Bảng Giá Khóa Việt Tiệp Tốt Nhất 2023 [Đầy Đủ Tất Cả]

Bảng Giá Khóa Việt Tiệp Tốt Nhất 2023 [Đầy Đủ Tất Cả]

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về Bảng giá khóa Việt Tiệp tốt nhất 2023. Tìm hiểu cách lựa chọn, bảo dưỡng, và sử dụng khóa một cách an toàn. Xem bảng giá và đánh giá sản phẩm. Câu trả lời cho mọi tò mò. Đảm bảo an ninh gia đình với các lựa chọn từ Bảng giá khóa Việt Tiệp
 

Tải Catalog Bảng giá khoá Việt Tiệp tại đây 

Bảng Giá Khóa Việt Tiệp
SttTên hàng hóa, dịch vụMã sốĐvtSố lượng/ KiệnKg/ KiệnNhóm CKĐơn giá (Chưa VAT)VATGiá đã bao gồm VATGhi chú
 Thành phẩm
 Nhóm 01 - Khoá Việt Tiệp treo
 Nhóm Khoá Việt Tiệp treo gang
1Khoá Việt Tiệp 1466/66KG66Cái100,0055,50N250.0005.00055.000 
2Khoá Việt Tiệp 1466/63KG63Cái50,0022,00N245.4554.54650.000 
3Khoá Việt Tiệp 1466/52KG52Cái70,0020,00N239.0913.90943.000 
4Khoá Việt Tiệp 1466/45KG45Cái110,0021,50N233.1823.31836.500 
5Khoá Việt Tiệp 1466/38KG38Cái140,0019,00N230.9093.09134.000 
6Khoá Việt Tiệp 1466/66 - 3 chìaK663CCái100,0056,00N251.3645.13656.500 
7Khoá Việt Tiệp 1466/63 - 3 chìaK633CCái50,0022,00N248.1824.81853.000 
8Khoá Việt Tiệp 1466/52 - 3 chìaK523CCái70,0020,00N240.4554.04644.500 
9Khoá Việt Tiệp 1466/45 - 3 chìaK453CCái110,0021,50N235.4553.54639.000 
10Khoá Việt Tiệp 1466/38 - 3 chìaK383CCái140,0019,00N233.1823.31836.500 
11Khoá Việt Tiệp 01526 (Treo gang thường)KG526Cái100,0033,00N246.3644.63651.000Khoá Việt Tiệp đen đóng vỉ
12Khoá Việt Tiệp 01386 - 3 chìaKG3863CCái120,0017,00N236.3643.63640.000Khoá Việt Tiệp đen đóng vỉ
13Khoá Việt Tiệp 01636 - 3 chìaK6363CCái80,0040,00N254.5455.45560.000Khoá Việt Tiệp đen đóng vỉ
 Nhóm Khoá Việt Tiệp treo gang bấm
14Khoá Việt Tiệp 01621K62BCái50,0021,50N256.3645.63662.000 
15Khoá Việt Tiệp 01521K52BCái70,0020,00N248.1824.81853.000 
16Khoá Việt Tiệp 01383K38BCái120,0070,00N232.2733.22735.500 
17Khoá Việt Tiệp 01383 sơn vân búaK38BVBCái340,0052,00N232.2733.22735.500 
18Khoá Việt Tiệp 01521 sơn vân búaK52BVBCái70,0020,00N248.1824.81853.000 
19Khoá Việt Tiệp 01621 sơn vân búaK62BVBCái50,0021,50N256.3645.63662.000 
 Nhóm Khoá Việt Tiệp treo đồng
20Khoá Việt Tiệp 0166MKD66MCái45,0022,00N2112.72711.273124.000 
21Khoá Việt Tiệp 0163MKD63MCái60,0021,50N292.7279.273102.000 
22Khoá Việt Tiệp 01622 CTK622CTcái30,0020,00N2225.90922.591248.500 
23Khoá Việt Tiệp 0152MKD52MCái75,0021,50N270.0007.00077.000 
24Khoá Việt Tiệp 0145MKD45MCái120,0021,50N255.4555.54661.000 
25Khoá Việt Tiệp 0138MKD38MCái120,0019,50N248.6364.86453.500 
26Khoá Việt Tiệp 01330K01330Cái220,0022,50N242.2734.22746.500 
27Khoá Việt Tiệp 01504K504Cái90,0041,50N2231.36423.136254.500 
 Nhóm Khoá Việt Tiệp treo đồng bấm
28Khoá Việt Tiệp 0162PK62PCái45,0023,50N2192.72719.273212.000 
29Khoá Việt Tiệp 0152 MBK52MBCái75,0022,50N285.9098.59194.500 
30Khoá Việt Tiệp 0145 MBK45MBCái105,0023,50N268.6366.86475.500 
31Khoá Việt Tiệp 0138 MBK38MBCái105,0018,50N261.3646.13667.500 
32Khoá Việt Tiệp 01280K28Cái260,0018,50N231.8183.18235.000 
33Khoá Việt Tiệp 01524K524Cái75,0024,00N292.2739.227101.500 
34Khoá Việt Tiệp 01525K525Cái70,0024,00N2156.81815.682172.500 
35Khoá Việt Tiệp 01601K601Cái60,0025,50N2118.18211.818130.000 
36Khoá Việt Tiệp 01624K624Cái45,0023,50N2124.09112.409136.500 
 Nhóm Khoá Việt Tiệp treo hợp kim
37Khoá Việt Tiệp 01602K602Cái30,0018,00N2135.90913.591149.500 
38Khoá Việt Tiệp 01502K502Cái35,0014,50N2121.81812.182134.000 
39Khoá Việt Tiệp 01402K402Cái35,0011,50N2104.54510.455115.000 
40Khoá Việt Tiệp 01605K605Cái70,0042,00N2135.90913.591149.500 
41Khoá Việt Tiệp 01505K505Cái90,0038,00N2121.81812.182134.000 
42Khoá Việt Tiệp 01405K405Cái90,0043,50N2104.54510.455115.000 
43Khoá Việt Tiệp 01003K003Cái12,0015,00N2340.00034.000374.000 
44Khoá Việt Tiệp 01063K063Cái20,0033,50N2397.27339.727437.000 
45Khoá Việt Tiệp 01043K043Cái20,0033,50N2302.72730.273333.000 
 Nhóm 02 - Khoá Việt Tiệp xe đạp
46Khoá Việt Tiệp 7311K7311Cái90,0021,50N256.3645.63662.000 
47Khoá Việt Tiệp 02313K2313Cái16,0021,00N2190.45519.046209.500 
 Nhóm 06 - Khoá Việt Tiệp xe máy
48Khoá Việt Tiệp DR 06971KDR971Cái50,0027,50N2120.00012.000132.000 
49Khoá Việt Tiệp xe máy 06975KDR975Cái20,0025,00N2235.90923.591259.500Chìa vi tính
50Khoá Việt Tiệp phanh đĩa 06972KDR972Cái60,0024,00N296.8189.682106.500 
 Nhóm 03 - Khoá Việt Tiệp tủ
51Khoá Việt Tiệp 498K498Cái150,0019,00N233.6363.36437.000 
52Khoá Việt Tiệp 03499K499Cái180,0021,00N227.7272.77330.500 
53Khoá Việt Tiệp KT97KKT97Cái120,0022,50N250.4555.04655.500 
54Khoá Việt Tiệp VT0405K0405Cái250,0025,50N229.0912.90932.000 
55Khoá Việt Tiệp 03201K3201Cái270,0025,50N228.1822.81831.000 
56Khoá Việt Tiệp 03204K3204Cái310,0020,50N220.9092.09123.000 
57Khoá Việt Tiệp 03408K3408Cái250,0027,50N232.2733.22735.500 
58Khoá Việt Tiệp 03671 (kính)KKINHCái140,0020,50N233.6363.36437.000 
 Nhóm 04 - Khoá Việt Tiệp cửa
 Nhóm Khoá Việt Tiệp cửa (Hợp kim)
59Khoá Việt Tiệp 04827K4827Bộ10,0023,50N1633.18263.318696.500 
60Khoá Việt Tiệp 04906K4906Bộ10,0019,50N1603.18260.318663.500 
61Khoá Việt Tiệp 04908K4908Bộ10,0020,00N1603.18260.318663.500 
62Khoá Việt Tiệp 04911K4911Bộ10,0019,00N1539.09153.909593.000 
63Khoá Việt Tiệp 04912K4912Bộ10,0018,50N1539.09153.909593.000 
64Khoá Việt Tiệp 04921K4921Bộ10,0021,00N1633.18263.318696.500 
65Khoá Việt Tiệp 04922K4922Bộ10,0025,00N1633.18263.318696.500 
66Khoá Việt Tiệp 04924K4924Bộ10,0021,00N1633.18263.318696.500 
67Khoá Việt Tiệp 04934K4934Bộ6,0018,00N1819.09181.909901.000 
68Khoá Việt Tiệp 04936K4936Bộ6,0015,50N1819.09181.909901.000 
69Khoá Việt Tiệp 04938K4938Bộ6,0020,00N1890.45589.046979.500 
70Khoá Việt Tiệp 04939K4939Bộ6,0018,00N1890.45589.046979.500 
71Khoá Việt Tiệp 04941K4941Bộ6,0018,00N1819.09181.909901.000 
72Khoá Việt Tiệp 04942K4942Bộ6,0018,00N1819.09181.909901.000 
73Khoá Việt Tiệp 04944 ổ 2019K4944Bộ10,00 N1772.72777.273850.000 
74Khoá Việt Tiệp 04925 - 2024K244925Bộ10,0023,00N1835.00083.500918.500 
75Khoá Việt Tiệp 04928 - 2019K4928Bộ10,0020,00N1603.18260.318663.500 
76Khoá Việt Tiệp 04937 - 2019K4937Bộ6,0019,00N1890.45589.046979.500 
77Khoá Việt Tiệp 04945 - 2019K4945Bộ10,0022,50N1633.18263.318696.500 
78Khoá Việt Tiệp 04932 - 2019 (Màu trắng)K4932MBộ6,0019,00N1890.45589.046979.500 
79Khoá Việt Tiệp 04935 - 2024 (Màu vàng)K4935MBộ6,0019,00N11.050.000105.0001.155.000 
80Khoá Việt Tiệp 04935 - 2019 (Màu vàng)K194935MBộ6,0019,00N11.014.545101.4551.116.000 
81Khoá Việt Tiệp 04943 - 2019K4943Bộ6,0019,00N1819.09181.909901.000 
 Nhóm Khoá Việt Tiệp cửa (Inox)
82Khoá Việt Tiệp 04193 - 2024K4193Bộ10,0026,50N11.680.000168.0001.848.000 
83Khoá Việt Tiệp 04194K4194Bộ10,0025,50N11.411.364141.1361.552.500 
84Khoá Việt Tiệp 04825K4825Bộ10,0020,00N1716.36471.636788.000 
85Khoá Việt Tiệp 04933K4933Bộ6,0017,50N12.116.818211.6822.328.500 
86Khoá Việt Tiệp 04185 - 2024K244185Bộ6,0018,00N12.469.545246.9552.716.500 
87Khoá Việt Tiệp 04823 - 2024K4823Bộ10,0020,50N1788.18278.818867.000 
88Khoá Việt Tiệp 04165 - 2019K4165Bộ10,0019,50N1815.90981.591897.500 
89Khoá Việt Tiệp 04175 - 2024K4175Bộ10,0025,00N1933.63693.3641.027.000 
90Khoá Việt Tiệp 04835 - 2019K4835Bộ10,0020,50N1893.18189.318982.500 
91Khoá Việt Tiệp 04835 - 2024K244835Bộ10,0020,50N1928.63692.8641.021.500 
92Khoá Việt Tiệp 04823 - 2019K194823Bộ10,0020,50N1752.72775.273828.000 
93Khoá Việt Tiệp 04813 - 2019K4813Bộ10,0020,50N1605.00060.500665.500 
 Nhóm Khoá Việt Tiệp cửa tay ốp rời (Inox)
94Khoá Việt Tiệp 04080K4080Bộ12,0021,00N1716.36471.636788.000 
95Khoá Việt Tiệp 04081K4081Bộ12,0017,50N1727.27372.727800.000 
96Khoá Việt Tiệp 04082K4082Bộ12,0016,50N1727.27372.727800.000 
97Khoá Việt Tiệp 04083K4083Bộ12,0017,00N1727.27372.727800.000 
98Khoá Việt Tiệp 04084K4084Bộ12,0018,50N1727.27372.727800.000 
 Nhóm Khoá Việt Tiệp cửa (Đồng)
99Khoá Việt Tiệp 04196K4196Bộ6,0019,50N12.116.818211.6822.328.500 
100Khoá Việt Tiệp 04197K4197Bộ6,0019,50N12.116.818211.6822.328.500 
101Khoá Việt Tiệp 04198K4198Bộ6,0020,50N12.116.818211.6822.328.500 
102Khoá Việt Tiệp 04199K4199Bộ6,0020,50N13.175.000317.5003.492.500 
103Khoá Việt Tiệp 04296K4296Bộ6,0025,00N13.175.000317.5003.492.500 
104Khoá Việt Tiệp 04187 - 2024K4187Bộ6,0019,00N12.116.818211.6822.328.500 
105Khoá Việt Tiệp 04188 ổ 2024K4188Bộ6,0020,00N12.295.909229.5912.525.500 
106Khoá Việt Tiệp 04189 - 2024K4189Bộ6,0023,00N12.900.000290.0003.190.000 
107Khoá Việt Tiệp 04186 - 2024K4186Bộ6,0021,50N12.300.000230.0002.530.000 
 Nhóm Khoá Việt Tiệp cửa tay ốp rời (Đồng)
108Khoá Việt Tiệp 04086K4086Bộ12,0028,50N11.352.727135.2731.488.000 
109Khoá Việt Tiệp 04087K4087Bộ12,0028,50N11.352.727135.2731.488.000 
110Khoá Việt Tiệp 04088K4088Bộ12,0026,50N11.207.727120.7731.328.500 
111Khoá Việt Tiệp 04089K4089Bộ12,0026,50N11.352.727135.2731.488.000 
 Nhóm Khoá Việt Tiệp cửa đại sảnh (Đồng)
112Khoá Việt Tiệp 04190 NewK4190NBộ1,009,50N110.263.1821.026.31811.289.500 
113Khoá Việt Tiệp 04290K4290Bộ1,007,00N17.162.727716.2737.879.000 
114Khoá Việt Tiệp 04291K4291Bộ1,007,00N17.162.727716.2737.879.000 
115Khoá Việt Tiệp 04297 - 2033K4297Bộ1,007,00N13.360.000336.0003.696.000 
116Khoá Việt Tiệp 04289 - 2033K4289Bộ1,008,80N18.500.000850.0009.350.000 
117Khoá Việt Tiệp 04286 - 2033K4286Bộ1,007,00N15.600.000560.0006.160.000 
 Nhóm Khoá Việt Tiệp cửa đại sảnh (Inox)
118Khoá Việt Tiệp 04292K4292Bộ6,0030,00N16.938.182693.8187.632.000 
 Nhóm Khoá Việt Tiệp cửa đẩy, cửa vệ sinh
119Khoá Việt Tiệp 04610K4610Bộ16,0016,00N1284.54528.455313.000 
 Nhóm Khoá Việt Tiệp cửa thông phòng (Hợp kim)
120Khoá Việt Tiệp 04271 - 2012K124271Bộ15,0027,50N1475.90947.591523.500 
121Khoá Việt Tiệp 04272 - 2012K124272Bộ15,0027,00N1475.90947.591523.500 
122Khoá Việt Tiệp 04380 - 2012K124380Bộ15,0021,00N1366.81836.682403.500ổ vặn chìa
123Khoá Việt Tiệp 04380 - 2016K4380Bộ15,0021,00N1357.72735.773393.500ổ 2 đầu chìa
124Khoá Việt Tiệp 04381 - 2012K124381Bộ15,0021,00N1366.81836.682403.500ổ vặn chìa
125Khoá Việt Tiệp 04381 - 2016K4381Bộ15,0021,00N1357.72735.773393.500ổ 2 đầu chìa
126Khoá Việt Tiệp 04382 - 2012K124382Bộ15,0019,00N1462.72746.273509.000ổ vặn chìa
127Khoá Việt Tiệp 04382 - 2016K4382Bộ15,0019,00N1453.63645.364499.000ổ 2 đầu chìa
128Khoá Việt Tiệp 04341 - 2012K124341Bộ8,0017,50N1642.72764.273707.000 
129Khoá Việt Tiệp 04342 - 2012K124342Bộ8,0017,50N1642.72764.273707.000 
130Khoá Việt Tiệp 04372 - 2012K124372Bộ10,0020,00N1642.72764.273707.000 
131Khoá Việt Tiệp 04373 - 2012K124373Bộ10,0022,00N1642.72764.273707.000 
132Khoá Việt Tiệp 04376 - 2012K124376Bộ10,0021,00N1571.81857.182629.000 
133Khoá Việt Tiệp 04338 - 2020K2043388,0019,00N1711.36371.136782.500 
134Khoá Việt Tiệp 04339 - 2020K204339Bộ8,0017,00N1711.36371.136782.500 
135Khoá Việt Tiệp 04332 - 2020K204332Bộ8,0019,00N1711.36471.136782.500màu bạc
136Khoá Việt Tiệp 04337 - 2020K204337Bộ8,0019,00N1711.36471.136782.500màu đen
137Khoá Việt Tiệp 04335 - 2020K204335Bộ8,0019,50N1814.54581.455896.000màu vàng - chìa vi tính
138Khoá Việt Tiệp 04335 - 2030K304335Bộ8,0019,50N1850.00085.000935.000màu vàng - ổ chống dò chìa
139Khoá Việt Tiệp 04343 - 2020K204343Bộ8,0018,00N1664.54566.455731.000 
140Khoá Việt Tiệp 04344 - 2012K4344Bộ8,0017,00N1624.09162.409686.500 
141Khoá Việt Tiệp 04325 - 2030K304325Bộ15,0029,00N1749.54574.955824.500 
142Khoá Việt Tiệp 04351 - 2012K124351Bộ8,0017,00N1595.00059.500654.500 
143Khoá Việt Tiệp 04352 - 2012K124352Bộ8,0017,00N1595.00059.500654.500 
144Khoá Việt Tiệp 04502 - 2022K224502Bộ15,0022,00N1431.36443.136474.500 
145Khoá Việt Tiệp 04502 - 2025K254502Bộ15,0022,00N1431.36443.136474.500 
146Khoá Việt Tiệp 04503 - 2022K224503Bộ15,0022,40N1431.36443.136474.500 
147Khoá Việt Tiệp 04504 - 2022K224504Bộ15,0022,70N1442.72744.273487.000 
148Khoá Việt Tiệp 04505 - 2022K224505Bộ15,0023,00N1442.72744.273487.000 
149Khoá Việt Tiệp 04507 - 2022K224507Bộ15,0021,00N1357.72735.773393.500 
150Khoá Việt Tiệp 04508 - 2022K224508Bộ15,0025,00N1465.90946.591512.500 
151Khoá Việt Tiệp 04509 - 2022K224509Bộ15,0025,00N1465.90946.591512.500 
152Khoá Việt Tiệp 04512 - 2022K224512Bộ15,0022,00N1431.36443.136474.500 
153Khoá Việt Tiệp 04545 - 2022K224545Bộ15,0026,00N1465.90946.591512.500 
154Khoá Việt Tiệp 04282 - 2022K4282Bộ15,0028,00N1524.09152.409576.500 
 Nhóm Khoá Việt Tiệp cửa thông phòng (Inox)
155Khoá Việt Tiệp 04070K224070Bộ12,0018,20N1570.00057.000627.000 
156Khoá Việt Tiệp 04370 - 2022K224370Bộ15,0026,50N1565.45556.546622.000 
157Khoá Việt Tiệp 04375 - 2032K324375Bộ15,0025,50N1520.00052.000572.000 
158Khoá Việt Tiệp 04513 - 2022K224513Bộ15,0020,00N1529.54552.955582.500 
159Khoá Việt Tiệp 04315 - 2030K304315Bộ15,0033,00N11.746.364174.6361.921.000 
160Khoá Việt Tiệp 04386 (ổ 2050 - 2051 - 2052)K524386Bộ15,0022,00N1483.63648.364532.000 
161Khoá Việt Tiệp 04733 - 2012K124733Bộ15,0031,50N11.252.727125.2731.378.000 
162Khoá Việt Tiệp 04475 - 2012K124475Bộ15,0022,00N1565.45556.546622.000 
163Khoá Việt Tiệp 04474 - 2012K124474Bộ15,0020,00N1565.45556.546622.000 
164Khoá Việt Tiệp 04470 - 2012K124470Bộ15,0026,00N1565.45556.546622.000 
165Khoá Việt Tiệp 04723 - 2030K304723Bộ15,0025,50N1649.54564.955714.500 
166Khoá Việt Tiệp 04735 - 2030K304735Bộ15,0026,00N1727.27372.727800.000 
 Nhóm Khoá Việt Tiệp cửa thông phòng (Đồng)
167Khoá Việt Tiệp 04277 - 2020K204277Bộ8,0020,50N11.352.727135.2731.488.000 
168Khoá Việt Tiệp 04278 - 2020K204278Bộ8,0020,40N11.352.727135.2731.488.000 
169Khoá Việt Tiệp 04279 - 2020K204279Bộ8,0022,50N11.705.455170.5461.876.000 
170Khoá Việt Tiệp 04317 - 2030K304317Bộ8,0021,00N11.568.182156.8181.725.000 
171Khoá Việt Tiệp 04319 - 2030K304319Bộ8,0024,00N11.740.909174.0911.915.000 
172Khoá Việt Tiệp 04316 - 2030K304316Bộ   1.500.000150.0001.650.000 
 Nhóm Khoá Việt Tiệp cửa tay nắm tròn  
173Khoá Việt Tiệp 04204K4204Bộ20,0022,00N1158.63615.864174.500 
174Khoá Việt Tiệp 04204 then dàiKTD4204Bộ20,0022,00N1158.63615.864174.500 
175Khoá Việt Tiệp 04206K4206Bộ20,0021,50N1158.63615.864174.500 
176Khoá Việt Tiệp 04206 then dàiKTD4206Bộ20,0021,50N1158.63615.864174.500 
177Khoá Việt Tiệp 04207K4207Bộ20,0021,50N1158.63615.864174.500 
178Khoá Việt Tiệp 04208 (Khoá Việt Tiệp wc, không chìa)K4208Bộ20,0021,50N1154.54515.455170.000 
179Khoá Việt Tiệp 04211K4211Bộ20,0021,50N1158.63615.864174.500 
180Khoá Việt Tiệp 04211 then dàiKTD4211Bộ20,0021,50N1158.63615.864174.500 
181Khoá Việt Tiệp 04212K4212Bộ20,0014,00N1218.18221.818240.000 
182Khoá Việt Tiệp 04213K4213Bộ20,0014,00N1218.18221.818240.000 
183Khoá Việt Tiệp 04213 then dàiKTD4213Bộ20,0014,00N1218.18221.818240.000 
184Khoá Việt Tiệp 04212 then dàiKTD4212Bộ20,0014,00N1218.18221.818240.000 
185Khoá Việt Tiệp 04215K4215Bộ20,0022,00N1158.63615.864174.500 
186Khoá Việt Tiệp 04215 then dàiKTD4215Bộ20,0022,00N1158.63615.864174.500 
187Khoá Việt Tiệp 04216K4216Bộ20,0022,00N1158.63615.864174.500 
188Khoá Việt Tiệp 04217K4217Bộ20,0016,60N1218.18221.818240.000 
189Khoá Việt Tiệp 04102K4102Bộ60,0025,00N1130.90913.091144.000 
190Khoá Việt Tiệp 04103K4103Bộ60,0025,00N1130.90913.091144.000 
191Cụm Khoá Việt Tiệp thoát hiểm 04219K4219Cụm30,0017,00N1120.00012.000132.000 
192Thanh thoát hiểm 10900K10900Thanh6,0021,50N1505.00050.500555.500thanh dài 1m
193Thanh thoát hiểm 10908K10908Thanh6,0019,00N1475.00047.500522.500thanh dài 0,8m
 Nhóm 05 - Khoá Việt Tiệp cầu ngang
 Nhóm Khoá Việt Tiệp cầu ngang gang
194Khoá Việt Tiệp CN 92KCN92Cái50,0023,00N240.9094.09145.000 
195Khoá Việt Tiệp CN 86KCN86Cái50,0020,50N239.0913.90943.000 
 Nhóm Khoá Việt Tiệp cầu ngang hợp kim
196Khoá Việt Tiệp CN 05208KCN208Cái30,0015,50N2118.18211.818130.000 
 Nhóm Khoá Việt Tiệp cầu ngang đồng
197Khoá Việt Tiệp CN 05201KCN201Cái70,0042,50N2148.18214.818163.000 
198Khoá Việt Tiệp CN 05204KCN204Cái20,0011,00N2223.18222.318245.500 
199Khoá Việt Tiệp CN 05206KCN206Cái35,0020,00N2154.54515.455170.000 
200Khoá Việt Tiệp CN 05207KCN207Cái35,0017,00N2137.72713.773151.500 
201Khoá Việt Tiệp CN 982KCN982Cái35,0022,50N2155.00015.500170.500 
202Khoá Việt Tiệp CN 971KCN971Cái35,0017,00N2123.18212.318135.500 
203Khoá Việt Tiệp CN 974 (05203)KCN974Cái45,0013,50N291.8189.182101.000 
 Nhóm 08 - Bản lề
 Nhóm bản lề sơn
204Bản lề 08127K8127Bộ40,0029,50N139.5453.95543.500 
205Bản lề 08117K8117Bộ62,0029,50N133.1823.31836.500 
206Bản lề 08076K8076Bộ164,0029,50N120.0002.00022.000 
207Bản lề 08207K8207Bộ70,0024,80N127.2732.72730.000 
208Bản lề 08317K8317Bộ96,0029,40N127.2732.72730.000 
 Nhóm bản lề Inox
209Bản lề 08125K8125Bộ40,0029,50N174.5457.45582.000 
210Bản lề 08125 (SUS 304)KS8125Bộ40,0029,50N1114.54511.455126.000 
211Bản lề 08115K8115Bộ64,0028,50N153.1825.31858.500 
212Bản lề 08115 (SUS 304)KS8115Bộ60,0027,50N184.5458.45593.000 
213Bản lề 08075K8075Bộ200,0035,50N127.2732.72730.000 
214Bản lề 08305K8305Bộ80,0027,60N157.7275.77363.500 
215Bản lề 08315K8315Bộ96,0029,60N145.0004.50049.500 
 Nhóm bản lề lá Inox
216Bản lề 08205K8205Bộ58,0030,50N174.0917.40981.500 
217Bản lề 08225K8225Bộ48,0031,00N191.3649.136100.500 
218Bản lề 08225 (SUS 304)KS8225Bộ40,0025,50N1120.90912.091133.000 
219Bản lề 08275K8275Bộ140,0030,00N139.5453.95543.500 
 Nhóm bản lề đồng
220Bản lề 08108K8108Bộ25,0026,80N1335.90933.591369.500 
221Bản lề 08128K8128Bộ25,0020,30N1472.72747.273520.000 
 Nhóm bản lề 3D
222Bản lề 08430K8430Bộ60,0016,50N1100.00010.000110.000 
223Bản lề 08400K8400Bộ70,0012,00N119.0911.90921.000Hệ nhôm Ý, trắng sứ
224Bản lề 08480K8480Bộ70,009,50N125.9092.59128.500Hệ nhôm Ý, trắng sứ
225Bản lề 08530K8530Cái  N159.0915.90965.000 
226Bản lề 08531K8531Cái  N145.4554.54650.000 
 Nhóm 09 - Clemon
 Nhóm Clemon (Hợp kim)
227Clemon CK 09850 mạ vàng đồngK850Bộ24,0015,50N1151.36415.136166.500 
228Clemon CS 09851 mạ vàng đồngK851Bộ24,0012,00N1121.81812.182134.000 
229Clemon KK 09852 mạ vàng đồngK852Bộ24,0014,00N1130.90913.091144.000 
230Clemon CK 09990K990Bộ24,0017,00N1113.18211.318124.500 
231Clemon CS 09993 (gập)K993Bộ48,0015,50N175.9097.59183.500 
232Clemon KK 09996 (gập)K996Bộ48,0026,50N196.8189.682106.500 
233Clemon CK 09980K980Bộ24,0016,50N1120.00012.000132.000 
234Clemon KK 09982K982Bộ24,0014,50N1102.72710.273113.000 
235Clemon CS 09891 (Trắng sứ)K891Bộ24,0012,50N184.0918.40992.500 
236Clemon KK 09892 (Trắng sứ)K892Bộ24,0014,00N1101.81810.182112.000 
237Clemon CK 09880 (Hoàng đồng)K880Bộ24,0014,00N1142.72714.273157.000 
238Clemon CS 09881 (Hoàng đồng)K881Bộ24,0012,50N1113.63611.364125.000 
239Clemon KK 09882 (Hoàng đồng)K882Bộ24,0014,00N1121.81812.182134.000 
240Clemon KK 09942 mạ giả cổK942Bộ24,0014,00N1105.45510.546116.000 
241Clemon CS 09941 mạ giả cổK941Bộ24,0012,00N194.5459.455104.000 
242Clemon 09791K791Bộ48,0023,00N177.7277.77385.500 
243Clemon 09792K792Bộ24,0013,70N198.6369.864108.500 
244Clemon 09781K781Bộ48,0022,40N1100.00010.000110.000 
245Clemon 09782K782Bộ24,0013,70N1114.09111.409125.500 
 Nhóm Clemon (Đồng)
246Clemon CK 09960K960Bộ24,0020,50N1674.54567.455742.000 
247Clemon CS 09961K961Bộ24,0018,00N1595.90959.591655.500 
248Clemon KK 09962K962Bộ24,0019,00N1621.81862.182684.000 
249Clemon 09861K861Bộ24,0021,50N1661.36466.136727.500 
250Clemon 09862K862Bộ24,0023,50N1689.09168.909758.000 
 Nhóm Clemon (Inox)
251Clemon 09592K592Bộ24,0015,00N1330.00033.000363.000 
 Nhóm Thanh Clemon
 Thanh sơn tĩnh điện
252Thanh chốt CLM 09990 (0,6 - 0,9 - 1 - 1,2 - 1,5 - 2)KTNM  N114.0911.40915.500 
253Thanh chốt CLM 09882 (0,6 - 0,9 - 1 - 1,2 - 1,5)KTGHM  N115.0001.50016.500 
254Thanh chốt CLM 09880 (1,0)KTHDM  N115.0001.50016.500 
255Thanh chốt CLM 09892 (0,6 - 0,9 - 1 - 1,5)KTTRM  N114.0911.40915.500 
256Thanh chốt CLM 09980 (0,6 - 0,9 - 1 - 1,5)KTGCM  N115.0001.50016.500 
257Thanh chốt CLM 09850 (1,0)KT850M  N116.3641.63618.000 
258Thanh chốt CLM 09852 (0,6 - 0,9 - 1 - 1,5)KT852M  N116.3641.63618.000 
 Thanh đồng
259Thanh 09962 (0,6 - 0,9 - 1 - 1,5)KTD962M  N1122.72712.273135.000 
 Thanh Inox phủ PVD
260Thanh chốt CLM 09861 (0,6 - 0,9 - 1 - 1,5)KT861M  N150.9095.09156.000 
 Thanh chốt Inox
261Thanh chốt 09592 (1 - 1,5)KT592M  N132.7273.27336.000 
 Nhóm 10 - Chốt, móc cửa
 Chốt cài, móc, ống chốt
262Chốt 10400K400Bộ90,0019,00N243.1824.31847.500 
263Chốt 10430K430Bộ95,0016,50N224.5452.45527.000 
264Chốt 10300K300Bộ370,0023,50N217.7271.77319.500 
265Chốt 10280K10280Bộ360,0020,00N215.0001.50016.500 
266Chốt 10270K10270Bộ100,0012,00N253.6365.36459.000Sơn trắng
267Móc 10110K10110Bộ140,0025,00N232.7273.27336.000 
268Ống chốt CLM 10250K10250Bộ250,0018,00N217.7271.77319.500 
269Chốt 10271K10271Bộ  N245.9094.59150.500 
270Chốt âm 10255K10255Bộ300,009,50N233.6363.36437.000 
271Chốt âm 10345K10345Bộ50,0014,50N2106.36410.636117.000 
272Chốt âm 10305K10305Bộ110,0013,60N252.7275.27358.000 
273Chốt 10325K10325Bộ90,007,20N232.7273.27336.000mạ vàng
274Chốt 10315K10315Bộ60,0016,00N2118.18211.818130.000chốt inox dài 20cm
275Chốt 10365K10365Bộ20,0011,00N2186.36418.636205.000chốt inox dài 60cm
 Chốt chống đập
276Chốt 10450K10450Bộ90,0021,00N255.4555.54661.000 
277Chốt 10451K10451Bộ90,0021,00N258.1825.81864.000 
278Chốt 10453K10453Bộ120,0021,00N2158.63615.864174.500 
279Chốt 10454K10454Bộ105,0020,50N2189.54518.955208.500 
280Chốt 10455K10455Bộ35,0010,00N2127.27312.727140.000 
281Chốt 10459K10459Bộ90,0034,50N2340.00034.000374.000 
 Nhóm Khoá Việt Tiệp và phụ kiện kinh cường lực
282Kẹp kính - tường 0˚ 11000K11000Cái176,0029,00N11122.72712.273135.000 
283Kẹp kính - kính 90˚ 11001K11001Cái60,0017,00N11209.09120.909230.000 
284Kẹp kính - tường 90˚ 11002K11002Cái60,0013,00N11150.00015.000165.000 
285Kẹp kính - kính 135˚ 11003K11003Cái72,0019,50N11209.09120.909230.000 
286Kẹp kính - tường 135˚ 11004K11004Cái72,0015,00N11163.63616.364180.000 
287Kẹp kính - kính 180˚ 11005K11005Cái96,0026,50N11209.09120.909230.000 
288Kẹp kính - tường 180˚ 11006K11006Cái120,0025,50N11150.00015.000165.000 
289Bộ phụ kiện cho cửa kính mở trượt thanh tròn 11030K11030Bộ6,0025,00N112.636.364263.6362.900.000 
290Phụ kiện gắn vách kính với tường 11031K11031Cái135,0015,00N11122.72712.273135.000 
291Phụ kiện gắn vách kính với thanh treo 11032K11032Cái135,0023,00N11172.72717.273190.000 
292Phụ kiện nối góc vách kính 11033K11033Cái90,0025,00N11268.18226.818295.000 
293Thanh treo vách kính 11034 25x2,5x2000K1103420Thanh  N11545.45554.546600.00015/01/2019
294Thanh treo vách kính 11034 25x2,5x3000K1103430Thanh  N11818.18281.818900.00015/01/2019
295Bộ Khoá Việt Tiệp sàn cửa kính 11046 - 2012K11046Bộ36,0033,00N11363.63636.364400.000 
296Bộ Khoá Việt Tiệp cửa kính 11047 - 2010K11047Bộ8,0016,00N11954.54595.4551.050.000 
297Bộ Khoá Việt Tiệp cửa kính 11048 - 2010K11048Bộ8,0013,00N11727.27372.727800.00015/01/2019
298Tay nắm cửa kính cho cửa đi 11050K11050Cái18,0021,50N11409.09140.909450.000 
299Tay nắm cửa kính cho cửa phòng tắm 11051K11051Cái24,0012,50N11277.27327.727305.000 
300Tay nắm cửa kính 11052K11052Cái105,0022,00N11263.63626.364290.000 
301Tay co thủy lực 11060 (40-65 kg)K11060Bộ8,0013,50N11413.63641.364455.000 
302Tay co thủy lực tự hãm 11061 (40-65 kg)K11061Bộ8,0013,50N11450.00045.000495.000 
303Tay co thủy lực 11062 (60-85 kg)K11062Bộ6,0013,00N11427.27342.727470.000 
304Tay co thủy lực tự hãm 11063 (60-85 kg)K11063Bộ6,0013,00N11468.18246.818515.000 
305Kẹp kính dưới 11071K11071Cái48,0031,00N11209.09120.909230.000 
306Kẹp kính giữa 11072K11072Cái48,0030,50N11209.09120.909230.000 
307Kẹp kính trên chữ L 11073K11073Cái18,0018,50N11309.09130.909340.000 
308Kẹp kính trên chữ I 11074K11074Cái36,0024,00N11209.09120.909230.000 
309Ngõng cửa 11075K11075Cái230,0025,00N1159.0915.90965.000 
310Bộ linh kiện lắp cửa khung cho bản lề thủy lực 300kg 11076K11076Bộ24,0034,50N11181.81818.182200.000 
311Bộ linh kiện lắp cửa khung cho bản lề thủy lực 120kg 11077K11077Bộ36,0031,50N11118.18211.818130.000 
312Bản lề thủy lực 11080K11080Bộ4,0025,00N114.363.636436.3644.800.000 
313Bản lề thủy lực 11081K11081Bộ4,0029,00N111.136.364113.6361.250.000 
314Bản lề thủy lực 11082K11082Bộ12,0029,00N111.000.000100.0001.100.000 
315Bản lề kính 11083K11083Bộ24,0023,00N11390.90939.091430.000 
316Bản lề kính 11084K11084Bộ30,0025,00N11481.81848.182530.000 
317Bản lề thủy lực 11085K11085Bộ4,0020,00N111.318.182131.8181.450.000 
318Bản lề kính - kính 90˚ 11088K11088Cái32,0028,00N11481.81848.182530.000 
319Bản lề kính - kính 135˚ 11089K11089Cái24,0020,50N11481.81848.182530.000 
320Bản lề thủy lực 11086K11086Bộ4,00 N111.104.545110.4551.215.000 
 Nhóm 12 - Nhóm Khoá Việt Tiệp và phụ kiện cửa nhôm kính Xingfa hệ 55
 Chốt lắp cửa nhôm kính Xingfa hệ 55
321Chốt sập tay kéo chữ D 12101K12101Bộ60,0027,90N12236.36423.636260.000 
322Bộ chốt tay gạt đa điểm dùng cho cửa sổ 12104K12104Bộ60,0016,50N1262.7276.27369.000 
323Bộ chốt cài cho cửa sổ mở trượt 12105K12105Bộ126,0013,00N1235.9093.59139.500 
324Thanh chuyển động đa điểm 12104 (0,4)KT1210404thanh1,000,08N1225.0002.50027.500 
325Thanh chuyển động đa điểm 12104 (0,8)KT1210408thanh1,000,15N1233.6363.36437.000 
326Thanh chuyển động đa điểm 12103 (0,9)KT1210309thanh1,000,13N1221.8182.18224.000 
327Thanh chuyển động đa điểm 12103 (1,2)KT1210312thanh1,000,17N1225.4552.54628.000 
328Bộ chốt âm dùng cho cánh phụ 12107K12107Bộ200,0014,20N1215.0001.50016.500 
329Bộ chốt âm dùng cho cánh phụ 12108K12108Bộ120,0020,50N1231.8183.18235.000 
330Thanh chuyển động đa điểm 12104-15a (0,4)KT121040415Athanh1,000,08N1225.0002.50027.500 
331Thanh chuyển động đa điểm 12104-15a (0,6)KT121040615Athanh1,000,08N1229.5452.95532.500 
332Thanh chuyển động đa điểm 12104-15a (0,8)KT121040815Athanh1,000,15N1233.6363.36437.000 
333Thanh chuyển động đa điểm 12104-15a (1,0)KT121041015Athanh1,000,15N1238.1823.81842.000 
334Thanh chuyển động đa điểm 12104-15a (1,2)KT121041215Athanh1,000,15N1242.2734.22746.500 
335Chốt âm tự sập 12106K12106Bộ50,0011,50N1263.1826.31869.500 
336Chốt 12111K12111Bộ100,0017,50N1245.4554.54650.000Sơn đen
337Chốt tay gạt 12112K12112Bộ125,0020,50N1245.4554.54650.000 
338Chốt âm 12109K12109Bộ120,0014,80N1260.0006.00066.000 
339Chốt tay gạt 12122K12122Bộ60,0015,50N1290.0009.00099.000 
340Chốt tay gạt 12127K12127Bộ60,0015,50N1290.0009.00099.000 
 Khoá Việt Tiệp lắp cửa nhôm kính Xingfa hệ 55
341Bộ Khoá Việt Tiệp cửa đa điểm dùng cho cửa mở quay 12401 - 2012K12401Bộ12,0014,80N12368.18236.818405.000 
342Khoá Việt Tiệp 12402 - 2012K12402Bộ12,0013,50N12368.18236.818405.000 
343Khoá Việt Tiệp 12402 - 2050K5012402Bộ12,0013,50N12368.18236.818405.000Khoá Việt Tiệp đơn điểm
344Khoá Việt Tiệp 12402 - 2051K5112402Bộ12,0013,50N12368.18236.818405.000Khoá Việt Tiệp đơn điểm
345Khoá Việt Tiệp tay kéo chữ D 12404 (dùng cho cửa đi mở trượt)K12404Bộ60,0019,00N12254.54525.455280.000 
346Khoá Việt Tiệp 12402 - 2052K5212402Bộ12,0013,50N12368.18236.818405.000Khoá Việt Tiệp đơn điểm
347Thanh chuyển động đa điểm 12401 (0,5)KT1240105thanh1,000,17N1215.0001.50016.500 
348Thanh chuyển động đa điểm 12401 (0,6)KT1240106thanh1,00 N1217.2731.72719.000 
349Thanh chuyển động đa điểm 12401 (0,7)KT1240107thanh1,000,13N1219.0911.90921.000 
350Thanh chuyển động đa điểm 12401 (0,8)KT1240108thanh1,000,13N1220.9092.09123.000 
351Bộ Khoá Việt Tiệp cửa đa điểm dùng cho cửa mở quay 12401 - 2051K5112401Bộ12,0015,00N12368.18236.818405.000 
352Bộ Khoá Việt Tiệp cửa đa điểm dùng cho cửa mở quay 12401 - 2050K5012401Bộ12,0015,00N12368.18236.818405.000 
353Bộ Khoá Việt Tiệp cửa đa điểm dùng cho cửa mở quay 12401 - 2052K5212401Bộ12,0015,00N12368.18236.818405.000 
354Khoá Việt Tiệp 12405 - 2012K12405Bộ15,0014,80N12368.18236.818405.000 
355Khoá Việt Tiệp 12405 - 2050K5012405Bộ15,0014,80N12368.18236.818405.000 
356Khoá Việt Tiệp 12405 - 2051K5112405Bộ15,0014,80N12368.18236.818405.000 
357Khoá Việt Tiệp 12405 - 2052K5212405Bộ15,0014,80N12368.18236.818405.000 
358Khoá Việt Tiệp 12415 - 2012K12415Bộ15,00 N12620.00062.000682.000 
359Khoá Việt Tiệp 12415 - 2050K5012415Bộ15,00 N12620.00062.000682.000Khoá Việt Tiệp đơn điểm
360Khoá Việt Tiệp 12415 - 2051K5112415Bộ15,00 N12620.00062.000682.000Khoá Việt Tiệp đơn điểm
361Khoá Việt Tiệp 12415 - 2052K5212415Bộ15,00 N12620.00062.000682.000Khoá Việt Tiệp đơn điểm
 Bộ Khoá Việt Tiệp 12432K12432Bộ24,0028,00N12553.63655.364609.000Khoá Việt Tiệp đơn điểm
362Bộ Khoá Việt Tiệp 12437K12437Bộ24,0028,00N12553.63655.364609.000Khoá Việt Tiệp đơn điểm
363Bộ Khoá Việt Tiệp 12422K12422Bộ24,0028,00N12553.63655.364609.000Khoá Việt Tiệp đơn điểm
364Bộ Khoá Việt Tiệp 12427K12427Bộ24,0028,00N12553.63655.364609.000Khoá Việt Tiệp đơn điểm
365Bộ Khoá Việt Tiệp 12405K12405BBộ15,0014,80N12368.18236.818405.000Khoá Việt Tiệp đơn điểm
366Bộ Khoá Việt Tiệp 12401K12401BBộ12,0014,80N12368.18236.818405.000Khoá Việt Tiệp đa điểm
367Bộ Khoá Việt Tiệp 12402K12402BBộ12,0013,50N12368.18236.818405.000Khoá Việt Tiệp đơn điểm
 Bộ Khoá Việt Tiệp 12432- ổ 2012K1212432Bộ24,0028,00N12550.45455.045605.500 
368Tay nắm, ốp nhóm 12
369Tay nắm, ốp 12401KTO12401Bộ  N12143.63614.364158.000 
370Tay nắm, ốp 12432KTO12432Bộ24,0013,50N12270.00027.000297.000 
 Tay nắm, ốp 12437KTO12437Bộ24,0013,50N12270.00027.000297.000 
371Tay nắm, ốp 12405KTO12405Bộ  N12143.63614.364158.000 
372Tay nắm, ốp 12422KTO12422Bộ24,0013,50N12270.00027.000297.000 
373Tay nắm, ốp 12427KTO12427Bộ24,0013,50N12270.00027.000297.000 
374Ổ Khoá Việt Tiệp nhóm 12
375Ổ 2050KO2050Cái48,0015,50N12160.90916.091177.000 
 Ổ 2051KO2051Cái48,0013,50N12160.90916.091177.000 
376Ổ 2052KO2052Cái48,0015,50N12160.90916.091177.000 
377Hộp Khoá Việt Tiệp nhóm 12
378Hộp Khoá Việt Tiệp 12401KH12401Bộ24,0014,50N12101.81810.182112.000 
379Hộp Khoá Việt Tiệp 12402KH12402Bộ24,0014,50N12101.81810.182112.000 
380Hộp Khoá Việt Tiệp 12407KH12407Bộ24,0014,50N12137.27313.727151.000 
381Hộp Khoá Việt Tiệp 12405KH12405Bộ  N12101.81810.182112.000 
382Hộp Khoá Việt Tiệp 12408KH12408Bộ24,0014,50N12137.27313.727151.000 
383Bản lề lắp cửa nhôm kính Xingfa hệ 55
384Bản lề 3D lắp cánh với cánh (12809)K12809Bộ60,0026,50N1290.0009.00099.000 
385Bản lề cối lắp cho cửa mở quay cánh cánh (12810)K12810Bộ65,0014,50N1248.1824.81853.000 
386Bản lề cối lắp cho cửa mở quay cánh khung (12811)K12811Bộ65,0014,50N1248.1824.81853.000 
387Bản lề chữ A loại L=10" (12801)K12801Cái78,0024,50N1246.3644.63651.000 
388Bản lề chữ A loại L=12" (12802)K12802Cái90,0028,00N1251.8185.18257.000 
389Bản lề chữ A loại L=16" (12804)K12804Cái70,0026,50N1264.5456.45571.000 
 Bản lề chữ A loại L=14" (12803)K12803Cái55,0021,00N1259.0915.90965.000 
390Bản lề 12840K12840Bộ36,0017,00N1271.8187.18279.000 
391Bản lề 12841K12841Bộ36,0017,00N1271.8187.18279.000 
392Bản lề 12820K12820Cặp60,0021,20N1225.0002.50027.500 
393Bản lề 12844K12844Bộ32,0020,00N12100.00010.000110.000 
394Bản lề 12845K12845Bộ32,0020,00N12100.00010.000110.000 
395Bản lề 12854K12854Bộ32,0015,00N1287.7278.77396.500 
396Bản lề 12855K12855Bộ32,0015,50N1287.7278.77396.500 
397Phụ kiện lắp cửa nhôm kính Xingfa hệ 55
398Thanh chống gió 12701 (10 inch)K12701Cái69,0015,20N1236.3643.63640.000 
399Thanh chống gió 12702 (12 inch)K12702Cái100,0023,50N1240.9094.09145.000 
400Thanh hạn vị 12703 (10 inch)K12703Cái94,0016,50N1230.9093.09134.000 
401Thanh hạn vị 12704 (12 inch)K12704Cái108,0022,00N1233.6363.36437.000 
402Bánh xe đơn 12705K12705Cái122,0011,00N1218.1821.81820.000 
403Bánh xe đôi 12706K12706Cái98,0014,00N1227.2732.72730.000 
404Vấu hãm cửa 01 cánh 12744K12744Cái600,0011,10N125.0005005.500 
405Vấu hãm cửa 02 cánh 12745K12745Cái600,007,50N125.0005005.500 
406Chốt Khoá Việt Tiệp đầu biên 12746-00K1274600Cái300,0010,00N127.2737278.000 
407Vấu hãm cửa mở trượt 12749K12749Cái  N124.5454555.000 
408Tay kéo chữ D 12707K12707Bộ90,0029,50N12181.81818.182200.000 
409Đệm chống nhấc cánh 12710K12710GGói 1,90 227.27322.727250.000 
410Đệm giảm chấn 12711K12711GGói 2,60 136.36413.636150.000 
411Đệm giảm chấn 12712K12712GGói 3,00 136.36413.636150.000 
412Đệm dẫn hướng 12713K12713GGói 0,80 136.36413.636150.000 
413Đệm dẫn hướng 12714K12714GGói 0,90 113.63611.364125.000 
414Đệm dẫn hướng 12715K12715GGói 1,00 113.63611.364125.000 
415Đệm dẫn hướng 12716K12716GGói 1,25 113.63611.364125.000 
 Nhóm sản phẩm van vòi
416Vòi đồng 2 nửa tay gạt Inox 1011015K1011015Bộ100,0019,00V97.7279.773107.500phi 21
417Vòi đồng 2 nửa tay gạt Inox 1011020K1011020Bộ100,0021,00V119.54511.955131.500phi 27
418Vòi đồng 2 nửa tay gạt HK nhôm 1021015K1021015Bộ100,0019,00V97.7279.773107.500phi 21
419Vòi đồng 2 nửa tay gạt HK nhôm 1021020K1021020Bộ100,0021,00V119.54511.955131.500phi 27
420Van cửa tay vặn 4051615K4051615Bộ80,0023,00V120.00012.000132.000phi 21
421Van cửa tay vặn 4051620K4051620Bộ60,0022,00V146.81814.682161.500phi 27
422Van cửa tay vặn 4051625K4051625Bộ45,0020,00V204.54520.455225.000phi 34
423Van cửa tay vặn 4051632K4051632Bộ32,0024,00V302.72730.273333.000phi 42
424Van cửa tay vặn 4051640K4051640Bộ32,0029,00V385.00038.500423.500phi 49
425Van bi đồng tay gạt inox 3011615K3011615Bộ100,0019,00V83.6368.36492.000phi 21
426Van bi đồng tay gạt inox 3011620K3011620Bộ80,0021,00V114.54511.455126.000phi 27
427Van bi đồng tay gạt inox 3011625K3011625Bộ60,0021,40V188.63618.864207.500phi 34
428Van bi đồng tay gạt inox 3011632K3011632Bộ32,0022,50V351.81835.182387.000phi 42
429Van bi đồng tay gạt inox 3011640K3011640Bộ32,0028,00V444.09144.409488.500phi 49
430Van phao đồng 5401015K5401015Bộ30,008,70V158.18215.818174.000phi 21
431Van phao đồng 5401020K5401020Bộ30,0010,00V205.45520.546226.000phi 27
 Nhóm 28 - Khoá Việt Tiệp điện tử
432Khoá Việt Tiệp 28285K8285Bộ4,0026,50N35.000.000500.0005.500.000 
433Khoá Việt Tiệp 28286K8286Bộ4,0021,50N34.700.000470.0005.170.000 
434Khoá Việt Tiệp 28287K8287Bộ4,0021,50N34.000.000400.0004.400.000 
435Khoá Việt Tiệp 28282K8282Bộ4,0021,00N34.700.000470.0005.170.000QD 18/01/2019
436Khoá Việt Tiệp 28381K8381Bộ4,0020,00N37.900.000790.0008.690.000 
437Khoá Việt Tiệp 28383K8383Bộ4,0020,00N37.900.000790.0008.690.000 
438Khoá Việt Tiệp 28384K8384Bộ4,0020,00N37.900.000790.0008.690.000 
439Khoá Việt Tiệp 28385K8385Bộ4,0020,00N38.850.000885.0009.735.000 
440Khoá Việt Tiệp 28381-SKS8381Bộ4,0020,00N311.500.0001.150.00012.650.000 
441Khoá Việt Tiệp 28383-SKS8383Bộ4,0020,00N311.500.0001.150.00012.650.000 
442Khoá Việt Tiệp 28384-SKS8384Bộ4,0020,00N311.500.0001.150.00012.650.000 
443Khoá Việt Tiệp 28385-SKS8385Bộ4,0020,00N312.500.0001.250.00013.750.000 
444Bộ điều khiển trung tâm HCKBDKTTHCBộ4,0020,00N32.300.000230.0002.530.000 
445Khoá Việt Tiệp 28229K28229Bộ4,00 N35.250.000525.0005.775.000Khoá Việt Tiệp Luvit cửa gỗ
446Khoá Việt Tiệp 28221K28221Bộ4,00 N35.250.000525.0005.775.000Khoá Việt Tiệp Luvit cửa gỗ
447Khoá Việt Tiệp 28211K28211Bộ4,00 N37.500.000750.0008.250.000Khoá Việt Tiệp Luvit cửa gỗ
448Khoá Việt Tiệp 28219K28219Bộ4,00 N37.500.000750.0008.250.000Khoá Việt Tiệp Luvit cửa nhôm
449Khoá Việt Tiệp 28227K28227Bộ4,00 N35.250.000525.0005.775.000Khoá Việt Tiệp Luvit cửa nhôm
450Khoá Việt Tiệp 28229 (hộp 28220)K28229HBộ4,00 N35.250.000525.0005.775.000Khoá Việt Tiệp Luvit cửa nhôm
451Khoá Việt Tiệp 28227 (Hộp 28220)K28227HBộ4,00 N35.250.000525.0005.775.000Khoá Việt Tiệp Luvit cửa nhôm
452Khoá Việt Tiệp 28221 (hộp 28220)K28221HBộ4,00 N35.250.000525.0005.775.000Khoá Việt Tiệp Luvit cửa nhôm
453Khoá Việt Tiệp 28217K28217Bộ4,00 N37.500.000750.0008.250.000Khoá Việt Tiệp Luvit cửa nhôm
454Khoá Việt Tiệp 28207K28207Bộ4,0010,60N33.850.000385.0004.235.000Khoá Việt Tiệp Luvit khách sạn
455Khoá Việt Tiệp 28021K28021Bộ4,0010,60N33.250.000325.0003.575.000 
456Khoá Việt Tiệp 28357K8357Bộ5,007,50N32.736.364273.6363.010.000 
457Khoá Việt Tiệp 28353K8353Bộ5,007,00N32.827.273282.7273.110.000 
458Khoá Việt Tiệp 28337K8337Bộ4,0019,70N38.500.000850.0009.350.000 
459Khoá Việt Tiệp 28339K8339Bộ4,0019,70N38.500.000850.0009.350.000 
460Khoá Việt Tiệp 28201K28201Bộ4,0010,60N33.850.000385.0004.235.000 
461Khoá Việt Tiệp 28027K28027Bộ4,0010,60N33.250.000325.0003.575.000 
462Máy cấp thẻ 28207KMCT28207bộ  N32.900.000290.0003.190.000 
463Thẻ từ Khoá Việt Tiệp 28207KTHETU28207Cái  N336.3643.63640.000 
464Thẻ từ Khoá Việt Tiệp 28219KTHETU28219Cái  N336.3643.63640.000 
465Công tắc thẻ 28207KCTT28207Cái  N3400.00040.000440.000 
466Điều khiển cầm tay Khoá Việt Tiệp 28337KDK28337Bộ  N12350.00035.000385.000 
467Module nhận tín hiệu Khoá Việt Tiệp 28337KMODULE28337Bộ  N12150.00015.000165.000 
468Khoá Việt Tiệp 04107K4107Bộ20,0018,50N3320.00032.000352.000 
469Khoá Việt Tiệp 04109K4109Bộ20,0018,50N3320.00032.000352.000 
 Nhóm Chi tiết Khoá Việt Tiệp
470Thẻ từ Khoá Việt Tiệp điện tửTHETUcái  N336.3643.63640.000 
471Hộp cắm thẻ điện tửHOPTHECái  N3200.00020.000220.000 
472Máy cấp thẻ Khoá Việt Tiệp điện tửMAYTHECái  N31.550.000155.0001.705.000 
473ổ 2012KO2012cái  N2157.72715.773173.500 
474ổ 2016KO2016Cái  N2148.63614.864163.500 
475ổ 2018KO2018Cái  N2179.54517.955197.500 
476ổ 2019KO2019Cái  N2179.54517.955197.500 
477ổ 2020KO2020Cái  N2179.54517.955197.500 
478ổ 2022KO2022Cái  N2120.00012.000132.000 
479ổ 2024KO2024Cái  N2215.00021.500236.500 
480ổ 2030KO2030Cái  N2215.00021.500236.500 
481ổ 2033KO2033Cái  N2215.00021.500236.500L = 83 mm
482ổ 2034KO2034Cái  N2215.00021.500236.500 

 

Giới Thiệu

Chúng tôi tự hào giới thiệu Bảng giá khóa Việt Tiệp tốt nhất năm 2023. Sản phẩm này đã qua nhiều năm phát triển và hoàn thiện để đảm bảo sự an toàn và an ninh tối đa cho gia đình và doanh nghiệp của bạn.

Bảng giá khóa Việt Tiệp tốt nhất 2023 không chỉ đơn giản là các sản phẩm khóa thông thường. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại và tính năng an ninh vượt trội. Với việc tạo ra các sản phẩm dựa trên nhu cầu thực tế của người tiêu dùng, chúng tôi cam kết đem lại sự tiện lợi và sự yên tâm trong mọi gia đình.

Chúng tôi hiểu rằng an ninh gia đình và tài sản là vô cùng quan trọng. Bảng giá khóa Việt Tiệp tốt nhất 2023 được tạo ra với sứ mệnh bảo vệ và nâng cao mức độ an toàn cho cộng đồng. Với sự phát triển liên tục và nghiên cứu kỹ thuật, chúng tôi tự tin rằng đây là sự lựa chọn hàng đầu cho mọi người cần bảo vệ gia đình và tài sản của họ.

Bảng giá khóa việt tiệp năm 2023

Bảng giá khóa Việt Tiệp năm 2023 là một tài liệu quan trọng cho những người đang tìm kiếm thông tin về các sản phẩm khóa và giá cả tốt nhất trong năm 2023. Dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Bảng giá khóa Việt Tiệp năm 2023, những thông tin bạn cần biết, và cách tìm hiểu chi tiết hơn.

1. Điểm Mới Về Bảng Giá Khóa Việt Tiệp 2023: Bảng giá khóa Việt Tiệp năm 2023 mang đến nhiều sản phẩm mới và cải tiến. Điều này bao gồm các loại khóa cơ, khóa thông minh, khóa điện tử, và nhiều lựa chọn bảo vệ tài sản khác nhau.

2. Sự Đa Dạng Về Giá Cả: Bảng giá khóa Việt Tiệp năm 2023 có sự đa dạng về giá cả để phù hợp với mọi ngân sách. Bạn có thể tìm thấy các sản phẩm từ giá cực kỳ phải chăng đến các sản phẩm cao cấp với giá trị tốt.

3. Cách Lựa Chọn Khóa Phù Hợp: Để chọn loại khóa phù hợp, bạn cần xem xét nhu cầu cụ thể của mình. Điều này bao gồm loại khóa bạn muốn sử dụng, mức độ bảo mật, và tính năng kỹ thuật.

4. Mẹo Tìm Hiểu Thêm Về Giá Khóa: Để tìm hiểu chi tiết hơn về giá khóa, bạn có thể truy cập vào trang web chính thức của Bảng giá khóa Việt Tiệp năm 2023. Trang web này thường cung cấp thông tin chi tiết về từng sản phẩm, bảng giá cụ thể, và các ưu đãi hiện có.

5. Làm Thế Nào Để So Sánh Giá Khóa: Để so sánh giá khóa một cách hiệu quả, bạn có thể sử dụng các trang web so sánh giá trực tuyến hoặc liên hệ với các nhà cung cấp để yêu cầu báo giá cụ thể.

Để tạo sự minh họa cho bảng giá khóa, bạn có thể thêm một bảng so sánh giá giữa các loại khóa cơ, khóa thông minh và khóa điện tử. Hình ảnh về các sản phẩm khóa cũng có thể giúp độc giả hiểu rõ hơn về sự đa dạng của Bảng giá khóa Việt Tiệp năm 2023.

Loại KhóaGiá Trung Bình (VNĐ)Đặc Điểm Chính
Khóa Cơ500,000 - 1,000,000- Hoạt động bằng cơ cấu cơ học.
Khóa Thông Minh1,500,000 - 3,500,000- Có tích hợp công nghệ thông minh.
Khóa Điện Tử2,000,000 - 5,000,000- Sử dụng điện tử để hoạt động.

Chúng tôi đã cung cấp thông tin tổng quan về Bảng giá khóa Việt Tiệp năm 2023 để giúp bạn bắt đầu tìm hiểu về các sản phẩm khóa và giá cả. Nếu bạn cần thêm chi tiết hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với NgocThuan.vn. Chúng tôi sẽ rất vui được hỗ trợ bạn.

Điện thoại Địa chỉ
0818 309 309Đường N23 Khu TDC Lộc An- Bình Sơn, xã Lộc An, huyện Long Thành, Đồng Nai

Cách Chọn Mua Khóa Việt Tiệp Hoàn Hảo

Cách chọn mua khóa Việt Tiệp hoàn hảo là một bước quan trọng để đảm bảo an ninh cho gia đình và tài sản của bạn. Dưới đây là một số gợi ý để bạn có thể lựa chọn chiếc khóa phù hợp nhất trong Bảng giá khóa Việt Tiệp tốt nhất 2023.

1. Xác định nhu cầu cụ thể của bạn: Trước hết, hãy xem xét rằng bạn cần một chiếc khóa cho cửa ra vào nhà, cửa sổ, hoặc cửa hàng thì sản phẩm nào phù hợp nhất.

2. Loại khóa: Bảng giá khóa Việt Tiệp tốt nhất 2023 cung cấp nhiều loại khóa, từ khóa cơ bình thường đến khóa thông minh sử dụng công nghệ cao cấp. Hãy xem xét loại khóa nào phù hợp với nhu cầu của bạn.

3. Độ bền và chất lượng: Sản phẩm nào có độ bền cao và được chứng nhận về chất lượng? Hãy chắc chắn chọn sản phẩm đảm bảo an ninh.

4. Giá cả và ngân sách: Xem xét ngân sách của bạn và tìm kiếm sản phẩm trong khoảng giá đó. Bảng giá khóa Việt Tiệp tốt nhất 2023 có nhiều lựa chọn phù hợp cho mọi ngân sách.

5. Tính năng bảo mật: Các tính năng bảo mật như chống chói, chống va đập, hoặc tích hợp công nghệ thông minh có sẵn không?

6. Thương hiệu uy tín: Xem xét các thương hiệu trong Bảng giá khóa Việt Tiệp tốt nhất 2023. Thương hiệu nào đã được công nhận với uy tín về sản phẩm chất lượng và an ninh.

7. Đọc đánh giá và đánh giá từ người dùng: Tìm hiểu về kinh nghiệm của người dùng với các sản phẩm trong bảng giá.

8. Thời gian bảo hành: Kiểm tra thời gian bảo hành của sản phẩm. Thời gian bảo hành dài hơn thường tạo sự yên tâm cho bạn.

Hình ảnh minh họa của các loại khóa và bảng so sánh giữa các sản phẩm có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự đa dạng và tính năng của sản phẩm. Bảng so sánh giữa các sản phẩm có thể giúp người đọc thấy rõ điểm mạnh và yếu của từng sản phẩm và dễ dàng đưa ra quyết định.

Mẹo Đảm Bảo An Ninh Tại Nhà Với Khóa

An ninh gia đình là một vấn đề cực kỳ quan trọng, và sử dụng khóa Việt Tiệp tốt nhất 2023 có thể giúp bạn bảo vệ ngôi nhà của mình một cách hiệu quả. Dưới đây là một số mẹo đảm bảo an ninh tại nhà với sự hỗ trợ của các sản phẩm từ Bảng giá khóa Việt Tiệp tốt nhất 2023.

1. Đảm Bảo Cửa Sổ Và Cửa Ra Vào Được Khóa Chặt: Đảm bảo rằng cửa sổ và cửa ra vào nhà được khóa kỹ càng mỗi khi bạn rời khỏi nhà. Sử dụng khóa chất lượng để đảm bảo tính an toàn.

2. Sử Dụng Khóa Bổ Sung: Ngoài khóa cửa chính, bạn có thể sử dụng các khóa bổ sung trên cửa sổ và cửa ra vào. Chúng có thể làm tăng tính an toàn.

3. Sử Dụng Khóa Thông Minh: Các khóa thông minh có tính năng bảo mật cao và có thể theo dõi và kiểm soát từ xa thông qua điện thoại di động. Chúng là một giải pháp hiện đại và thông minh.

4. Đảm Bảo Ánh Sáng Có Đủ: Ánh sáng tốt có thể đánh bại tình trạng thiếu ánh sáng mà tội phạm thường tận dụng. Sử dụng ánh sáng ngoại trời và đèn cảnh báo.

5. Đừng Để Chìa Khóa Ở Nơi Dễ Thấy: Đừng để chìa khóa ở nơi dễ thấy, như bên cửa sổ hoặc bên ngoài. Lưu trữ chìa khóa an toàn và bí mật.

6. Cập Nhật Khóa Định Kỳ: Đảm bảo rằng bạn cập nhật khóa định kỳ, và thay đổi mật khẩu nếu sử dụng khóa thông minh.

7. Kết Hợp Với Hệ Thống Báo Động: Sử dụng khóa cửa kết hợp với hệ thống báo động có thể cung cấp sự bảo vệ toàn diện.

8. Đào Tạo Gia Đình Về An Ninh: Đào tạo gia đình về các biện pháp an ninh cơ bản để mọi người biết phải làm gì trong tình huống khẩn cấp.

Hình ảnh minh họa về cách lắp đặt khóa, cách sử dụng khóa thông minh, và cách bảo vệ cửa sổ và cửa ra vào có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách áp dụng các mẹo này trong thực tế.

Bảo Dưỡng: Để Khóa Luôn Hoạt Động Tốt

Để đảm bảo khóa luôn hoạt động tốt và đáng tin cậy, bảo dưỡng định kỳ là rất quan trọng. Dưới đây là những thông tin cơ bản về cách bảo dưỡng khóa trong Bảng giá khóa Việt Tiệp tốt nhất 2023.

1. Xem Xét Định Kỳ Khóa: Kiểm tra khóa của bạn định kỳ để đảm bảo rằng chúng không bị hỏng hoặc gặp sự cố. Hãy kiểm tra cơ cấu và các chi tiết quan trọng.

2. Xoá Bụi Và Dầu Mỡ: Sử dụng dầu mỡ đặc biệt để bôi lên các bộ phận cơ cấu của khóa. Điều này giúp duy trì độ mượt và hiệu suất của khóa.

3. Kiểm Tra Ống Dẫn Khóa: Nếu bạn sử dụng khóa thông minh, hãy kiểm tra ống dẫn khóa để đảm bảo rằng nó không bị cản trở hoạt động của khóa.

4. Thay Pin Đúng Hạn: Nếu bạn sử dụng khóa thông minh hoặc khóa điện tử, hãy thay pin đúng hạn để tránh tình trạng hết pin đột ngột.

5. Sửa Chữa Khi Có Vấn Đề: Nếu bạn phát hiện rằng khóa gặp vấn đề, hãy sửa chữa ngay lập tức để tránh tình trạng tê liệt.

6. Làm Sạch Khóa: Làm sạch bề mặt khóa để loại bỏ bụi, bẩn và các chất cản trở. Điều này giúp tránh trường hợp bị kẹt khóa.

7. Sử Dụng Bộ Dụng Cụ Đúng: Khi bảo dưỡng khóa, hãy sử dụng bộ dụng cụ đúng để không gây hỏng hóc cho khóa.

Hình ảnh minh họa về cách bảo dưỡng khóa, cách sử dụng dầu mỡ đúng cách, và cách kiểm tra ống dẫn khóa có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn về các bước cụ thể trong quá trình bảo dưỡng khóa.

Kết Luận

Cuối cùng, chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Bảng giá khóa Việt Tiệp tốt nhất 2023 và cách lựa chọn, bảo dưỡng, và sử dụng khóa một cách an toàn và hiệu quả. Bảo vệ an ninh gia đình và tài sản là một ưu tiên quan trọng, và sử dụng các sản phẩm từ Bảng giá khóa Việt Tiệp tốt nhất 2023 có thể giúp bạn đạt được điều đó.

Hãy nhớ rằng việc lựa chọn loại khóa phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn, bảo dưỡng định kỳ, và tuân thủ các mẹo bảo mật là cách tốt nhất để đảm bảo an ninh tại nhà. Đừng ngần ngại tham khảo Bảng giá khóa Việt Tiệp tốt nhất 2023 để tìm kiếm lựa chọn phù hợp với bạn.

Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần thêm thông tin, hãy liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho bạn. Chúc bạn có một ngôi nhà an toàn và bảo vệ tốt nhất cho gia đình và tài sản của mình.

Hãy ghé thăm website NgocThuan.vn hoặc liên hệ số điện thoại 0818 309 309 của chúng tôi để tìm hiểu thêm và tìm sản phẩm phù hợp nhất với bạn. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sự đa dạng, chất lượng và giá trị.

NPP Ngọc Thuận/ Nhà phân phối Ngọc Thuận / NPP thiết bị điện nước Ngọc Thuận - Đối tác uy tín cung cấp Khóa Việt Tiệp chất lượng và giá cả cạnh tranh tại Việt Nam. Tìm hiểu về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi để hỗ trợ dự án điện của bạn.

Điện thoại Địa chỉ
0818 309 309Đường N23 Khu TDC Lộc An- Bình Sơn, xã Lộc An, huyện Long Thành, Đồng Nai

Câu Hỏi Thường Gặp - Đáp Án

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Bảng giá khóa Việt Tiệp tốt nhất 2023 cùng với các đáp án để giải đáp mọi tò mò của bạn.

Câu Hỏi 1: Bảng giá khóa Việt Tiệp tốt nhất 2023 bao gồm những loại khóa nào?

Đáp Án: Bảng giá khóa Việt Tiệp tốt nhất 2023 bao gồm nhiều loại khóa như khóa cơ, khóa thông minh, khóa điện tử, và nhiều loại khóa bảo vệ tài sản khác nhau.

Câu Hỏi 2: Làm thế nào để lựa chọn loại khóa phù hợp?

Đáp Án: Để lựa chọn loại khóa phù hợp, bạn cần xem xét nhu cầu cụ thể của mình, loại khóa bạn muốn sử dụng (cơ, thông minh, điện tử), và mức ngân sách.

Câu Hỏi 3: Bảo dưỡng khóa cần thường xuyên không?

Đáp Án: Bảo dưỡng khóa cần thường xuyên để đảm bảo rằng khóa luôn hoạt động tốt. Định kỳ kiểm tra, bôi dầu mỡ và làm sạch là quan trọng.

Câu Hỏi 4: Có cần chuyên gia để lắp đặt khóa thông minh không?

Đáp Án: Thường thì bạn có thể tự lắp đặt khóa thông minh, nhưng nếu bạn không tự tin, bạn có thể tìm đến chuyên gia hoặc dịch vụ lắp đặt.

Site links:

  • [Trang chủ](đường dẫn đến trang chủ của bạn)
  • [Sản phẩm](đường dẫn đến trang sản phẩm)
  • [Hướng dẫn chọn mua](đường dẫn đến trang hướng dẫn chọn mua)
  • [Liên hệ](đường dẫn đến trang liên hệ)
 

Lý Do Chọn Mua Khóa Việt Tiệp tại NPP Thiết Bị Ngọc Thuận

 

1. Uy Tín và Chất Lượng Đảm Bảo: NPP thiết bị Ngọc Thuận đã được biết đến là địa chỉ uy tín, cung cấp các sản phẩm khóa Việt Tiệp chính hãng với chất lượng đảm bảo tại Đồng Nai. Mua hàng tại đây, bạn có thể hoàn toàn yên tâm về nguồn gốc và độ bền của sản phẩm.

 

2. Dịch Vụ Khách Hàng Xuất Sắc: Chúng tôi không chỉ bán hàng mà còn cung cấp dịch vụ khách hàng tận tâm. Mọi thắc mắc và yêu cầu hỗ trợ từ khách hàng đều được giải quyết một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.

 

3. Mức Giá Cạnh Tranh: Với mục tiêu mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng, Ngọc Thuận luôn cung cấp các sản phẩm khóa Việt Tiệp với mức giá cạnh tranh, phù hợp với mọi nhu cầu và ngân sách của khách hàng.

 

4. Đa Dạng Sản Phẩm: Tại Ngọc Thuận, chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng sản phẩm khóa Việt Tiệp từ cơ bản đến cao cấp, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng từ an ninh gia đình đến bảo vệ tài sản doanh nghiệp.

 

5. Tư Vấn Chuyên Nghiệp: Đội ngũ tư vấn của chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và điều kiện sử dụng, đảm bảo bạn có quyết định mua hàng thông minh nhất.

 

Điện thoại Địa chỉ
0818 309 309Đường N23 Khu TDC Lộc An- Bình Sơn, xã Lộc An, huyện Long Thành, Đồng Nai

 

6. Hỗ Trợ Sau Mua Hàng: Chúng tôi cam kết hỗ trợ khách hàng sau mua hàng với các dịch vụ bảo hành, bảo trì và sửa chữa, đảm bảo trải nghiệm sử dụng sản phẩm tốt nhất.

 

7. Địa Điểm Thuận Lợi: Với vị trí tại Long Thành, Đồng Nai, việc truy cập và mua sắm tại Ngọc Thuận trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn bao giờ hết.

 

Kết Luận

Chọn mua khóa Việt Tiệp tại NPP thiết bị Ngọc Thuận, bạn không chỉ nhận được sản phẩm chất lượng mà còn được trải nghiệm dịch vụ khách hàng tốt nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ!

Đang xem: Bảng Giá Khóa Việt Tiệp Tốt Nhất 2023 [Đầy Đủ Tất Cả]

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng