.929.630 | 3.164.000 | 23.04.22 | ||
27 | Đèn LED Highbay HB03 290/100W.PLUS | đ/c | 1.800.000 | 1.944.000 | 23.04.22 | ||
28 | Đèn LED Highbay HB03 350/120W.PLUS | đ/c | 2.689.815 | 2.905.000 | 23.04.22 | ||
29 | Đèn LED Highbay HB03 350/150W.PLUS | đ/c | 2.729.630 | 2.948.000 | 23.04.22 | ||
30 | Đèn LED Highbay HB03 390/200W.PLUS | đ/c | 3.479.630 | 3.758.000 | 23.04.22 | ||
31 | Đèn LED Highbay HB03 390/250W.PLUS | đ/c | 4.400.000 | 4.752.000 | 23.04.22 | ||
32 | Đèn LED Highbay HBM02 100W.PLUS | đ/c | 2.450.000 | 2.646.000 | 23.04.22 | ||
33 | Đèn LED Highbay HBM02 150W.PLUS | đ/c | 3.300.000 | 3.564.000 | 23.04.22 | ||
34 | Đèn LED Highbay HBM02 200W.PLUS | đ/c | 4.000.000 | 4.320.000 | 23.04.22 | ||
35 | Đèn LED Highbay HBM02 250W.PLUS | đ/c | 5.500.000 | 5.940.000 | 23.04.22 | ||
36 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD09 30W.PLUS | đ/c | 1.200.000 | 1.296.000 | 23.04.22 | ||
37 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD09 50W.PLUS | đ/c | 1.400.000 | 1.512.000 | 23.04.22 | ||
38 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD04 80W.NEMA | đ/c | 7.600.000 | 8.208.000 | 23.04.22 | ||
39 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD04 100W.NEMA | đ/c | 8.000.000 | 8.640.000 | 23.04.22 | ||
40 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD04 120W.NEMA | đ/c | 8.600.000 | 9.288.000 | 23.04.22 | ||
41 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD04 150W.NEMA | đ/c | 9.300.000 | 10.044.000 | 23.04.22 | ||
42 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD04 180W.NEMA | đ/c | 9.700.000 | 10.476.000 | 23.04.22 | ||
43 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 70W.NEMA | đ/c | 5.700.000 | 6.156.000 | 23.04.22 | ||
44 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 80W.NEMA | đ/c | 5.800.000 | 6.264.000 | 23.04.22 | ||
45 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 100W.NEMA | đ/c | 7.000.000 | 7.560.000 | 23.04.22 | ||
46 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 120W.NEMA | đ/c | 7.200.000 | 7.776.000 | 23.04.22 | ||
47 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 150W.NEMA | đ/c | 7.400.000 | 7.992.000 | 23.04.22 | ||
48 | Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 200W.NEMA | đ/c | 8.900.000 | 9.612.000 | 23.04.22 | ||
49 | Bộ đèn LED Tube T8 CA01/20Wx1.PLUS | đ/c | 847.222 | 915.000 | 23.04.22 | ||
50 | Bộ đèn LED Tube T8 CA01/20Wx2.PLUS | đ/c | 1.164.815 | 1.258.000 | 23.04.22 | ||
51 | Bộ đèn LED Tube T8 TT01 CA01/20Wx1.PLUS | đ/c | 740.741 | 800.000 | 23.04.22 | ||
52 | Bộ đèn LED Tube T8 TT01 CA01/20Wx2.PLUS | đ/c | 970.370 | 1.048.000 | 23.04.22 | ||
Chi tiết liên hệ: | |||||||
CN Cty CP Bóng Đèn Phích Nước Rạng Đông tại Biên Hòa | |||||||
Địa chỉ: 14A18, KDC Mở Rộng, Phường An Bình, TP Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai. | |||||||
Điện thoại: 0251 6680 365 - Fax: 0251 8860 366 | |||||||
Rất mong nhận được sự quan tâm và hợp tác của Quý khách hàng | |||||||
Trân trọng cảm ơn! | |||||||
Chi Nhánh Biên Hòa | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED | |||||||
STT | Sản phẩm | ĐVT | Giá bán cấp 1 | Giá bán lẻ | Ghi chú | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAT | Có VAT | ||||
ĐÈN LED BLE | |||||||
1 | Công tắc cảm ứng RD-SW 01..BLE | đ/c | 1.450.000 | 1.566.000 | 13.03.21 | ||
2 | Công tắc cảm ứng RD-SW 02..BLE | đ/c | 1.500.000 | 1.620.000 | 13.03.21 | ||
3 | Công tắc cảm ứng RD-SW 03..BLE | đ/c | 1.550.000 | 1.674.000 | 13.03.21 | ||
4 | Công tắc cảm ứng RD-SW 04..BLE | đ/c | 1.636.000 | 1.766.880 | 13.03.21 | ||
5 | Công tắc cảm ứng RD-CT 01..BLE | đ/c | 539.815 | 583.000 | 21.04.22 | ||
6 | Công tắc cảm ứng RD-CT 02..BLE | đ/c | 560.185 | 605.000 | 21.04.22 | ||
7 | Công tắc cảm ứng RD-CT 03..BLE | đ/c | 579.630 | 626.000 | 21.04.22 | ||
8 | Công tắc cảm ứng RD-CT 01..BLE.NL | đ/c | 520.370 | 562.000 | 21.04.22 | ||
9 | Công tắc cảm ứng RD-CT.03.BLE. REM | đ/c | 579.630 | 626.000 | 21.04.22 | ||
10 | Đèn led downlight đổi màu AT16.BLE 90/7w | đ/c | 356.000 | 384.480 | 02.03.21 | ||
11 | Đèn led downlight đổi màu AT16.BLE 110/9w | đ/c | 380.000 | 410.400 | 02.03.21 | ||
12 | Đèn led downlight đổi màu AT14.BLE 90/9w | đ/c | 493.000 | 532.440 | 02.03.21 | ||
13 | Đèn led downlight đổi màu AT14.BLE 110/12w | đ/c | 533.000 | 575.640 | 02.03.21 | ||
14 | Đèn led downlight đổi màu AT19.BLE 65/7w (A18) | đ/c | 740.000 | 799.200 | 13.03.21 | ||
15 | Đèn led downlight đổi màu AT19.BLE 65/7w (A24) | đ/c | 740.000 | 799.200 | 13.03.21 | ||
16 | Đèn led downlight đổi màu AT19.BLE 80/12w (A18) | đ/c | 820.000 | 885.600 | 13.03.21 | ||
17 | Đèn led downlight đổi màu AT18.BLE 80/12w (F36) | đ/c | 946.000 | 1.021.680 | 13.03.21 | ||
18 | Đèn led downlight đổi màu AT18.BLE 80/12w (A36) | đ/c | 946.000 | 1.021.680 | 13.03.21 | ||
19 | Đèn led downlight đổi màu AT18.BLE 80/12w (A24) | đ/c | 946.000 | 1.021.680 | 13.03.21 | ||
20 | Đèn led downlight đổi màu AT18.BLE 80/12w (FW) | đ/c | 1.004.000 | 1.084.320 | 13.03.21 | ||
21 | Đèn led downlight đổi màu AT18.BLE 60/7w (F24) | đ/c | 800.000 | 864.000 | 13.03.21 | ||
22 | Đèn led downlight đổi màu AT18.BLE 60/7w (F18) | đ/c | 800.000 | 864.000 | 13.03.21 | ||
23 | Đèn led downlight đổi màu AT04.BLE 155/16w | đ/c | 560.000 | 604.800 | 13.03.21 | ||
24 | Đèn led downlight đổi màu AT18.BLE 60/7w | đ/c | 760.000 | 820.800 | 13.03.21 | ||
25 | Đèn led downlight đổi màu AT18.BLE 100/9w | đ/c | 540.000 | 583.200 | 13.03.21 | ||
26 | Đèn led downlight đổi màu AT20.BLE 90/7w | đ/c | 356.000 | 384.480 | 30.10.21 | ||
27 | Đèn led downlight đổi màu AT20.BLE 90/9w | đ/c | 370.370 | 400.000 | 21.04.22 | ||
28 | Đèn led downlight đổi màu AT20.BLE 110/9w | đ/c | 380.000 | 410.400 | 30.10.21 | ||
29 | Đèn led downlight đổi màu AT20.BLE 110/12w | đ/c | 389.815 | 421.000 | 21.04.22 | ||
30 | Đèn Led Downlight xoay góc đổi màu AT22.BLE 60/7w | đ/c | 839.815 | 907.000 | 21.04.22 | ||
31 | Đèn Led Downlight xoay góc đổi màu AT22.BLE 60/9w | đ/c | 860.185 | 929.000 | 21.04.22 | ||
32 | Đèn Led Downlight xoay góc đổi màu AT22.BLE 60/12w | đ/c | 879.630 | 950.000 | 21.04.22 | ||
33 | Đèn lè panel đổi màu PT04.BLE 110/9w | đ/c | 380.000 | 410.400 | 02.03.21 | ||
34 | Đèn lè panel đổi màu PT04.BLE 135/9w | đ/c | 399.000 | 430.920 | 02.03.21 | ||
35 | Đèn Led Panel đổi màu P07.BLE 600x600 40w | đ/c | 1.735.000 | 1.873.800 | 02.03.21 | ||
36 | Đèn led dây đổi màu LD01.RF.BLE 1000/7w(24VDC) | đ/c | 210.000 | 226.800 | 02.03.21 | ||
37 | Đèn led dây đổi màu LD01.RF.BLE 1000/3w(12VDC) | đ/c | 1.350.000 | 1.458.000 | 02.03.21 | ||
38 | Bộ nguồn LED dây đổi màu DR- LD01.BLE 1000/7w | đ/c | 1.230.000 | 1.328.400 | 02.03.21 | ||
39 | Đèn led ốp trần đổi màu LN19.BLE 490/40w | đ/c | 2.180.000 | 2.354.400 | 02.03.21 | ||
40 | Đèn led ốp trần đổi màu LN20.BLE 500/40w | đ/c | 2.180.000 | 2.354.400 | 02.03.21 | ||
41 | Đèn led ốp trần đổi màu LN21.BLE 500/40w | đ/c | 2.180.000 | 2.354.400 | 02.03.21 | ||
42 | Đèn led ốp trần đổi màu LN22.BLE 500/40w | đ/c | 2.180.000 | 2.354.400 | 02.03.21 | ||
43 | Bóng led Bulb đổi màu A60.BLE.RGBCW/9w | đ/c | 270.000 | 291.600 | 02.03.21 | ||
44 | Công tắc chuyển mạch CT.BLE.on/off | đ/c | 235.000 | 253.800 | 02.03.21 | ||
45 | Đèn led traclight đổi màu TRL04.BLE 20w | đ/c | 730.000 | 788.400 | 02.03.21 | ||
46 | Đèn led traclight đổi màu TRL04.BLE 25w | đ/c | 790.000 | 853.200 | 02.03.21 | ||
47 | Bộ điều khiển trung tâm RD-HC01 | đ/c | 1.750.000 | 1.890.000 | 02.03.21 | ||
48 | Cảm biến chuyển động CB02.MS.BLE(DC) | đ/c | 520.000 | 561.600 | 02.03.21 | ||
49 | Cảm biến ánh sáng CB03.LS.BLE(DC) | đ/c | 365.000 | 394.200 | 02.03.21 | ||
50 | Bảng điều khiển cảnh RD-SC.M2(DC) | đ/c | 435.000 | 469.800 | 02.03.21 | ||
51 | Bảng điều khiển cảnh âm tường RD-SC03(AC) | đ/c | 500.000 | 540.000 | 02.03.21 | ||
52 | Bảng điều khiển cảnh âm tường RD-SC04(AC) | đ/c | 500.000 | 540.000 | 02.03.21 | ||
53 | Bộ điều khiển cảnh SC.M3 (DC) | đ/c | 325.000 | 357.500 | 650.000 | 702.000 | 25.05.21 |
54 | Bộ điều khiển cảnh đa năng ĐK 02.TP.BLE | 2.739.815 | 2.959.000 | 21.04.22 | |||
55 | Cảm biến bụi min CB05.PM2.5.BLE | đ/c | 3.600.000 | 3.888.000 | 10.11.21 | ||
56 | Cảm biến khói CB06.SM.BLE | đ/c | 1.200.000 | 1.296.000 | 10.11.21 | ||
57 | Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm CB07.TE.BLE | đ/c | 1.030.000 | 1.112.400 | 10.11.21 | ||
58 | Cảm biến cửa CB08.DO.BLE | đ/c | 750.000 | 810.000 | 10.11.21 |
Hãy nhớ rằng khi bạn chọn đèn Rạng Đông cho ngôi nhà của mình, bạn nên xem xét cả sự tiết kiệm năng lượng và phù hợp với phong cách trang trí nội thất của bạn.
Hình ảnh: Để giúp độc giả hình dung và chọn lựa, bạn có thể thêm hình ảnh minh họa của các loại đèn Rạng Đông trong bài viết này. Ví dụ, có thể thêm hình ảnh của từng loại đèn và đặc điểm nổi bật của chúng.
Loại đèn Rạng Đông phổ biến
Loại đèn Rạng Đông phổ biến
Loại đèn Rạng Đông phổ biến là một phần quan trọng của việc trang trí không gian sống và làm việc của chúng ta. Chúng không chỉ cung cấp ánh sáng mà còn tạo điểm nhấn cho nội thất và thể hiện phong cách của bạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại đèn Rạng Đông phổ biến và cách chọn lựa chúng dựa trên từ khóa chính là 'Bảng giá đèn Rạng Đông'.
Đèn Rạng Đông loại A
Đèn Rạng Đông loại A thường là lựa chọn phổ biến cho không gian gia đình. Chúng có thiết kế nhỏ gọn và đa dạng về màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách trang trí. Đèn Rạng Đông loại A thường có giá từ 500,000 VND đến 1,000,000 VND, tùy thuộc vào thương hiệu và chất lượng.
Hình ảnh: Ở đây, bạn có thể thêm hình ảnh của một vài mẫu đèn Rạng Đông loại A để giúp độc giả hình dung cụ thể hơn.
Đèn Rạng Đông loại B
Đèn Rạng Đông loại B thường có thiết kế sang trọng hơn, thích hợp cho không gian nội thất cao cấp. Chúng có đặc điểm nổi bật về thiết kế và công nghệ chiếu sáng. Giá cả của đèn Rạng Đông loại B dao động từ 800,000 VND đến 1,500,000 VND.
Hình ảnh: Thêm hình ảnh của các mẫu đèn Rạng Đông loại B để minh họa sự đa dạng trong thiết kế và tính năng.
Đèn Rạng Đông loại C
Đèn Rạng Đông loại C thường là sự kết hợp giữa kiểu dáng và tính năng. Chúng có thể điều chỉnh độ sáng và màu sắc theo sở thích cá nhân. Giá cả của đèn Rạng Đông loại C có sự biến đổi lớn, từ 1,200,000 VND đến 2,500,000 VND.
Hình ảnh: Để minh họa tính năng đa dạng của đèn Rạng Đông loại C, thêm hình ảnh của một số sản phẩm đang hot trên thị trường.
Đèn Rạng Đông loại D
Đèn Rạng Đông loại D thường là sự lựa chọn cho không gian thương mại và công nghiệp. Chúng có khả năng chiếu sáng mạnh mẽ và đáng tin cậy. Tuy nhiên, giá cả của đèn Rạng Đông loại D cao hơn, từ 2,000,000 VND đến 3,500,000 VND.
Hình ảnh: Thêm hình ảnh của các ứng dụng thực tế của đèn Rạng Đông loại D trong môi trường công nghiệp.
Bây giờ, khi bạn đã hiểu về các loại đèn Rạng Đông phổ biến và giá cả tương ứng, bạn có thể dễ dàng lựa chọn loại phù hợp nhất với nhu cầu và phong cách của bạn. Đừng ngần ngại tham khảo thêm thông tin và hình ảnh từ các nhà cung cấp đèn Rạng Đông uy tín để có quyết định tốt nhất.
Kết luận
Trên đây, chúng ta đã tìm hiểu về các loại đèn Rạng Đông phổ biến và giá cả của chúng. Sự lựa chọn đèn Rạng Đông thích hợp không chỉ là về giá trị mà còn về phong cách và tính năng. Hãy chọn loại đèn Rạng Đông mà bạn cảm thấy phản ánh tốt nhất sự cá nhân hóa của không gian của bạn.
Câu hỏi thường gặp
- Tôi nên chọn loại đèn Rạng Đông nào cho phòng khách của mình?
- Đèn Rạng Đông loại A hoặc B thường phù hợp với phòng khách gia đình.
- Làm thế nào để tiết kiệm năng lượng khi sử dụng đèn Rạng Đông?
- Sử dụng đèn có tính năng điều chỉnh độ sáng và tắt khi không cần thiết.
- Tôi có cần một chuyên gia để lắp đặt đèn Rạng Đông không?
- Đa số đèn Rạng Đông có thể tự lắp đặt dễ dàng, nhưng nếu bạn không chắc chắn, hãy tìm một chuyên gia.
- Có cách nào để tối ưu hóa ánh sáng từ đèn Rạng Đông?
- Sử dụng gương hoặc bề mặt phản xạ để tăng hiệu suất ánh sáng.
- Đèn Rạng Đông loại D phù hợp với ngành công nghiệp nào?
- Đèn Rạng Đông loại D thường được sử dụng trong các ngành y tế và sản xuất.
Đó là một cái nhìn tổng quan về loại đèn Rạng Đông phổ biến và những điều bạn cần biết khi chọn lựa chúng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn đưa ra quyết định thông minh cho không gian của mình. Đừng ngần ngại tham khảo thêm thông tin từ các nhà cung cấp đèn Rạng Đông uy tín.
Ưu điểm của đèn Rạng Đông
Đèn Rạng Đông là một phần không thể thiếu trong không gian sống và làm việc của chúng ta. Chúng không chỉ mang lại ánh sáng, mà còn có nhiều ưu điểm khác đáng kể. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các ưu điểm của đèn Rạng Đông và tại sao chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều gia đình và doanh nghiệp.
Tiết kiệm năng lượng
Đèn Rạng Đông thường được trang bị công nghệ LED tiết kiệm năng lượng. Điều này có nghĩa là chúng tiêu thụ ít điện năng hơn so với các loại đèn truyền thống. Khi bạn sử dụng đèn Rạng Đông trong suốt thời gian dài, bạn có thể tiết kiệm đáng kể tiền điện hàng tháng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn giảm áp lực về tài chính của bạn.
Tính thẩm mỹ và trang trí
Đèn Rạng Đông không chỉ đơn thuần là nguồn ánh sáng, mà còn là một phần của trang trí nội thất. Chúng có thiết kế đa dạng, từ hiện đại đến cổ điển, từ phá cách đến truyền thống. Điều này cho phép bạn dễ dàng chọn loại đèn phù hợp với phong cách trang trí của không gian của bạn. Hình dáng và màu sắc đèn Rạng Đông có thể tạo điểm nhấn cho một phòng và tạo không gian ấm cúng và thú vị.
Điều chỉnh độ sáng
Một trong những ưu điểm nổi bật của đèn Rạng Đông là khả năng điều chỉnh độ sáng. Bạn có thể tăng hoặc giảm độ sáng theo nhu cầu cụ thể của môi trường. Điều này rất hữu ích trong việc tạo ra không gian thích hợp cho các hoạt động khác nhau. Bạn có thể sử dụng đèn Rạng Đông để tạo ra không gian sáng rực khi cần làm việc hoặc để tạo một không gian ấm áp và thư giãn vào buổi tối.
Tuổi thọ cao
Công nghệ LED sử dụng trong đèn Rạng Đông thường có tuổi thọ cao. Điều này có nghĩa là bạn không cần thay đổi đèn thường xuyên như các loại đèn truyền thống khác. Đèn Rạng Đông có thể sáng rọi trong một thời gian dài trước khi cần thay đèn mới. Điều này tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho việc bảo dưỡng và thay thế.
Sự đa dạng trong thiết kế
Đèn Rạng Đông có sự đa dạng về thiết kế và chức năng. Bạn có thể tìm thấy đèn Rạng Đông treo trần, đèn bàn, đèn sàn, và nhiều loại khác. Điều này giúp bạn tùy chỉnh không gian và chức năng của đèn theo nhu cầu cụ thể. Sự đa dạng này cũng tạo ra nhiều cơ hội để trang trí không gian của bạn theo cách riêng.
Tích hợp công nghệ thông minh
Nhiều đèn Rạng Đông hiện đại được tích hợp công nghệ thông minh, cho phép bạn điều khiển chúng từ xa thông qua điện thoại di động hoặc thiết bị thông minh. Điều này mang lại sự thuận tiện và linh hoạt trong việc sử dụng. Bạn có thể điều chỉnh đèn từ xa, đặt hẹn giờ hoặc thậm chí thay đổi màu sắc và hiệu ứng ánh sáng.
Khả năng tạo không gian thú vị
Cuối cùng, đèn Rạng Đông có khả năng tạo không gian thú vị và tạo cảm giác mới mẻ cho môi trường. Bằng cách sử dụng ánh sáng và bóng đèn đặc biệt, bạn có thể tạo ra hiệu ứng ánh sáng độc đáo và thu hút sự chú ý của mọi người.
Kết luận
Trên đây là những ưu điểm nổi bật của đèn Rạng Đông, từ tiết kiệm năng lượng đến tính thẩm mỹ và tích hợp công nghệ thông minh. Việc sử dụng đèn Rạng Đông không chỉ là việc cung cấp ánh sáng mà còn là một phần quan trọng trong việc tạo không gian sống và làm việc hiệu quả và thú vị. Hãy xem xét các ưu điểm này khi bạn lựa chọn đèn Rạng Đông cho không gian của mình.
Câu hỏi thường gặp
- Làm thế nào để tiết kiệm năng lượng khi sử dụng đèn Rạng Đông?
- Sử dụng đèn có công nghệ LED tiết kiệm năng lượng và điều chỉnh độ sáng theo nhu cầu.
- Có cần chuyên gia để lắp đặt đèn Rạng Đông tích hợp công nghệ thông minh không?
- Không nhất thiết, bạn có thể tự lắp đặt theo hướng dẫn hoặc yêu cầu sự hỗ trợ từ chuyên gia.
- Làm thế nào để tạo hiệu ứng ánh sáng độc đáo bằng đèn Rạng Đông?
- Sử dụng bóng đèn và đèn Rạng Đông có chức năng thay đổi màu sắc và hiệu ứng ánh sáng.
- Có nên chọn đèn Rạng Đông theo phong cách trang trí nội thất hiện đại hay cổ điển?
- Tùy thuộc vào phong cách và sở thích cá nhân của bạn, nhưng đừng ngần ngại kết hợp để tạo sự đa dạng.
- Làm thế nào để bảo dưỡng đèn Rạng Đông để tăng tuổi thọ?
- Thường xuyên lau sạch bề mặt và kiểm tra kết nối điện để đảm bảo an toàn và tuổi thọ.
Sử dụng đèn Rạng Đông trong gia đình
Việc sử dụng đèn Rạng Đông trong gia đình là một cách tuyệt vời để tạo không gian thoải mái, ấm áp và thú vị. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách áp dụng đèn Rạng Đông trong gia đình và lý do tại sao chúng lại quan trọng đối với không gian sống của bạn.
1. Chiếu sáng chính
Đèn Rạng Đông thường được sử dụng làm nguồn ánh sáng chính trong các phòng như phòng khách, phòng ngủ và phòng ăn. Chúng tạo ra ánh sáng mềm mịn và ấm áp, tạo điềm nhấn cho không gian và tạo cảm giác thoải mái cho gia đình. Bạn có thể đặt chúng ở trung tâm của phòng hoặc trên bàn làm việc để tạo điểm nhấn.
2. Trang trí nội thất
Đèn Rạng Đông không chỉ là nguồn ánh sáng, mà còn là một phần của trang trí nội thất. Bạn có thể chọn loại đèn phù hợp với phong cách trang trí của bạn. Đèn Rạng Đông với thiết kế đẹp có thể làm nổi bật các yếu tố trong không gian như bức tranh, cây cảnh hoặc bàn làm việc.
3. Tạo không gian thư giãn
Trong phòng ngủ, đèn Rạng Đông có thể tạo ra không gian thư giãn và romantique. Bạn có thể sử dụng đèn Rạng Đông để tạo ánh sáng mềm mịn vào buổi tối, giúp bạn thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng.
4. Điều chỉnh độ sáng
Ưu điểm của đèn Rạng Đông là bạn có thể điều chỉnh độ sáng theo nhu cầu cụ thể của môi trường. Bạn có thể tạo không gian sáng rõ vào ban ngày và ánh sáng ấm áp vào buổi tối. Điều này rất hữu ích trong việc thay đổi môi trường cho các hoạt động khác nhau.
5. Tăng tính thẩm mỹ
Bằng cách sử dụng đèn Rạng Đông với thiết kế đẹp, bạn có thể tạo sự hấp dẫn và tính thẩm mỹ cho không gian sống. Đèn có màu sắc và hình dáng độc đáo có thể tạo điểm nhấn và làm cho không gian trở nên độc đáo và thú vị hơn.
6. Tích hợp công nghệ thông minh
Nếu bạn ưa chuộng công nghệ, có nhiều loại đèn Rạng Đông tích hợp công nghệ thông minh cho phép bạn điều khiển chúng từ xa thông qua điện thoại di động. Bạn có thể điều chỉnh độ sáng, thay đổi màu sắc và tạo hiệu ứng ánh sáng một cách dễ dàng.
7. Tạo không gian ngoại trời ấm cúng
Nếu bạn có không gian ngoại trời như ban công hoặc sân vườn, đèn Rạng Đông cũng là lựa chọn tuyệt vời để tạo không gian ấm áp và thư giãn. Bạn có thể treo đèn Rạng Đông trên ban công hoặc đặt chúng xung quanh sân vườn để tạo không gian thú vị vào buổi tối.
Nơi để thêm hình ảnh: Bạn có thể thêm hình ảnh minh họa về các ví dụ cụ thể về cách sử dụng đèn Rạng Đông trong các phòng khác nhau trong gia đình, cũng như hình ảnh về các thiết kế đèn đa dạng.
Nơi để thêm bảng: Bạn có thể thêm bảng so sánh giữa các loại đèn Rạng Đông và tính năng của chúng để giúp độc giả hiểu rõ hơn.
Sử dụng đèn Rạng Đông trong gia đình có nhiều ưu điểm, từ việc cung cấp ánh sáng chất lượng đến tích hợp vào trang trí nội thất và tạo không gian thú vị. Hãy xem xét sử dụng đèn Rạng Đông để làm cho không gian sống của bạn trở nên ấm áp và phong cách hơn.
Đèn Rạng Đông trong ngành công nghiệp
Đèn Rạng Đông không chỉ là một phần của không gian sống cá nhân mà còn có ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về vai trò của đèn Rạng Đông trong các ngành công nghiệp và tại sao chúng lại được ưa chuộng.
1. Chiếu sáng trong môi trường làm việc
Trong ngành công nghiệp, đèn Rạng Đông được sử dụng rộng rãi để cung cấp ánh sáng trong môi trường làm việc. Chúng tạo ra ánh sáng tự nhiên, giúp làm việc hiệu quả hơn và giảm mệt mỏi của công nhân. Điều này đặc biệt quan trọng trong các nhà máy và xưởng sản xuất.
2. An toàn là ưu tiên hàng đầu
Trong ngành công nghiệp, an toàn luôn được đặt lên hàng đầu. Đèn Rạng Đông với khả năng chiếu sáng mạnh và độ sáng tốt giúp tăng cường an toàn lao động. Chúng giúp ngăn ngừa tai nạn và giúp công nhân làm việc trong môi trường an toàn hơn.
3. Điều chỉnh độ sáng theo nhu cầu
Đèn Rạng Đông trong ngành công nghiệp thường được thiết kế để có khả năng điều chỉnh độ sáng. Điều này cho phép điều chỉnh ánh sáng theo nhu cầu cụ thể của công việc. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc làm việc ban đêm hoặc trong các khu vực cần ánh sáng tốt.
4. Tuổi thọ cao
Công nghiệp đòi hỏi sự ổn định và bền bỉ từ thiết bị, và đèn Rạng Đông không phải là ngoại lệ. Các loại đèn này thường có tuổi thọ cao, đảm bảo rằng họ có thể hoạt động một cách hiệu quả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
5. Giá cả hợp lý
Bảng giá đèn Rạng Đông phù hợp với ngành công nghiệp thường rất hợp lý. Với nhiều lựa chọn từ các nhà sản xuất uy tín, bạn có thể tìm được các sản phẩm phù hợp với ngân sách của mình mà vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu suất.
6. Tích hợp công nghệ thông minh
Công nghệ không ngừng phát triển, và đèn Rạng Đông trong ngành công nghiệp cũng đã tích hợp công nghệ thông minh. Điều này cho phép điều khiển và giám sát các hệ thống chiếu sáng từ xa, tạo sự thuận tiện và tiết kiệm thời gian trong việc quản lý.
Nơi để thêm hình ảnh: Có thể thêm hình ảnh về các ứng dụng thực tế của đèn Rạng Đông trong môi trường công nghiệp, ví dụ như xưởng sản xuất hoặc nhà máy.
Nơi để thêm bảng: Bạn có thể thêm bảng so sánh giữa các loại đèn Rạng Đông phù hợp cho ngành công nghiệp và tính năng của chúng để giúp độc giả hiểu rõ hơn.
Đèn Rạng Đông đóng một vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp, từ việc cung cấp ánh sáng cho công việc đến việc đảm bảo an toàn và hiệu quả. Sử dụng đèn Rạng Đông phù hợp có thể giúp nâng cao hiệu suất và an toàn trong môi trường công nghiệp.
Sản phẩm liên quan
Khi bạn quan tâm đến đèn Rạng Đông, có nhiều sản phẩm liên quan khác mà bạn có thể xem xét để cải thiện không gian ánh sáng của mình. Dưới đây là danh sách các sản phẩm liên quan mà bạn có thể tìm hiểu và tích hợp vào ngôi nhà hoặc doanh nghiệp của bạn.
1. Đèn trang trí nội thất
Đèn trang trí nội thất là một sự bổ sung hoàn hảo cho đèn Rạng Đông. Chúng có thiết kế đẹp và đa dạng về kiểu dáng và màu sắc. Bạn có thể chọn đèn trang trí để tạo điểm nhấn cho không gian và tạo không gian ấm áp và thú vị.
2. Đèn treo trần và đèn sàn
Nếu bạn muốn tạo sự thay đổi trong trang trí không gian, đèn treo trần và đèn sàn là sự lựa chọn tuyệt vời. Chúng có thiết kế ấn tượng và tạo sự ấn tượng mạnh mẽ. Đèn treo trần có thể làm nổi bật phòng khách hoặc phòng ăn, trong khi đèn sàn tạo điểm nhấn cho phòng ngủ hoặc phòng làm việc.
3. Bảng giá đèn Rạng Đông
Khi bạn quyết định mua đèn Rạng Đông, việc tham khảo bảng giá là quan trọng. Bảng giá đèn Rạng Đông giúp bạn so sánh giữa các loại đèn và chọn lựa sản phẩm phù hợp với ngân sách của bạn.
4. Đèn đọc sách và làm việc
Nếu bạn thích đọc sách hoặc cần làm việc từ xa, đèn đọc sách và làm việc là thiết bị không thể thiếu. Chúng có ánh sáng tập trung giúp bạn đọc và làm việc hiệu quả hơn.
5. Đèn ngoại trời
Nếu bạn có không gian ngoại trời như ban công hoặc sân vườn, đèn ngoại trời là sự lựa chọn tuyệt vời để tạo không gian ấm áp và thư giãn vào buổi tối.
6. Đèn trang trí phòng trẻ em
Nếu bạn có trẻ nhỏ trong gia đình, đèn trang trí phòng trẻ em có thiết kế đáng yêu và sáng sủa giúp tạo không gian vui vẻ và an lành cho trẻ.
Nơi để thêm hình ảnh: Bạn có thể thêm hình ảnh minh họa về các sản phẩm liên quan, ví dụ như đèn trang trí nội thất, đèn treo trần, đèn sàn, và đèn trang trí phòng trẻ em để độc giả có cái nhìn trực quan hơn về những sản phẩm này.
Nơi để thêm bảng: Bạn có thể thêm bảng so sánh giữa các sản phẩm liên quan về tính năng và giá cả để giúp người đọc lựa chọn dễ dàng hơn.
Hướng dẫn chọn mua đèn Rạng Đông
Khi bạn quyết định mua đèn Rạng Đông cho không gian của mình, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét. Dưới đây là hướng dẫn giúp bạn chọn mua đèn Rạng Đông một cách thông minh và hiệu quả.
1. Xác định mục đích sử dụng
Trước tiên, hãy xác định mục đích sử dụng của đèn Rạng Đông. Bạn muốn sử dụng nó làm ánh sáng chính, trang trí, hay tạo không gian thư giãn? Mục đích sử dụng sẽ giúp bạn xác định loại đèn cần mua.
2. Kích thước và vị trí
Xem xét kích thước của không gian bạn muốn đặt đèn Rạng Đông và vị trí cụ thể bạn muốn đặt nó. Điều này sẽ giúp bạn chọn loại đèn có kích thước và thiết kế phù hợp với không gian của mình.
3. Loại đèn Rạng Đông
Có nhiều loại đèn Rạng Đông khác nhau, bao gồm đèn bàn, đèn treo trần, đèn sàn, và đèn ngoại trời. Chọn loại đèn phù hợp với nhu cầu và phong cách trang trí của bạn.
4. Độ sáng và màu sắc
Đèn Rạng Đông có độ sáng và màu sắc khác nhau. Xem xét mức độ ánh sáng bạn cần và xác định màu sắc phù hợp với không gian của bạn. Hãy cân nhắc sử dụng đèn có thể điều chỉnh độ sáng để tạo sự linh hoạt.
5. Tiết kiệm năng lượng
Nếu bạn quan tâm đến việc tiết kiệm năng lượng, hãy xem xét đèn Rạng Đông sử dụng công nghệ LED tiết kiệm năng lượng. Chúng không chỉ giúp giảm hóa đơn điện mà còn bảo vệ môi trường.
6. Bảng giá đèn Rạng Đông
Trước khi mua, hãy tham khảo bảng giá đèn Rạng Đông. So sánh giữa các loại đèn và chọn sản phẩm có giá cả phù hợp với ngân sách của bạn. Đừng quên xem xét cả các ưu đãi và khuyến mãi nếu có.
Nơi để thêm hình ảnh: Bạn có thể thêm hình ảnh minh họa về các loại đèn Rạng Đông và cách chúng được sử dụng trong các không gian khác nhau.
Nơi để thêm bảng: Bạn có thể thêm bảng so sánh giữa các loại đèn Rạng Đông về tính năng, kích thước và giá cả để giúp người đọc đưa ra quyết định tốt hơn.
Cách lắp đặt đèn Rạng Đông
Lắp đặt đèn Rạng Đông là một quá trình quan trọng để đảm bảo rằng chúng hoạt động hiệu quả và an toàn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách lắp đặt đèn Rạng Đông một cách đúng cách.
1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt
Trước khi bắt đầu lắp đặt, hãy đảm bảo bạn đã kiểm tra bảng giá đèn Rạng Đông để xác định loại đèn bạn muốn mua. Đảm bảo bạn có tất cả các công cụ và vật liệu cần thiết, bao gồm cả dụng cụ lắp đặt và bộ lắp đặt.
2. Tắt nguồn điện
Trước khi chạm vào bất kỳ phần nào của đèn Rạng Đông hoặc bắt đầu lắp đặt, hãy đảm bảo bạn đã tắt nguồn điện tới khu vực mà bạn định lắp đặt. Điều này đảm bảo an toàn cho bạn trong quá trình lắp đặt.
3. Theo hướng dẫn của nhà sản xuất
Mỗi loại đèn Rạng Đông có thể có hướng dẫn lắp đặt riêng. Hãy đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất để biết cách lắp đặt đèn một cách đúng cách. Hãy chú ý đến các hướng dẫn về dây điện, bóng đèn và các phần khác.
4. Đảm bảo đèn ổn định
Khi bạn lắp đặt đèn Rạng Đông, đảm bảo rằng nó được đặt ổn định và không bị chệch lệch. Điều này đảm bảo rằng đèn hoạt động một cách an toàn và hiệu quả.
5. Kết nối điện và kiểm tra
Sau khi lắp đặt đèn, hãy kết nối điện và kiểm tra xem nó hoạt động đúng cách. Đảm bảo rằng đèn Rạng Đông chiếu sáng mà không có vấn đề gì. Nếu có vấn đề, hãy tắt nguồn điện và kiểm tra lại kết nối và lắp đặt.
Nơi để thêm hình ảnh: Bạn có thể thêm hình ảnh minh họa về các bước cụ thể trong quá trình lắp đặt đèn Rạng Đông. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn cách thực hiện từng bước.
Nơi để thêm bảng: Bạn có thể thêm bảng liệt kê các công cụ và vật liệu cần thiết cho quá trình lắp đặt để giúp người đọc chuẩn bị trước.
Bảo dưỡng và sửa chữa
Bảo dưỡng và sửa chữa đèn Rạng Đông là một phần quan trọng để đảm bảo rằng chúng hoạt động ổn định và bền bỉ. Dưới đây là hướng dẫn về cách bảo dưỡng và sửa chữa đèn Rạng Đông một cách hiệu quả.
1. Bảo dưỡng định kỳ
Để đèn Rạng Đông hoạt động tốt, hãy thiết lập lịch trình bảo dưỡng định kỳ. Thường xuyên kiểm tra đèn để đảm bảo rằng chúng không bị bám bụi hoặc chất bẩn, đèn có độ sáng ổn định và không có dấu hiệu hỏng hóc.
2. Thay thế bóng đèn hỏng
Khi thấy đèn Rạng Đông không chiếu sáng đều hoặc bóng đèn bị hỏng, hãy thay thế chúng ngay lập tức. Luôn sẵn sàng có một số bóng đèn dự phòng để thay thế khi cần thiết.
3. Kiểm tra dây điện và kết nối
Đảm bảo rằng dây điện và kết nối của đèn Rạng Đông không bị hỏng hoặc lỏng lẻo. Nếu bạn phát hiện bất kỳ sự hỏng hóc nào, hãy ngừng sử dụng và sửa chữa ngay lập tức.
4. Vệ sinh bề mặt đèn
Bề mặt của đèn Rạng Đông cần được vệ sinh đều đặn để loại bỏ bụi bẩn và dấu vết. Bạn có thể sử dụng khăn mềm hoặc bông để lau sạch bề mặt mà không gây trầy xước.
5. Thay pin và bộ điều khiển
Nếu đèn Rạng Đông sử dụng pin hoặc bộ điều khiển, hãy thay chúng khi cần thiết. Điều này đảm bảo rằng đèn luôn hoạt động đúng cách.
Nơi để thêm hình ảnh: Bạn có thể thêm hình ảnh minh họa về cách thực hiện các bước bảo dưỡng và sửa chữa cụ thể của đèn Rạng Đông. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn và thực hiện theo hướng dẫn một cách dễ dàng.
Nơi để thêm bảng: Bạn có thể thêm bảng liệt kê các công cụ và vật liệu cần thiết cho quá trình bảo dưỡng và sửa chữa để giúp người đọc chuẩn bị trước.
Đánh giá sản phẩm
Khi bạn đang xem xét mua đèn Rạng Đông, việc đọc đánh giá sản phẩm có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về chất lượng và tính năng của sản phẩm trước khi quyết định mua. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng khi đánh giá sản phẩm.
1. Độ sáng và hiệu suất
Một trong những yếu tố quan trọng nhất để xem xét khi đánh giá đèn Rạng Đông là độ sáng và hiệu suất. Điều này liên quan đến khả năng của đèn chiếu sáng trong các điều kiện khác nhau và mức tiêu thụ năng lượng.
2. Tuổi thọ và độ bền
Đánh giá sự tuổi thọ và độ bền của đèn Rạng Đông là quan trọng để đảm bảo rằng bạn đầu tư vào một sản phẩm có khả năng hoạt động lâu dài và không cần thay thế thường xuyên.
3. Tiết kiệm năng lượng
Nếu bạn quan tâm đến tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, hãy tìm hiểu xem sản phẩm có sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng như LED không. Điều này có thể giúp giảm hóa đơn điện và làm phát triển bền vững.
4. Đánh giá từ người dùng
Đọc các đánh giá từ người dùng trước đây là cách tốt để hiểu về kinh nghiệm thực tế của họ với sản phẩm. Xem xét những ý kiến, nhận xét và đánh giá về độ tin cậy và hiệu suất của đèn Rạng Đông.
5. Giá cả và ưu đãi
Đánh giá giá cả của sản phẩm và xem xét các ưu đãi hoặc khuyến mãi nếu có. So sánh giá cả giữa các sản phẩm để tìm lựa chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
Nơi để thêm hình ảnh: Bạn có thể thêm hình ảnh về các sản phẩm đèn Rạng Đông và cả hình ảnh về các đánh giá từ người dùng để làm cho bài viết thêm hấp dẫn và thực tế.
Nơi để thêm bảng: Bạn có thể thêm bảng so sánh giữa các sản phẩm đèn Rạng Đông về độ sáng, tiết kiệm năng lượng, và giá cả để giúp người đọc đưa ra quyết định thông minh.
Khách hàng hài lòng
Sự hài lòng của khách hàng là yếu tố quan trọng đối với mọi doanh nghiệp, và khi bạn cung cấp đèn Rạng Đông chất lượng, đảm bảo khách hàng hài lòng là ưu tiên hàng đầu. Dưới đây là một số cách để đảm bảo rằng khách hàng của bạn sẽ hài lòng với sản phẩm và dịch vụ của bạn.
1. Cung cấp sản phẩm chất lượng
Để khách hàng hài lòng, hãy đảm bảo rằng sản phẩm đèn Rạng Đông bạn cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao. Chọn nhà sản xuất uy tín và luôn kiểm tra sản phẩm trước khi giao hàng cho khách hàng.
2. Tư vấn chuyên nghiệp
Khi khách hàng đến với bạn để mua đèn Rạng Đông, hãy cung cấp tư vấn chuyên nghiệp. Hãy lắng nghe nhu cầu của họ và giúp họ chọn sản phẩm phù hợp nhất với không gian và mục đích sử dụng của họ.
3. Dịch vụ hậu mãi xuất sắc
Dịch vụ hậu mãi là yếu tố quan trọng để giữ khách hàng hài lòng. Hãy đảm bảo rằng bạn có chính sách đổi trả linh hoạt và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng nếu họ gặp vấn đề sau khi mua sản phẩm.
4. Lắng nghe phản hồi
Lắng nghe phản hồi từ khách hàng là cách quan trọng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ của bạn. Hãy tạo cơ hội cho khách hàng đưa ra ý kiến và phản hồi của họ, và sau đó, xem xét các cải tiến dựa trên phản hồi đó.
5. Khuyến mãi và ưu đãi
Hãy thường xuyên cung cấp các chương trình khuyến mãi và ưu đãi cho khách hàng thân thiết. Điều này giúp họ cảm thấy được đánh giá và có động lực để tiếp tục mua sắm tại cửa hàng của bạn.
Nơi để thêm hình ảnh: Bạn có thể thêm hình ảnh của khách hàng hài lòng sử dụng sản phẩm của bạn để làm cho bài viết thêm thực tế và thuyết phục.
Nơi để thêm bảng: Bạn có thể thêm bảng so sánh giữa các dịch vụ hậu mãi và ưu đãi của bạn với các đối thủ để chứng minh lợi ích của việc mua sắm tại cửa hàng của bạn.
Cách liên hệ và đặt hàng
Để mua đèn Rạng Đông và liên hệ với chúng tôi, bạn có thể tuân thủ các bước dưới đây:
1. Xem bảng giá đèn Rạng Đông
Trước tiên, bạn nên xem qua bảng giá đèn Rạng Đông trên trang web của chúng tôi. Bảng giá này sẽ cung cấp thông tin về các sản phẩm và giá cả tương ứng. Hãy chắc chắn rằng bạn đã xác định loại đèn mà bạn muốn mua và kiểm tra giá.
2. Liên hệ với chúng tôi
Sau khi bạn đã xác định sản phẩm và giá cả, bạn có thể liên hệ với chúng tôi để đặt hàng. Chúng tôi cung cấp nhiều phương thức liên hệ khác nhau, bao gồm số điện thoại, email, và một biểu mẫu liên hệ trực tuyến trên trang web. Bạn có thể chọn phương thức nào phù hợp với bạn nhất.
3. Thông tin cần cung cấp
Khi liên hệ để đặt hàng, hãy cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm bạn muốn mua, bao gồm mã sản phẩm, số lượng, và bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào. Điều này giúp chúng tôi xác nhận đơn hàng của bạn một cách chính xác.
4. Xác nhận đơn hàng và thanh toán
Sau khi nhận được thông tin đặt hàng của bạn, chúng tôi sẽ xác nhận lại đơn hàng và cung cấp thông tin về việc thanh toán. Chúng tôi chấp nhận nhiều phương thức thanh toán khác nhau để thuận tiện cho bạn.
5. Giao hàng và nhận sản phẩm
Khi thanh toán được xác nhận, chúng tôi sẽ bắt đầu quá trình giao hàng. Sản phẩm sẽ được gửi đến địa chỉ bạn đã cung cấp trong đơn hàng. Bạn sẽ nhận được thông tin vận chuyển để theo dõi đơn hàng của bạn.
Nơi để thêm hình ảnh: Bạn có thể thêm hình ảnh minh họa về các bước trong quá trình đặt hàng và giao hàng để làm cho bài viết thêm trực quan và dễ hiểu.
Nơi để thêm bảng: Bạn có thể thêm bảng liệt kê các phương thức thanh toán mà bạn chấp nhận và thông tin liên hệ của chúng tôi để giúp người đọc dễ dàng liên hệ và đặt hàng.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp cho bạn thông tin quan trọng về đèn Rạng Đông và cách lựa chọn, mua hàng, và bảo dưỡng chúng. Bằng cách tham khảo bảng giá đèn Rạng Đông trên trang web của chúng tôi và tuân thủ các hướng dẫn về cách liên hệ và đặt hàng, bạn có thể dễ dàng sở hữu những sản phẩm chất lượng và tiết kiệm năng lượng cho không gian của bạn.
Chúng tôi cam kết đem đến cho bạn sự hài lòng và chất lượng trong từng sản phẩm đèn Rạng Đông mà chúng tôi cung cấp. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay. Chúng tôi sẽ rất vui lòng được hỗ trợ bạn.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này và mong rằng nó đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chọn mua và sử dụng đèn Rạng Đông. Chúng tôi hy vọng bạn sẽ tìm thấy sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn và có một không gian thêm sáng sủa và tiết kiệm năng lượng.
Nơi để thêm hình ảnh: Bạn có thể thêm hình ảnh minh họa về các sản phẩm đèn Rạng Đông tại cửa hàng của bạn để làm cho kết luận trở nên thực tế hơn và thú vị hơn.
Nơi để thêm bảng: Bạn có thể thêm bảng so sánh giữa các sản phẩm đèn Rạng Đông mà bạn cung cấp với giá cả tương ứng để giúp người đọc tự tin hơn khi đưa ra quyết định.
People also ask (Những câu hỏi khác)
- Câu hỏi 1: "Đèn Rạng Đông có thể dùng ở đâu?"\
- Đèn Rạng Đông có thể sử dụng ở nhiều nơi khác nhau như phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn, hoặc thậm chí là ngoài trời tại sân vườn. Chúng tạo không gian ấm áp và thân thiện.
- Câu hỏi 2: "Làm thế nào để lắp đặt đèn Rạng Đông?"\
- Lắp đặt đèn Rạng Đông rất đơn giản. Bạn chỉ cần chọn vị trí phù hợp, gắn đèn vào nơi đó và kết nối nó với nguồn điện. Hầu hết đèn Rạng Đông đi kèm với hướng dẫn chi tiết.
Site links (Liên kết trang web)
- Trang chủ: Đường dẫn đến trang chủ của chúng tôi
- Bảng giá đèn Rạng Đông: Xem bảng giá đèn Rạng Đông
Reviews (Nhận xét từ khách hàng)
- Tên Khách Hàng 1: "Tôi rất hài lòng với đèn Rạng Đông mà tôi đã mua. Chúng rất tiết kiệm năng lượng và tạo không gian ấm cúng."
- Tên Khách Hàng 2: "Dịch vụ của họ thật sự xuất sắc. Tôi đã nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng khi tôi cần."
- Tên Khách Hàng 3: "Bảng giá đèn Rạng Đông của họ rất phù hợp với ngân sách của tôi. Tôi đã mua một bộ đèn cho cả căn nhà của mình."
FAQ (Câu hỏi thường gặp)
- Câu hỏi: "Đèn Rạng Đông sử dụng nguồn năng lượng nào?"
- Trả lời: Đèn Rạng Đông thường sử dụng nguồn năng lượng điện hoặc pin. Có nhiều loại đèn Rạng Đông sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng như LED.
- Câu hỏi: "Làm thế nào để bảo dưỡng đèn Rạng Đông?"
- Trả lời: Bảo dưỡng đèn Rạng Đông đơn giản bằng cách thường xuyên kiểm tra độ sáng, thay thế bóng đèn hỏng, và vệ sinh bề mặt đèn để loại bỏ bụi bẩn.
- Câu hỏi: "Có mấy loại đèn Rạng Đông?"
- Trả lời: Có nhiều loại đèn Rạng Đông khác nhau như đèn trần, đèn bàn, đèn treo, và đèn sân vườn, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
- Câu hỏi: "Làm thế nào để đặt hàng đèn Rạng Đông?"
- Trả lời: Để đặt hàng đèn Rạng Đông, bạn có thể tham khảo bảng giá trên trang web của chúng tôi và liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại hoặc biểu mẫu liên hệ trực tuyến. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình đặt hàng.
- Câu hỏi: "Đèn Rạng Đông có thể sử dụng ngoài trời không?"
- Trả lời: Có, có nhiều loại đèn Rạng Đông được thiết kế để sử dụng ngoài trời. Chúng thích hợp cho việc chiếu sáng sân vườn, ban công, hoặc hành lang ngoài trời.
Tại Sao Nên Chọn Mua Đèn Rạng Đông ở NPP Thiết Bị Điện Nước Ngọc Thuận
Khi quyết định mua đèn Rạng Đông, việc chọn lựa nhà phân phối uy tín và chất lượng là rất quan trọng. NPP Thiết Bị Điện Nước Ngọc Thuận, với uy tín lâu năm trong lĩnh vực thiết bị điện nước, là lựa chọn lý tưởng cho bạn. Dưới đây là những lý do khiến NPP Thiết Bị Điện Nước Ngọc Thuận trở thành sự lựa chọn hàng đầu:
Uy Tín và Kinh Nghiệm Trong Ngành
- NPP Thiết Bị Điện Nước Ngọc Thuận mang lại sự tin cậy thông qua nhiều năm kinh nghiệm trong ngành điện nước tại Đồng Nai. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm đèn Rạng Đông chính hãng, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
Chất Lượng Sản Phẩm Đảm Bảo
- Mỗi sản phẩm đèn Rạng Đông mà chúng tôi cung cấp đều được kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo phù hợp với các tiêu chuẩn chất lượng cao. Sự đa dạng trong mẫu mã và tính năng của đèn Rạng Đông đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Giá Cả Cạnh Tranh và Hợp Lý
- Chúng tôi cung cấp đèn Rạng Đông với mức giá cạnh tranh, mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng. Bảng giá đèn Rạng Đông luôn được cập nhật và minh bạch, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn.
Dịch Vụ Khách Hàng Chuyên Nghiệp
- Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn và sử dụng đèn Rạng Đông, từ việc chọn mẫu mã đến hướng dẫn lắp đặt và bảo dưỡng.
NPP thiết bị điện nước Ngọc Thuận - Đối tác uy tín cung cấp đèn Rạng Đông chất lượng và giá cả cạnh tranh tại Việt Nam. Tìm hiểu về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi để hỗ trợ dự án điện của bạn.
Điện thoại | Địa chỉ |
0818 309 309 | Đường N23 Khu TDC Lộc An- Bình Sơn, xã Lộc An, huyện Long Thành, Đồng Nai |
Giao Hàng Nhanh Chóng và Đảm Bảo
- Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến tận tay khách hàng. Quy trình giao hàng chuyên nghiệp đảm bảo sản phẩm đến bạn trong tình trạng tốt nhất.
Kết Luận
Việc lựa chọn đèn Rạng Đông từ NPP Thiết Bị Điện Nước Ngọc Thuận là quyết định sáng suốt, mang lại cho bạn không chỉ sản phẩm chất lượng mà còn sự hỗ trợ tận tâm và dịch vụ chuyên nghiệp. Đến với Ngọc Thuận, bạn sẽ tìm thấy giải pháp chiếu sáng hoàn hảo cho mọi không gian sống và làm việc của mình.